Tiếng anh 6 Global Success Đề kiểm tra có đáp án ( file Word )

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Đề kiểm tra tiếng anh 6 Global Success có đáp án ( file Word ). Đề kiểm tra tiếng anh 6 Global Success có đáp án ( file Word ) là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Đề kiểm tra tiếng anh 6 Global Success có đáp án ( file Word ). CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH 6 GLOBAL SUCCESS CÓ ĐÁP ÁN ( FILE WORD ). Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Unit 1: My New School

TEST 1

I. Find the word which has a different sound in the part underlined.

1. A. father

B. fast

C. bad

D. class

2. A. fun

B. subject

C. cup

D. computer

3. A. come

B. open

C. love

D. other

4. A. narrow

B. large

C. start

D. Mars

5. A. hope

B. mother

C. donkey

D. compass

II. Choose the best option A, B, C or D.

1. I often _______ breakfast at 6:30 a.m.

A. be

B. go

C. do

D. have

2. It’s better for you to _______ exercise.

A. play

B. do

C. have

D. study

3. He _______ his homework every day.

A. does

B. makes

C. is

D. plays

4. Can you _______ me with may homework?

A. read

B. help

C. play

D. listen

5. You _______ smart in your new uniform.

A. see

B. watch

C. look

D. write

6. They don’t _______ football today.

A. to play

B. play

C. plays

D. playing

7. We don’t _______ any history lessons on Monday.

A. have

B. has

C. having

D. to have

8. Daniel _______ my new friend.

A. is

B. are

C. has

D. have

9. Nam forgot his _______ at home, so he can’t draw a circle.

A. calculator

B. compass

C. pencil case

D. pencil sharpener

10. Tim often _______ his bicycle to school.

A. ride

B. rides

C. riding

D. to ride

11. What is your _______ subject at school?

A. like

B. excited

C. nice

D. favorite

12. I _______ the football club at school.

A. join

B. do

C. play

D. read

13. My sister and I _______ to school on foot.

A. goes

B. rides

C. go

D. ride

14. Mr. John and Miss Sarah _______ English at our school.

A. teach

B. teaches

C. play

D. plays

15. School _______ at 7:30 a.m. every day.

A. finish

B. starts

C. study

D. have

III. Complete the sentences with the verbs in the present simple.