ĐỀ CƯƠNG và BÀI ÔN TẬP ILSW 8

"Đề cương và Bài ôn tập ILSW 8" là một tài liệu quan trọng được xây dựng nhằm hỗ trợ học viên chuẩn bị cho khóa học ILSW (Information Literacy and Social Work) cấp độ 8. Được biên soạn bởi các chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực thông tin và xã hội, tài liệu này cung cấp một hướng dẫn chi tiết về nội dung chương trình, mục tiêu học tập, và những kỹ năng cần thiết cho việc phát triển hiểu biết vững về thông tin và ứng dụng chúng trong lĩnh vực công tác xã hội.

Đặc biệt, "Đề cương và Bài ôn tập ILSW 8" không chỉ giới thiệu kiến thức cơ bản mà còn tập trung vào việc thúc đẩy khả năng nắm bắt thông tin, đánh giá độ tin cậy, và ứng dụng chúng trong bối cảnh công tác xã hội. Tài liệu này cung cấp các bài ôn tập chi tiết, bài kiểm tra mẫu, và các tài nguyên hỗ trợ để giúp học viên tự tin và thành công trong quá trình học tập.

Dành cho những người đang theo đuổi sự hiểu biết sâu rộng về thông tin và cách áp dụng nó trong lĩnh vực xã hội, "Đề cương và Bài ôn tập ILSW 8" là nguồn tài nguyên quý báu, hỗ trợ một cách toàn diện và có hệ thống, nhằm phát triển năng lực chuyên môn và làm cho học viên trở thành những chuyên gia xã hội có hiệu suất cao.

Spinning

Đang tải tài liệu...

i-Learn Smart World 8

SEMESTER 1 REVIEW

Unit 1 | FREE TIME

I/ Vocabulary:

Lesson 1

board game /ˈbɔ:rd ɡeɪm/ (n): trò chơi có bàn cờ

chat /tʃæt/ (v): trò chuyện, tán gẫu

à chat /tʃæt/ (n): chuyện phiếm, chuyện tán gẫu

design /dɪˈzaɪn/ (v): thiết kế

à designer /dɪˈzaɪnər/ (n): nhà thiết kế

extreme sport /ɪkˌstri:m ˈspɔ:rt/ (n): thể thao mạo hiểm

face to face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (adv): đối diện, mặt đối mặt

fishing /ˈfɪʃɪŋ/ (n): câu cá

handball /ˈhændbɔ:l/ (n): (môn thể thao) bóng ném

hang out /hæŋ aʊt/ (phr v): gặp gỡ bạn bè, đi chơi

jewelry /ˈdʒu:əlri/ (n): đồ trang sức

jogging /ˈdʒɑ:ɡɪŋ/ (n): (hoạt động) chạy bộ nhẹ

rock climbing /ˈrɑ:k klaɪmɪŋ/ (n): (môn thể thao) leo núi đá

Lesson 2

cycling /ˈsaɪklɪŋ/ (n): môn đạp xe

à cycle/ˈsaɪkəl/ (v): đạp xe

karate /kəˈrɑ:ti/ (n): môn võ ka-ra-tê

knitting /ˈnɪtɪŋ/ (n): việc đan len

à knit /nɪt/ (v): đan len

practice /ˈpræktɪs/ (n): sự luyện tập

à practice /ˈpræktɪs/ (v): luyện tập

roller skating /ˈroʊlər skeɪtɪŋ/ (n): môn trượt patin

sewing /ˈsoʊɪŋ/ (n): việc khâu vá, may vá

à sew /soʊ/ (v): khâu vá, may vá

shuttlecock /ˈʃʌtlkɑ:k/ (n): môn đá cầu, quả cầu lông

table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ (n): môn bóng bàn

wool /wʊl/ (n): len, sợi len

à woolen /wʊlən / (adj): làm bằng len

Lesson 3

recipe /ˈresəpi/ (n): công thức nấu ăn

prepare /priˈper/ (v): chuẩn bị

à preparation /ˌprepəˈreɪʃən/ (n): sự chuẩn bị

à prepared /priˈperd/ (adj): sẵn sàng, có chuẩn bị (thường dùng kết hợp với well, badly hoặc poorly)

e.g.  You should be well prepared for the table tennis match this Saturday.

        John was poorly prepared for the exam, so he failed. 

 

 

II/ Grammar:

u Verbs (to express preference) + gerund (Động từ diễn tả sự yêu thích + danh động từ):

– Chúng ta sử dụng động từ + danh động từ (V-ing) để nói về những điều bản thân thích, thích hơn, hoặc không thích

– Một số động từ diễn tả sự yêu thích thường được sử dụng:

love: yêu

like/fancy/enjoy: thích

prefer: thích hơn

don’t (really) like: không (thật sự) thích

mind: ngại, phiền, không thích

don’t mind: không ngại, không phiền

hate: ghét

can’t stand/can’t bear/can’t help: không thể chịu đựng

 

What arts and crafts do you enjoy doing?

I like designing jewelry.

Do you like playing board games?

No, I don’t. I prefer playing sports.

Daniel prefers swimming in the pool to swimming in the sea.

Do you prefer playing soccer or volleyball?

I prefer soccer.

e.g.

 

 

 

 

 

 

 

*Lưu ý: Các động từ like, love, prefer có thể dùng với to-V

 

Cách thêm -ing sau động từ:

Động từ kết thúc bằng phụ âm+e: bỏ evà thêm -ing

make – making

Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm+nguyên âm+phụ âm: nhân đôi phụ âm cuối và thêm -ing

swim – swimming

Động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm+nguyên âm+phụ âm nhưng phụ âm cuối là w, x, y: không nhân đôi phụ âm cuối, chỉ thêm -ing (lý do: khi ở cuối từ, w và y là nguyên âm, x được đọc thành 2 âm /ks/ ví dụ: mix /mɪks/)

play – playing

 

u Present Simple for future meaning (Thì hiện tại đơn dùng để nói về tương lai):

– Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả sự việc xảy ra trong tương lai. Cách dùng này được áp dụng để diễn tả về thời gian biểu, chương trình, hoặc những kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu.