PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Cô Vũ Thị Mai Phương
HƯỚNG TỚI KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐGNL
TỔNG HỢP 600 TỪ VỰNG THUỘC
BỘ CÂU HỎI TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM
BÁM SÁT SGK THEO XU HƯỚNG RA ĐỀ MỚI 2025
Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương
BẢNG TỪ VỰNG
STT
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa
1
credit card
n
/ˈkredɪt kɑːrd/
thẻ tín dụng
2
dry cleaning
n
/ˌdraɪ ˈkliːnɪŋ/
dịch vụ giặt khô
3
room service
n
/ˈruːm ˈservɪs/
dịch vụ phòng
4
cable car
n
/ˈkeɪbəl kɑːr/
cáp treo
5
homestay
n
/ˈhoʊmsteɪ/
ở nhà dân, nhà trọ
6
college
n
/ˈkɑːlɪdʒ/
trường cao đẳng hoặc đại học
7
professional
adj/n
/prəˈfeʃənəl/
chuyên nghiệp (adj), Chuyên gia (n)
8
field
n
/fiːld/
lĩnh vực, cánh đồng
9
network
v
/ˈnetwerk/
tạo mối quan hệ, kết nối
10
maintain
v
/meɪnˈteɪn/
duy trì
11
handle
v
/ˈhændl/
xử lý
12
narrow
v
/ˈnærəʊ/
thu hẹp
13
deeply
adv
/ˈdiːpli/
sâu, một cách sâu sắc
14
relieved
adj
/rɪˈliːvd/
nhẹ nhõm
15
depressed
adj
/dɪˈprest/
chán nản, suy sụp
16
inspiring
adj
/ɪnˈspaɪərɪŋ/
truyền cảm hứng
17
struggle
v
/ˈstrʌɡəl/
đấu tranh
18
motivation
n
/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/
động lực, sự thúc đẩy
19
review
v
/rɪˈvjuː/
xem xét lại, đánh giá, phê bình
20
regularly
adv
/ˈreɡjələrli/
thường xuyên, đều đặn
21
efficiently
adv
/ɪˈfɪʃəntli/
một cách hiệu quả
22
retain
v
/rɪˈteɪn/
giữ được, nhớ được
23
pursue
v
/pərˈsuː/
theo đuổi
24
offer
v/ n
/ˈɔːfər/
đề nghị, cung cấp (v); lời đề nghị (n)
25
adaptable
adj
/əˈdæptəbl/
có thể thích nghi, linh hoạt
26
position
n/ v
/pəˈzɪʃən/
vị trí (n; đặt vào vị trí (v)
27
temporary
adj
/ˈtempəreri/
tạm thời
28
season
n/ v
/ˈsiːzən/
mùa (n); nêm gia vị (v)
29
pace
n/ v
/peɪs/
nhịp độ, tốc độ (n); bước đi, đi tới đi lui
30
demand
n
/dɪˈmænd/
nhu cầu, sự đòi hỏi (n);
yêu cầu, đòi hỏi (v)
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
31
passion
n
/ˈpæʃən/
đam mê
32
aid
n/ v
/eɪd/
sự trợ giúp (n);
giúp đỡ, hỗ trợ (v)
33
figure out
pv
/ˈfɪɡjər aʊt/
tìm ra
34
carry out
pv
/ˈkæri aʊt/
thực hiện, tiến hành
35
deal with
pv
/diːl wɪð/
giải quyết, xử lý, đối phó với
36
fill out
pv
/fɪl aʊt/
điền vào (biểu mẫu)
37
exchange
v
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
trao đổi; sự trao đổi
38
belongings
n
/bɪˈlɒŋɪŋz/
đồ dùng cá nhân
39
insurance
n
/ɪnˈʃʊərəns/
bảo hiểm
40
currency
n
/ˈkʌrənsi/
tiền tệ
41
jellyfish
n
/ˈdʒelifɪʃ/
con sứa
42
tutorial
n
/tjuːˈtɔːriəl/
phần hướng dẫn
43
satisfaction n
/ˌsætɪsˈfækʃən/
sự hài lòng
44
promotion
n
/prəˈmoʊʃən/
sự thăng tiến; khuyến mãi
45
progress
n
/ˈprəʊɡres/
tiến độ, sự tiến triển
46
step-by-step
phrase
/step baɪ step/
từng bước một, tuần tự
47
instruction
n
/ɪnˈstrʌkʃən/
sự hướng dẫn, chỉ dẫn
48
complex
adj
n
/kəmˈpleks/
/ˈkɑːmpleks/
phức tạp
khu phức hợp
49
software
n
/ˈsɔːftweər/
phần mềm
50
preferable
adj
/ˈprefərəbəl/
đáng thích hơn, thích hợp hơn
51
demanding
adj
/dɪˈmændɪŋ/
đòi hỏi cao, khắt khe
52
reliable
adj
/rɪˈlaɪəbl/
đáng tin cậy
53
ability
n
/əˈbɪləti/
khả năng
54
quickly
adv
/ˈkwɪkli/
nhanh chóng
55
inspire
v
/ɪnˈspaɪər/
truyền cảm hứng
56
react
v
/riˈækt/
phản ứng
57
impress
v
/ɪmˈpres/
gây ấn tượng
58
train
v
n
/treɪn/
đào tạo, huấn luyện
tàu hỏa
59
situation
n
/ˌsɪtʃuˈeɪʃən/
tình huống, tình hình
60
professionalism
n
/prəˈfeʃənəlɪzəm/
sự chuyên nghiệp
61
demeanour
n
/dɪˈmiːnər/
thái độ, phong thái
62
socialise
v
/ˈsoʊʃəlaɪz/
giao tiếp xã hội
63
motivate
v
/ˈmoʊtɪveɪt/
động viên
64
investigative
adj
/ɪnˈvestɪɡətɪv/
có tính điều tra
65
amazed
adj
/əˈmeɪzd/
kinh ngạc
66
complimentary
adj
/ˌkɒmplɪˈmentəri/
miễn phí, tặng kèm
67
discreet
adj
/dɪˈskriːt/
kín đáo, thận trọng
68
overjoyed
adj
/ˌoʊvərˈdʒɔɪd/
cực kỳ vui mừng
69
unpaid
adj
/ʌnˈpeɪd/
không trả lương
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
70
patient
adj
/ˈpeɪʃənt/
kiên nhẫn
71
confident
adj
/ˈkɒnfɪdənt/
tự tin
72
casual
adj
/ˈkæʒuəl/
thời vụ, không thường xuyên
73
documentary
n/ adj
/ˌdɑːkjəˈmentəri/
phim tài liệu (n), thuộc về tài liệu
(tính từ)
74
aim
v/ n
/eɪm/
nhắm đến (v), mục tiêu (danh tiêu)
75
harsh
adj
/hɑːrʃ/
khắc nghiệt, gay gắt
76
reality
n
/riˈæləti/
thực tế
77
remote
adj
/rɪˈmoʊt/
xa xôi, hẻo lánh
78
village
n
/ˈvɪlɪdʒ/
làng
79
reject
v/ n
/rɪˈdʒekt/ (v)
/ˈriːdʒekt/ (n)
từ chối, bác bỏ (v)
đồ bị loại, người bị loại (n)
80
expose
v
/ɪkˈspoʊz/
phơi bày, tiết lộ
81
mentality
n
/menˈtælɪti/
tâm lý, tư duy
82
network
n
/ˈnetwɜːrk/
mạng lưới
83
résumé
n
/ˈrezjumeɪ/
sơ yếu lý lịch, CV
84
editor
n
/ˈedɪtər/
biên tập viên
85
manuscript
n
/ˈmænjəskrɪpt/
bản thảo
86
ensure
v
/ɪnˈʃʊr/
đảm bảo
87
error
n
/ˈerər/
lỗi, sai sót
88
publication
n
/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/
sự xuất bản, ấn phẩm
89
crucial
adj
/ˈkruːʃəl/
quan trọng
90
rapidly
adv
/ˈræpɪdli/
nhanh chóng
91
environment
n
/ɪnˈvaɪrənmənt/
môi trường
92
technology
n
/tekˈnɑːlədʒi/
công nghệ
93
explain
v
/ɪkˈspleɪn/
giải thích
94
smooth
adj
/smuːð/
mượt mà, trơn tru
95
snatch
v
/snætʃ/
chộp lấy, giật lấy
96
operate
v
/ˈɒpəreɪt/
vận hành
97
swipe
v
/swaɪp/
quẹt (thẻ), vuốt
98
growth
n
/ɡroʊθ/
sự tăng trưởng, phát triển
99
mindset
n
/ˈmaɪnd.set/
tư duy, cách suy nghĩ
100
reward
n/v
/rɪˈwɔrd/
phần thưởng (n); thưởng (v)
101
individual
adj/n
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
cá nhân, riêng lẻ (adj); cá nhân (n)
102
embrace
v
/ɪmˈbreɪs/
ôm; chấp nhận, nắm lấy
103
challenge
n/v
/ˈtʃælɪndʒ/
thử thách (n); thách thức (v)
104
failure
n
/ˈfeɪljər/
sự thất bại
105
detailed
adj
/ˈdiːteɪld/
chi tiết, tỉ mỉ
106
in advance
adv
phrase
/ɪn ədˈvæns/
trước, sớm
107
itinerary
n
/aɪˈtɪnəreri/
lịch trình, hành trình
108
selfie
n
/ˈselfi/
ảnh tự chụp
109
journalist
n
/ˈdʒɜːrnəlɪst/
nhà báo, phóng viên
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
110
disguise
n/v
/dɪsˈɡaɪz/
cải trang (v); sự cải trang (n)
111
candidate
n
/ˈkændɪdeɪt/
ứng viên, thí sinh
112
confide
v
/kənˈfaɪd/
tâm sự, thổ lộ
113
apply
v
/əˈplaɪ/
áp dụng; nộp đơn
114
multitask
v
/ˌmʌltiˈtæsk/
làm nhiều việc cùng lúc
115
endure
v
/ɪnˈdʊr/
chịu đựng, kéo dài
116
prefer
v
/prɪˈfɜːr/
thích hơn
117
administrative
adj
/ədˈmɪnɪstreɪtɪv/
thuộc về hành chính, quản lý
118
financial
adj
/faɪˈnænʃəl/
thuộc về tài chính
119
trend
n
/trend/
xu hướng
120
skill
n
/skɪl/
kỹ năng
121
available
adj
/əˈveɪləbl/
có sẵn, sẵn sàng
122
assistance
n
/əˈsɪstəns/
sự hỗ trợ, sự giúp đỡ
123
educational
adj
/ˌedʒuˈkeɪʃənəl/
thuộc về giáo dục
124
expense
n
/ɪkˈspens/
chi phí
125
leader
n
/ˈliːdər/
người lãnh đạo
126
productive
adj
/prəˈdʌktɪv/
hiệu quả, năng suất
127
interpersonal
adj
/ˌɪntərˈpersənl/
giữa các cá nhân
128
isolated
adj
/ˈaɪsəleɪtɪd/
bị cô lập, tách biệt
129
physical
adj
/ˈfɪzɪkəl/
thuộc về thể chất, vật lý
130
comedian
n
/kəˈmiːdiən/
diễn viên hài
131
performance
n
/pərˈfɔːrməns/
buổi biểu diễn; hiệu suất
132
humid
adj
/ˈhjuːmɪd/
ẩm ướt
133
terrified
adj
/ˈterɪfaɪd/
sợ hãi, kinh hãi
134
discreet
adj
/dɪˈskriːt/
thận trọng, kín đáo
135
hilarious
adj
/hɪˈleriəs/
vui nhộn, hài hước
136
non-stop
adj
/ˌnɑːnˈstɑːp/
liên tục, không ngừng
137
resource
n
/ˈriːsɔːrs/
tài nguyên, nguồn lực
138
discipline
n/v
/ˈdɪsəplɪn/
kỷ luật (n); rèn luyện (v)
139
survey
n/v
/ˈsɜːrveɪ/
khảo sát (n); tiến hành khảo sát (v)
140
result
n
/rɪˈzʌlt/
kết quả
141
reveal
v
/rɪˈviːl/
tiết lộ, bộc lộ
142
customer
n
/ˈkʌstəmər/
khách hàng
143
preference
n
/ˈprefərəns/
sự ưa thích, sở thích
144
analysis
n
/menˈtælɪti/
sự phân tích
145
beautician
n
/bjuːˈtɪʃən/
chuyên viên làm đẹp
146
influencer n
/ˈɪnfluənsər/
người có ảnh hưởng
147
therapist
n
/ˈθerəpɪst/
nhà trị liệu
148
opinion
n
/əˈpɪnjən/
ý kiến, quan điểm
149
presence
n
/ˈprezəns/
sự hiện diện, có mặt
150
employee
n
/ɪmˈplɔɪiː/
nhân viên
151
unfamiliar
adj
/ˌʌnfəˈmɪljər
không quen thuộc
152
task
n
/tæsk/
nhiệm vụ, công việc
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
153
organised
adj
/ˈɔːrɡənaɪzd/
có tổ chức, ngăn nắp
154
repetitive
adj
/rɪˈpetətɪv/
lặp đi lặp lại
155
patient
adj
/ˈpeɪʃənt/
kiên nhẫn (adj); bệnh nhân (n)
156
currency
n
/ˈkɜːrənsi/
tiền tệ
157
valuable
adj
/ˈvæljuəbl/
có giá trị, quý giá
158
harbour
n
/ˈhɑːrbər/
bến cảng
159
exchange
v
/ɪkˈsʧeɪndʒ/
sự trao đổi
160
jewellery
n
/ˈdʒuːəlri/
trang sức
161
electronic
n
/ɪˌlekˈtrɑːnɪk/
thuộc về điện tử
162
security
n
/sɪˈkjʊrəti/
an ninh, sự an toàn
163
embarrassed
adj
/ɪmˈbærəst/
xấu hổ, ngượng ngùng
164
anxious
adj
/ˈæŋkʃəs/
lo lắng
165
grateful
adj
/ˈɡreɪtfəl/
biết ơn
166
company
n
/ˈkʌmpəni/
công ty
167
sustainable
adj
/səˈsteɪnəbl/
bền vững
168
environmental
adj
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/
thuộc về môi trường
169
footprint
n
/ˈfʊtprɪnt/
dấu chân; dấu ấn (tác động) lên môi
trường
170
adopt
v
/əˈdɑːpt/
nhận nuôi; áp dụng
171
install
v
/ɪnˈstɔːl/
cài đặt, lắp đặt
172
harness
n/v
/ˈhɑːrnɪs/
khai thác (v); dây nịt (n)
173
sustain
v
/əˈsteɪn/
duy trì, chịu đựng
174
heavily
adv
ˈhevɪli/
nặng nề, nhiều
175
concentration
n
/ˌkɑːnsənˈtreɪʃən/
sự tập trung
176
factory
n
/ˈfæktəri/
nhà máy
177
spacious
adj
/ˈspeɪʃəs/
rộng rãi
178
industrial
adj
/ɪnˈdʌstriəl/
thuộc về công nghiệp
179
well-mannered
adj
/ˌwelˈmænərd/
lịch sự, có cách cư xử tốt
180
achieve
v
/əˈtʃiːv/
đạt được
181
success
n
/səkˈses/
sự thành công
182
continuous
adj
/kənˈtɪnjuəs/
liên tục
183
self-
improvement
n
/self ɪmˈpruːvmənt/
sự tự cải thiện
184
isolate
v
/ˈaɪsəleɪt/
cô lập
185
acquire
v
/əˈkwaɪər/
đạt được, thu được
186
advance
v/n
/ədˈvæns/
tiến bộ, tiến lên (v); sự tiến bộ (n)
187
commit
v
/kəˈmɪt/
cam kết; phạm (lỗi, tội)
188
design
v/n
/dɪˈzaɪn/
thiết kế (v); bản thiết kế (n)
189
mimic
v
/ˈmɪmɪk/
bắt chước
190
behaviour
n
/bɪˈheɪvjər/
hành vi
191
appearance
n
/əˈpɪrəns/
ngoại hình, sự xuất hiện
192
communicative
adj
/kəˈmjuːnɪkətɪv/
có tính giao tiếp
193
domestic
adj
/dəˈmestɪk/
trong nước, nội địa; thuộc về gia đình
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
194
digital
adj
/ˈdɪdʒɪtəl/
kỹ thuật số
195
humanoid
n/adj
/ˈhjuːməˌnɔɪd/
người máy hình người (n);
có hình dạng giống người (adj)
196
opportunity
n
/ˌɑːpərˈtuːnəti/
cơ hội
197
migration
n
/maɪˈɡreɪʃən/
sự di cư
198
vibrant
adj
/ˈvaɪbrənt/
sôi động, rực rỡ
199
bustling
adj
/ˈbʌslɪŋ/
nhộn nhịp, náo nhiệt
200
urban
n
/ˈɜːrbən/
thuộc về thành thị
201
adult
n/adj
/əˈdʌlt/, /ˈædʌlt/
người lớn (n); trưởng thành (adj)
202
various
adj
/ˈveəriəs/
đa dạng, khác nhau
203
enhance
v
/ɪnˈhæns/
nâng cao, cải thiện
204
enrol
v
/ɪnˈroʊl/
đăng ký, ghi danh
205
master
n/v
/ˈmæstər/
bậc thầy (n); làm chủ, thành thạo (v)
206
renewable
adj
/rɪˈnuːəbl/
có thể tái tạo
207
reliance
n
/rɪˈlaɪəns/
sự phụ thuộc, sự tin cậy
208
fossil fuel
n
/ˈfɑːsəl fjuːəl/
nhiên liệu hóa thạch
209
adopt
v
/əˈdɑːpt/
nhận nuôi; áp dụng
210
alleviate
v
/əˈliːvieɪt/
giảm bớt, làm nhẹ đ
211
overload
v
/ˌoʊvərˈloʊd/
quá tải
212
facility
n
/fəˈsɪləti/
cơ sở vật chất, tiện nghi
213
agriculture
n
/ˈæɡrɪkʌltʃər/
nông nghiệp
214
infrastructure
n
/ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/
cơ sở hạ tầng
215
overpopulation
n
/ˌoʊvərˌpɑːpjuˈleɪʃən/
sự quá tải dân số
216
increase
v
/ɪnˈkriːs/ (v),
/ˈɪnkriːs/ (n)
tăng (v); sự tăng (n)
217
congestion
n
/kənˈdʒestʃən/
sự tắc nghẽn
218
equip
v
/ɪˈkwɪp/
trang bị
219
advanced
adj
/ədˈvænst/
tiên tiến, nâng cao
220
sensor
n
/ˈsensər/
cảm biến
221
operation
n
/ˌɑːpəˈreɪʃən/
hoạt động; ca phẫu thuật
222
emergency
n
/ɪˈmɜːrdʒənsi/
tình trạng khẩn cấp
223
algorithm
n
/ˈælɡərɪðəm/
thuật toán
224
command
n/v
/kəˈmænd/
mệnh lệnh (n); ra lệnh (v)
225
obstacle
n
/ˈɑːbstəkl/
chướng ngại vật, trở ngại
226
chemical
n
/ˈkemɪkəl/
hóa chất
227
sector
n
/ˈsektər/
lĩnh vực
228
installation
n
/ˌɪnstəˈleɪʃən/
cài đặt
229
spending
n
/ˈspendɪŋ/
chi tiêu
230
heavy
adj
/ˈhevi/:
nặng
231
rural
adj
/ˈrʊərəl
nông thôn
232
lively
adj
/ˈlaɪvli
sống động
233
spacious
adj
/ˈspeɪʃəs/
rộng rãi
234
assembly
n
/əˈsembli/
lắp ráp
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
235
generator
n
/ˈdʒenəreɪtər/
máy phát điện
236
commit
v
/kəˈmɪt/
cam kết
237
desire
n/v
/dɪˈzaɪər/
khao khát (n); mong muốn (v)
238
recreational
adj
/ˌrekriˈeɪʃənəl/
thuộc về giải trí
239
industrial
adj
/ɪnˈdʌstriəl/
thuộc về công nghiệp
240
monitor
n/v
/ˈmɑːnɪtər/
màn hình (n); giám sát (v)
241
location
n
/loʊˈkeɪʃən/
vị trí, địa điểm
242
movement
n
/ˈmuːvmənt/
sự di chuyển; phong trào
243
asset
n
/ˈæset/
tài sản
244
interpretation
n
/ˌɪntəˈprɪteɪʃən/
diễn giải
245
tracker
n
/ˈtrækər/
thiết bị theo dõi
246
alternative
n/adj
/ɔːlˈtɜːrnətɪv/
sự thay thế (n); thay thế (adj)
247
region
n
/ˈriːdʒən/
vùng, khu vực
248
despite
prep
/dɪˈspaɪt/
mặc dù
249
consistent
adj
/kənˈsɪstənt/
nhất quán, kiên định
250
disposable
adj
/dɪˈspoʊzəbl/
dùng một lần
251
renewable
adj
/rɪˈnuːəbl/
có thể tái tạo
252
opportunity
n
/ˌɑːpərˈtuːnəti/
cơ hội
253
expansion
n
/ɪkˈspænʃən/
sự mở rộng
254
loss
n
/lɔːs/
sự mất mát, thua lỗ
255
biodiversity
n
/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/
đa dạng sinh học
256
megacity
n
/ˈmeɡəsɪti/
siêu đô thị
257
deforestation
n
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/
phá rừng
258
satisfaction
n
/ˌsætɪsˈfækʃən/
sự hài lòng
259
literacy
n
/ˈlɪtərəsi/
biết đọc biết viết
260
collaboration
n
/kəˌlæbəˈreɪʃən/
sự hợp tác
261
internship
n
/ˈɪntɜːnʃɪp/
thực tập
262
urgent
adj
/ˈɜːrdʒənt/
khẩn cấp
263
government
n
/ˈɡʌvərnmənt/
chính phủ
264
pollutant
n
/pəˈluːtənt/
chất gây ô nhiễm
265
depletion
n
/dɪˈpliːʃən/
sự cạn kiệt
266
maintenance
n
/ˈmeɪntənəns/
sự bảo trì, duy trì
267
failure
n
/ˈfeɪljər/
sự thất bại
268
policy
n
/ˈpɑːləsi/
chính sách
269
migrate
v
/maɪˈɡreɪt/
di cư
270
wage
n
/weɪdʒ/
tiền lương
271
critical
adj
/ˈkrɪtɪkəl/
quan trọng, then chốt
272
essential
adj
/ɪˈsenʃəl/
cần thiết, thiết yếu
273
complex
adj
/kəmˈpleks/
(adj), /ˈkɑːmpleks/ (n): phức tạp (adj);
khu phức hợp (n)
274
informed
adj
/ɪnˈfɔːrmd/
có hiểu biết, am hiểu
275
decision
n
/dɪˈsɪʒən/
quyết định
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
276
seminar
n
/ˈsemɪnɑː/
hội thảo
277
thinking
n
/ˈθɪŋkɪŋ/
tư duy, suy nghĩ
278
artificial
adj
/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl/
nhân tạo
279
pattern
n
/ˈpætərn/
mẫu, khuôn mẫu
280
conversational
adj
/ˌkɑːnvərˈseɪʃənəl/
thuộc về hội thoại
281
reserve
v/n
/rɪˈzɜːrv/
đặt trước (v); sự dự trữ (n)
282
imitate
v
/ˈɪmɪteɪt/
bắt chước
283
compose
v
/kəmˈpoʊz/
soạn, sáng tác
284
browse
v
/braʊz/
duyệt qua, xem lướt
285
turbine
n
/ˈtɜːrbaɪn/
tua-bin
286
generate
v
/ˈdʒenəreɪt/
tạo ra, phát ra
287
deplete
v
/dɪˈpliːt/
làm cạn kiệt
288
accurate
adj
/ˈækjərət/
chính xác
289
connection
n
/kəˈnekʃən/
sự kết nối
290
enormous
adj
/ɪˈnɔːməs/
to lớn
291
dedicated
adj
/ˈdedɪkeɪtɪd/:
tận tụy, chuyên dụn
292
curious
adj
/ˈkjʊəriəs/:
tò mò
293
groundbreaking
adj
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/
đột phá
294
throughout
prep/ad
v
/θruːˈaʊt/
khắp, suốt
295
automation
n
/ˌɔːtəˈmeɪʃən/
sự tự động hóa
296
significantly
adv
/sɪɡˈnɪfɪkəntli/
đáng kể
297
community
n
/kəˈmjuːnəti/
cộng đồng
298
flexibility
n
/ˌfleksəˈbɪləti/
sự linh hoạt
299
isolation
n
/ˌaɪsəˈleɪʃən/
sự cô lập
300
integrate
v
/ˈɪntɪˌɡreɪt/
tích hợp, hòa nhập
301
schedule
n/v
/ˈskedʒuːl/
(n): lên lịch; (v): lịch trình
302
permanent
adj
/ˈpɜːrmənənt/
lâu dài, vĩnh viễn
303
bustling
adj
/ˈbʌslɪŋ/
nhộn nhịp, náo nhiệt
304
thrive
v
/θraɪv/
phát triển mạnh, thịnh vượng
305
economy
n
/ɪˈkɑːnəmi/
nền kinh tế
306
smog
n
/smɑːɡ/
khói bụi
307
commerce
n
/ˈkɑːmɜːrs/
thương mại
308
afford
v
/əˈfɔːrd/
có đủ khả năng (làm gì)
309
labour
n
/ˈleɪbər/
lao động
310
graduation
n
/ˌɡrædʒuˈeɪʃən/
sự tốt nghiệp
311
achieve
v
/əˈtʃiːv/
đạt được
312
devote
v
/dɪˈvoʊt/
cống hiến
313
recruit
v
/rɪˈkruːt/
tuyển dụng
314
vivid
adj
/ˈvɪvɪd/
sống động
315
childhood
n
/ˈtʃaɪldhʊd/
thời thơ ấu
316
achievement
n
/əˈtʃiːvmənt/
thành tựu
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
317
heritage
n
/ˈherɪtɪdʒ/
di sản
318
independence
n
/ˌɪndɪˈpendəns/
sự độc lập
319
duty
n
/ˈduːti/
nhiệm vụ
320
enemy
n
/ˈenəmi/
kẻ thù
321
impressive
adj
/ɪmˈpresɪv/
ấn tượng
322
invent
v
/ɪnˈvent/
phát minh
323
talented
adj
/ˈtæləntɪd/
tài năng
324
gifted
adj
/ˈɡɪftɪd/
có năng khiếu
325
pass down
pv
/pæs daʊn/
truyền lại
326
take over
pv
/teɪk ˈoʊvər/
tiếp quản
327
drop out
pv
/drɒp aʊt/
bỏ học
328
dealt with
pv
/delt wɪð/
đã giải quyết
329
tragic
adj
/ˈtrædʒɪk/
bi thảm
330
neighbour
n
/ˈneɪbər/
hàng xóm
331
consider
v
/kənˈsɪdər/
xem xét
332
genius
n
/ˈdʒiːniəs/
thiên tài
333
generosity
n
/ˌdʒenəˈrɒsɪti/
sự hào phóng
334
origin
n
/ˈɔːrɪdʒɪn/
nguồn gốc
335
festivity
n
/feestɪvɪti/
lễ hội
336
identity
n
/aɪˈdentɪti/
bản sắc
337
remain
v
/rɪˈmeɪn/
vẫn còn
338
mystery
n
/ˈmɪstəri/
bí ẩn
339
popularity
n
/ˌpɑːpjəˈlærəti/
sự phổ biến
340
foster
v
/ˈfɔːstər/
nuôi dưỡng
341
speciality
n
/ˌspeʃiˈæləti/
đặc sản
342
booth
n
/buːθ/
gian hàng, buồng nhỏ
343
souvenir
n
/ˌsuːvəˈnɪr/
đồ lưu niệm
344
cuisine
n
/kwɪˈziːn/
ẩm thực
345
decompose
v
/ˌdiːkəmˈpoʊz/
phân hủy
346
release
v/n
/rɪˈliːs/
thả ra; sự phát hành
347
sort
v/n
/sɔːrt/
phân loại; loại
348
reuse
v/n
/ˌriːˈjuːz/
tái sử dụng; sự tái sử dụng
349
dump
v/n
/dʌmp/
đổ, vứt bỏ; bãi đổ
350
site
n
/saɪt/
địa điểm
351
nowadays
adv
/ˈnaʊəˌdeɪz/
ngày nay
352
minimal
adj
/ˈmɪnɪməl/
tối thiểu
353
awareness
n
/əˈwernəs/
sự nhận thức
354
package
n/v
/ˈpækɪʤ/
gói hàng; đóng gói
355
ecotourism
n
/ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/
du lịch sinh thái
356
household
n/adj
/ˈhaʊshoʊld/
hộ gia đình
357
cardboard
n
/ˈkɑːrdˌbɔːrd/
thùng bìa các tông
358
contaminated
adj
/kənˈtæmɪneɪtɪd/
bị ô nhiễm
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
359
recycling
n
/ˌriːˈsaɪklɪŋ/
sự tái chế
360
bin
n
/bɪn/
thùng đựng rác
361
lack
n/v
/læk/
sự thiếu; thiếu
362
organic
adj
/ɔːrˈɡænɪk/
hữu cơ
363
product
n
/ˈprɑːdəkt/
sản phẩm
364
leftover
n/adj
/ˈleftˌoʊvər/
đồ ăn thừa; còn lại
365
landfill
n
/ˈlændˌfɪl/
bãi rác
366
pile
n/v
/paɪl/
chồng, đống; chất đống
367
waste
n/v
/weɪst/
rác thải; lãng phí
368
downtown
n/adj/
adv
/ˈdaʊnˌtaʊn/
trung tâm thành phố
369
distance
n
/ˈdɪstəns/
khoảng cách
370
convenient
n
/kənˈviːnjənt/
thuận tiện
371
colonial
adj
/kəˈloʊniəl/
thuộc địa
372
crowded
adj
/ˈkraʊdɪd/
đông đúc
373
affordable
adj
/əˈfɔːrdəbl/
có thể chi trả được
374
high-rise
adj/n
/ˈhaɪˌraɪz/
cao tầng; tòa nhà cao tầng
375
fluctuate
v
/ˈflʌktʃueɪt/
dao động
376
seek
v
/siːk/
tìm kiếm
377
afford
v
/əˈfɔːrd/
đủ khả năng chi trả
378
bachelor
n
/ˈbæʧələr/
cử nhân; người độc thân
379
bonus
n
/ˈboʊnəs/
tiền thưởng
380
responsibility
n
/rɪˌspɑnsəˈbɪlɪti/
trách nhiệm
381
vacancy
n
/ˈveɪkənsi/
vị trí trống
382
enthusiastic
adj
/ɪnˌθuːziˈæstɪk/
nhiệt tình
383
responsible
adj
/rɪˈspɑnsəbl/
có trách nhiệm
384
relevant
adj
/ˈreləvənt/
có liên quan
385
challenging
adj
/ˈʧælɪnʤɪŋ/
đầy thử thách
386
employee
n
/ɪmˈplɔɪiː/
nhân viên
387
commitment
n
/kəˈmɪtmənt/
cam kết
388
contribution
n
/ˌkɑːntrɪˈbjuːʃən/
sự đóng góp
389
shift
n/v
/ʃɪft/
ca làm việc
390
overtime
n
/ˈoʊvərˌtaɪm/
làm thêm giờ
391
stressful
adj
/ˈstresfəl/:/ˈstresfəl/
căng thẳng
392
rewarding
adj
/rɪˈwɔːrdɪŋ/
bổ ích, đáng giá
393
flight
n
/flaɪt/
chuyến bay
394
establish
v
/ɪˈstæblɪʃ/
thiết lập, thành lập
395
presence
n
/ˈprezns/
sự hiện diện
396
bias
n/v
/ˈbaɪəs/
sự thiên vị; thiên vị
397
commercial
adj/n
/kəˈmɜːrʃəl/
thương mại; quảng cáo
398
poster
n
/ˈpoʊstər/
áp phích
399
leopard
n
/ˈlepərd/
báo hoa mai
400
credible
adj
/ˈkredəbl/
đáng tin cậy
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
401
illegal
adj
/ɪˈliːgəl/
bất hợp pháp
402
endangered
adj
/ɪnˈdeɪnʤərd/
bị đe dọa
403
generation
n
/ˌʤenəˈreɪʃən/
thế hệ
404
manner
n
/ˈmænər/
cách thức
405
virtual
adj
/ˈvɜːrtʃuəl/
ảo
406
human-like
adj
/ˈhjuːmən laɪk/
giống con người
407
digital
adj
/ˈdɪʤɪtəl/
kỹ thuật số
408
real-time
adj
/ˈriːəl taɪm/
thời gian thực
409
manual
adj/n
/ˈmænjuəl/
thủ công; sách hướng dẫn
410
obsolete
adj
/ˌɒbsəˈliːt/
lỗi thời
411
fascinating
adj
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/
cuốn hút
412
passionate
adj
/ˈpæʃənɪt/
đam mê
413
advancement
n
/ədˈvɑːnsmənt/
sự tiến bộ
414
determination
n
/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/
sự quyết tâm
415
martial art
n
/ˈmɑːrʃəl ɑːrt/
võ thuật
416
governess
n
/ˈgʌvərnəs/
gia sư nữ (cho trẻ nhỏ)
417
catchy
adj
/ˈkæʧi/
hấp dẫn, dễ nhớ
418
viral
adj
/ˈvaɪrəl/
lan truyền nhanh
419
loudspeaker
n
/ˈlaʊdˌspiːkər/
loa phóng thanh
420
advert
n
/ˈædvɜːrt/
quảng bá
421
align
v
/əˈlaɪn/
căn chỉnh
422
applicant
n
/ˈæplɪkənt/
ứng viên
423
childminder
n
/ˈʧaɪldˌmaɪndər/
người giữ trẻ
424
barista
n
/bəˈrɪstə/
nhân viên pha chế cà phê
425
gibbon
n
/ˈgɪbən/
vượn
426
captivity
n
/kæpˈtɪvɪti/
tình trạng bị giam cầm
427
debris
n
/dəˈbriː/
mảnh vụn
428
rescue
v/n
/ˈreskjuː/
cứu hộ; sự cứu hộ
429
enclosure
n
/ɪnˈkloʊʒər/
khu vực được bao kín
430
own
v/adj
/oʊn/
sở hữu; của mình
431
evolution
n
/ˌiːvəˈluːʃən/
sự tiến hóa
432
soft skill
n
/sɒft skɪl/
kỹ năng mềm
433
update
v/n
/ˈʌpdeɪt/
cập nhật; sự cập nhật
434
reach
v
/riːʧ/
đạt tới
435
fact-check
v
/fækt ʧek/
kiểm tra thông tin
436
strategic
adj
/strəˈtiːʤɪk/
chiến lược
437
encryption
n
/ɪnˈkrɪpʃən/
mã hoá
438
transaction
n
/trænˈzækʃən/
giao dịch
439
application
n
/ˌæplɪˈkeɪʃən
ứng dụng
440
portfolio
n
/pɔːrtˈfoʊliˌoʊ/
danh mục đầu tư
441
milestone
n
/ˈmaɪlˌstoʊn/
cột mốc
442
gorilla
n
/gəˈrɪlə/
khỉ đột
443
sign language
n
/saɪn ˈlæŋgwɪʤ/
ngôn ngữ ký hiệu
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
444
coral reef
n
/ˈkɔːrəl riːf/
rạn san hô
445
habitat loss
n
/ˈhæbɪˌtæt lɒs/
mất môi trường sống
446
spawning
ground
n
/ˈspɔːnɪŋ graʊnd/
nơi sinh sản
447
journey
n
/ˈʤɜːrni/
hành trình
448
imprison
v
/ɪmˈprɪzn/
bỏ tù, giam giữ
449
widen
v
/ˈwaɪdən/
mở rộng
450
decision-
making
n
/dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ/
ra quyết định
451
school-leaver
n
/ˈskuːl ˌliːvər/
học sinh tốt nghiệp
452
critical thinking
n
/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/
tư duy phản biện
453
career path
n
/kəˈrɪər pæθ/
con đường sự nghiệp
454
medical
adj
/ˈmedɪkəl/
thuộc về y tế
455
self-driving
adj
/ˈself ˈdraɪvɪŋ/
tự lái
456
hands-on
adj
/ˈhændz ɒn/
thực hành
457
track
v/n
/træk/
theo dõi; đường ray
458
spark
v/n
/spɑrk/
kích thích; tia lửa
459
potential
n/adj
/pəˈtenʃəl/
tiềm năng
460
platform
n
/ˈplætˌfɔrm/
nền tảng
461
interest
n
/ˈɪntrəst/
sự quan tâm; lợi ích
462
specie
n
/ˈspiːʃiːz/
loài
463
threaten
v
/ˈθretn/
đe dọa
464
overfish
v
/ˌoʊvərˈfɪʃ/
đánh bắt quá mức
465
marine
adj
/məˈriːn/
thuộc về biển
466
extinct
adj
/ɪkˈstɪŋkt/
tuyệt chủng
467
automated
adj
/ˈɔːtəˌmeɪtɪd/
tự động hóa
468
profit-making
adj
/ˈprɒfɪt ˈmeɪkɪŋ/
có lợi nhuận
469
visual
adj
/ˈvɪʒuəl/
trực quan
470
route
n
/ruːt/
lộ trình, tuyến đường
471
analyse
v
/ˈænəlaɪz/
phân tích
472
programme
n/v
/ˈprəʊɡræm/
chương trình; lập trình
473
interact
v
/ˌɪntərˈækt/
tương tác
474
activate
v
/ˈæktɪveɪt/
kích hoạt
475
wealthy
adj
/ˈwelθi/
giàu có
476
hire
v
/ˈhaɪər/
thuê
477
educate
v
/ˈeʤʊkeɪt/
giáo dục
478
subject
n
/ˈsʌbʤɪkt/
môn học; chủ đề
479
hardship
n
/ˈhɑːrdʃɪp/
khó khăn
480
pursuit
n
/pərˈsuːt/
sự theo đuổi
481
adviser
n
/ədˈvaɪzər/
cố vấn
482
tutor
n
/ˈtjuːtər/
gia sư
483
lifelong
adj
/ˈlaɪflɒŋ/
suốt đời
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
484
independently
adv
/ˌɪndɪˈpendəntli/:
một cách độc lập
485
formal
adj
/ˈfɔːrməl/
chính thức
486
setting
n
/ˈsetɪŋ/
bối cảnh
487
distraction
n
/dɪˈstrækʃən/
sự xao lãng
488
urbanization
n
/ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/
sự đô thị hóa
489
decline
v/n
/dɪˈklaɪn/
suy giảm; sự suy giảm
490
service
n
/ˈsɜːrvɪs/
dịch vụ
491
broadcast
v/n
/ˈbrɔːdˌkæst/
phát sóng; chương trình phát sóng
492
advertise
v
/ˈædvərˌtaɪz/
quảng cáo
493
switch
v/n
/swɪʧ/
chuyển đổi; công tắc
494
convert
v
/ˈkɒnvɜːt/
chuyển đổi
495
interactive
adj
/ˌɪntərˈæktɪv/
tương tác
496
entrepreneur
n
/ˌɒntrəprəˈnɜːr/
doanh nhân
497
teamwork
n
/ˈtiːmwɜːrk/
làm việc nhóm
498
social worker
n
/ˈsəʊʃəl ˈwɜːrkər/
nhân viên xã hội
499
software
developer
n
/ˈsɒftˌwer dɪˈveləpər/
nhà phát triển phần mềm
500
anniversary
n
/ˌænɪˈvɜːrsəri/
ngày kỷ niệm
501
blessing
n
/ˈblesɪŋ/
phúc lành
502
prosperity
n
/prɒsˈperɪti/
sự thịnh vượng
503
religion
n
/rɪˈlɪʤən/
tôn giáo
504
display
v/n
/dɪsˈpleɪ/
trưng bày; màn hình hiển thị
505
attention
n
/əˈtenʃən/
sự chú ý
506
profile
n
/ˈprəʊfaɪl/
hồ sơ, tiểu sử
507
judgement
n
/ˈdʒʌdʒmənt/
sự phán xét
508
banner
n
/ˈbænər/
biểu ngữ, băng rôn
509
glory
n
/ˈglɔːri/
vinh quang
510
award
n/v
/əˈwɔːrd/
giải thưởng; trao thưởng
511
outrageous
adj
/aʊtˈreɪdʒəs/
thái quá
512
innovative
adj
/ˈɪnəveɪtɪv/
sáng tạo, đổi mới
513
private
adj
/ˈpraɪvət/
riêng tư
514
disappointed
adj
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
thất vọng
515
extensive
adj
/ɪkˈstensɪv/
rộng rãi, bao quát
516
multitasking
n
/ˈmʌltiˌtæskɪŋ/
đa nhiệm
517
inspiration
n
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
cảm hứng
518
reputation
n
/ˌrepjʊˈteɪʃən/
danh tiếng
519
longevity
n
/lɒnˈʤevɪti/
tuổi thọ
520
offering
n
/ˈɒfərɪŋ/
lễ vật
521
traditional
adj
/trəˈdɪʃənl/
truyền thống
522
ritual
n
/ˈrɪtjʊəl/
nghi lễ
523
ceremony
n
/ˈserəˌmoʊni/
buổi lễ
524
gather
v
/ˈgæðər/
tụ họp, thu thập
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
525
celebrate
v
/ˈselɪˌbreɪt/
kỷ niệm
526
harvest
n/v
/ˈhɑːrvɪst/
mùa thu hoạch; thu hoạch
527
stage
n
/steɪʤ/
giai đoạn; sân khấu
528
attire
n
/əˈtaɪər/
trang phục
529
figure
n
/ˈfɪgjʊr/
con số; nhân vật
530
revolution
n
/ˌrevəˈluːʃən/
cuộc cách mạng
531
millennia
n
/mɪˈlenɪə/
thiên niên kỷ (số nhiều của millennium)
532
brochure
n
/brəʊˈʃʊər/
tờ rơi quảng cáo
533
documentary
n
/ˌdɒkjʊˈmentəri/
phim tài liệ
534
doubt
v/n
/daʊt/
nghi ngờ; sự nghi ngờ
535
trek
n/v
/trek/
chuyến đi bộ dài; đi bộ đường dài
536
overcome
v
/ˌəʊvəˈkʌm/
vượt qua
537
creative
adj
/kriˈeɪtɪv/
sáng tạo
538
technical
adj
/ˈteknɪkəl/
thuộc về kỹ thuật
539
motivated
adj
/ˈməʊtɪveɪtɪd/
có động lực
540
punctual
adj
/ˈpʌŋktʃʊəl/
đúng giờ
541
pleased
adj
/pliːzd/
hài lòng
542
frightened
adj
/ˈfraɪtənd/
sợ hãi
543
frustrated
adj
/frʌsˈtreɪtɪd/
thất vọng, chán nản
544
immediate
adj
/ɪˈmiːdiət/
ngay lập tức
545
hand out
pv
/hænd aʊt/
phát ra, phân phát
546
square
n/adj
/skweə/
hình vuông; vuông vức
547
charity
n
/ˈʧærɪti/
tổ chức từ thiện
548
fundraising
n
/ˈfʌndˌreɪzɪŋ/
gây quỹ
549
flyer
n
/ˈflaɪər/
tờ rơi quảng cáo
550
development
n
/dɪˈveləpmənt/
sự phát triển
551
legacy
n
/ˈlegəsi/
di sản
552
trainee
n
/ˌtreɪˈniː/
thực tập sinh
553
degree
n
/dɪˈgriː/
bằng cấp
554
feast
n/v
/fiːst/
bữa tiệc lớn; ăn tiệc
555
championship
n
/ˈʧæmpiənˌʃɪp/
chức vô địch
556
entire
adj
/ɪnˈtaɪər/
toàn bộ
557
objective
n/adj
/əbˈʤektɪv/
mục tiêu; khách quan
558
strategy
n
/ˈstrætəʤi/
chiến lược
559
colourful
adj
/ˈkʌləfʊl/
sặc sỡ, nhiều màu sắc
560
decoration
n
/ˌdekəˈreɪʃən/
sự trang trí
561
flower
n
/ˈflaʊər/
hoa
562
annual
adj
/ˈænjʊəl/
hàng năm
563
religious
adj
/rɪˈlɪʤəs/
thuộc về tôn giáo
564
prestigious
adj
/prestɪʤəs/
có uy tín
565
rely
v
/rɪˈlaɪ/
dựa vào
566
land
n/v
/lænd/
đất; hạ cánh
PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG
Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.
ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG
BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC
567
station
n
/ˈsteɪʃən/
nhà ga, trạm
568
judge
v/n
/ʤʌʤ/
đánh giá; giám khảo
569
utilise
v
/ˈjuːtɪlaɪz/
sử dụng
570
transmit
v
/trænzˈmɪt/
truyền tải
571
evolve
v
/ɪˈvɒlv/
phát triển, tiến hóa
572
headline
n
/ˈhedlaɪn/
tiêu đề chính
573
accurately
adv
/ˈækjʊrətli/
chính xác
574
misleading
adj
/ˌmɪsˈliːdɪŋ/
gây hiểu lầm
575
sloppy
adj
/ˈslɒpi/
cẩu thả
576
furious
adj
/ˈfjʊərɪəs/
giận dữ
577
apologize
v
/əˈpɒləʤaɪz/
xin lỗi
578
sincerely
adv
/sɪnˈsɪəli/
chân thành
579
ashamed
adj
/əˈʃeɪmd/
xấu hổ
580
promote
v
/prəˈməʊt/
quảng bá, thúc đẩy
581
tag
n/v
/tæg/
nhãn; gắn nhãn
582
decisive
adj
/dɪˈsaɪsɪv/
quyết đoán
583
fluent
adj
/ˈfluːənt/
lưu loát
584
encourage
v
/ɪnˈkʌrɪʤ/
khuyến khích
585
recreate
v
/ˌriːkrɪˈeɪt/
tái tạo lại
586
engage in
pv
/ɪnˈgeɪʤ ɪn/
tham gia vào
587
embrace
v
/ɪmˈbreɪs/
đón nhận
588
scholarship
n
/ˈskɒləʃɪp/
học bổng
589
obstacle
n
/ˈɒbstəkl/
chướng ngại vật
590
diabetes
n
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/
bệnh tiểu đường
591
revolutionise
v
/ˌrevəˈluːʃnaɪz/
cách mạng hóa
592
celebrity
n
/sɪˈlebrɪti/
người nổi tiếng
593
diversity
n
/daɪˈvɜːsɪti/
sự đa dạng
594
historical figure
n
/hɪˈstɒrɪkl ˈfɪɡjər/
nhân vật lịch sử
595
cultural identity
n
/ˈkʌltʃərəl aɪˈdentɪti/
bản sắc văn hóa
596
baby shower
n
/ˈbeɪbi ˈʃaʊər/
tiệc mừng em bé sắp chào đời
597
longevity
celebration
n
/lɒnˈdʒevəti
ˌselɪˈbreɪʃən/
lễ mừng thọ
598
shocked
adj
/ʃɒkt/
sốc
599
wealthy
adj
/ˈwelθi/
giàu có
600
homeless
adj
/ˈhəʊmləs/
vô gia cư
601
tremendous
adj
/trɪˈmendəs/
to lớn, tuyệt vời