ĐỀ HSG ANH 7 SỐ 10.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Tuyển tập đề HSG anh 7 . Tuyển tập đề HSG anh 7 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Tuyển tập đề HSG anh 7 . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ gồm FILE nghe Tải trọn bộ Tuyển tập đề HSG anh 7 mới nhất. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

ĐÊ ĐỀ LUYỆN THI HSG NĂM HỌC 2021-2022

Môn thi :ANH 7

( Thời gian làm bài 90 phút)

I.

Choose the word that has the underlined part pronounced differently.

1.

a. tofu

b. opera

c. hot

d. bottle

2.

a. taught

b. water

c. sandwich

d. author

3.

a. apple

b. pancake

c. snack

d. salt

4.

a. sauce

b. saw

c. bought

d. yoghurt

5.

a. torch

b. pot

c. omelette

d. rock

II. Complete the instructions to make a basic French omelette with the

verbs in the box.

(1) ___________ eggs, water, salt and pepper in small bowl until blended. (2) ___________butter in

nonstick omelet pan. (3) ___________ in egg mixture. Mixture should set immediately at edges. When

top surface of eggs is thickened and no visible liquid egg remains, (4) ___________ filling, such as

shredded cheese, finely chopped ham on one side of the omelet. (5) ___________ omelet in half with

turner. With a quick flip of the wrist, turn pan and invert omelet onto plate. (6) ___________

immediately.

III. Make questions with How much or How many.

1.

cups of butter/ we/ need/ for this recipe

___________________________________________________________________________

2.

milk/ you/ like/ in your tea

___________________________________________________________________________

3.

grapes/ there/ in the fridge

___________________________________________________________________________

4.

cakes/ she/ make/ for the party last night

___________________________________________________________________________

5.

pork/ your mother/ want/ for the barbecue

___________________________________________________________________________

6.

cat food/ you/ buy /at the supermarket/ yesterday

___________________________________________________________________________

7.

exams/ they/ have/ so far

___________________________________________________________________________

8.

tea/there/ in the teapot

IV.

Fill in each blank with a suitable preposition.

1.

Is there any milk _________ the fridge?

2.

There was a lot of food left over _________ the party.

3.

You can warm _________ the leftovers in the microwave.

4.

Beat the eggs together _________ salt, pepper and cold water.

5.

Serve the pancakes _________ some vegetables or fruits.