NỘI DUNG KIẾN THỨC, KỸ NĂNG KIỂM TRA
UNIT TESTS MÔN TIẾNG ANH LỚP 2 – 2 TIẾT/TUẦN
NĂM HỌC: 2021 - 2022
Topics
Sentence Patterns
Vocabulary
6. Around
Town
I want to go to the (zoo).
Zoo, beach, park, playground
Review Rr, Ss, Tt, Uu.
7. Clothes
Is this your (T-shirt)?
Yes, it is.
Is this your (dress)?
No, it isn’t.
These are my (pants).
Yes, please.
No, thank you.
T-shirt, dress, hat, shirt, pants, shorts,
shoes, socks
V – v – violin, vest
W – w – watch, window
8.
Transportatio
n
Can you see the (motorbike)?
Yes, I can.
Can you see the (bus)?
No, I can’t.
Bus, boat, plane, motorbike
9. Classroom
Activities
Pick up your (eraser).
I can (count numbers).
Where are you from?
I’m from (Hanoi).
Eraser, ruler, crayon, pencil case, count
numbers, draw pictures, spell words, sing
songs
10. Days of the
week
What day is it today?
It’s (Monday).
Monday, Tuesday, Wednesday,
Thursday, Friday, Saturday, Sunday
Đề kiểm tra được biên soạn theo ma trận ở trang sau, dựa theo Qui định đánh giá học sinh
tiểu học trong thông tư 27/2020 của BGDĐT.
(Trích thông tư 27/2020/TT-BGDĐT)