Đáp án tham khảo Chuyên Anh Thái Nguyên 2025-2026.pdf

Tài liệu “ĐỀ THI VÀO 10 CHUYÊN ANH NĂM 25–26 MỚI NHẤT” được biên soạn nhằm giúp học sinh lớp 9 ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi tuyển sinh vào các trường THPT Chuyên. Nội dung gồm các đề thi bám sát cấu trúc mới nhất, cập nhật xu hướng ra đề của nhiều tỉnh thành. Mỗi đề đều có đáp án chi tiết, giải thích rõ ràng giúp học sinh tự đánh giá và củng cố kiến thức. Tài liệu còn tổng hợp nhiều dạng bài nâng cao như viết luận, đọc hiểu học thuật, từ vựng – cấu trúc khó. Đây là nguồn ôn tập quan trọng dành cho học sinh đặt mục tiêu vào lớp 10 Chuyên Anh năm học 2025–2026. Để tải trọn bộ chỉ với 80k hoặc 300K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần. Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Nhóm tài liệu tiếng anh link drive 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí . Xem trọn bộ Tải trọn bộ ĐỀ THI VÀO 10 CHUYÊN ANH NĂM 25-26 MỚI NHẤT

Spinning

Đang tải tài liệu...

1

ĐÁP ÁN ĐỀ NGHỊ – CHUYÊN ANH THÁI NGUYÊN 2025-2026

PHẦN TRẮC NGHIỆM

1. B. The physical features and significance of the Nile River

2. A. The Blue Nile

3. A. flood

4. C. [A]

5. D. the concentration of rocks leads to the irregular flow of water

6. A. Both the Nile Valley and the deserts were considered equally important to agriculture.

7. A. paragraph 1

8. C. considerate

9. C. ceremony

10. B. counteract

11. D. reside

12. D. disappointment

13. D. when

14. A. by far

15. B. shouldn’t

16. C. unqualified

17. A. wouldn’t be

18. C. fined

19. A. as

20. D. she finished her degree did she feel

21. D. exceed

22. D. be

23. C. expense

24. A. belts

25. A. which

26. C. melted

27. A. face

28. D. knowledge

29. D. teenage

30. B. pub

31. D. ethics

32. C. gourmet

33. C. in

34. B. up

35. A. down

36. A. with

37. C. down

38. D. of

39. C. in

40. C. after

41. C. up

42. C. against

2

43. A. Beside (=> Between)

44. A. They are known (=> It is known)

45. D. smell (=> smells)

46. D. 70 years old building (=> 70-year-old building)

47. B. has been (=> have been)

48. B. about whose (=> about whom)

49. D. that (=> than)

50. B. their own (=> his or her own)

51. B. despite of (=> despite)

52. C. authority (=> authoritative)

53. A. sight of

54. B. come unglued

55. B. run off

56. C. put out

57. B. check up on

58. B. try on

59. C. keep in touch

60. D. turned out

61. B. saved

62. B. accident

63. B. getting

64. A. must

65. D. better

66. B. suggested

67. B. managed

68. D. sips

69. D. painful

70. A. admiration