[ Cô Vũ Mai Phương ] Tổng hợp 600 Từ vựng trọng điểm bám sát SGK - Theo định hướng thi THPT 2025 Mới nhất.pdf

Bộ tài liệu ôn thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh của cô Vũ Mai Phương là nguồn học liệu uy tín, được nhiều học sinh tin dùng. Tài liệu bám sát cấu trúc đề thi 2025, bao gồm lý thuyết, bài tập chuyên đề, và đề thi thử với đáp án chi tiết. Nội dung phong phú, từ từ vựng, ngữ pháp đến kỹ năng đọc hiểu, giúp học sinh củng cố kiến thức và rèn kỹ năng làm bài. Kèm theo video bài giảng, tài liệu hỗ trợ cả học sinh mất gốc lẫn học sinh khá. Đây là lựa chọn lý tưởng để ôn luyện hiệu quả từ tháng 6 đến tháng 8/2025. Để tải trọn bộ chỉ với 80k hoặc 300K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần. Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Nhóm tài liệu tiếng anh link drive 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí . Xem trọn bộ Tải trọn bộ Trọn bộ tài liệu ôn thi TN THPT môn Tiếng Anh cô Mai Phương 2025

Spinning

Đang tải tài liệu...

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

Cô Vũ Thị Mai Phương

HƯỚNG TỚI KÌ THI TỐT NGHIỆP THPT & ĐGNL

TỔNG HỢP 600 TỪ VỰNG THUỘC

BỘ CÂU HỎI TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM

BÁM SÁT SGK THEO XU HƯỚNG RA ĐỀ MỚI 2025

Biên soạn: Cô Vũ Thị Mai Phương

BẢNG TỪ VỰNG

STT

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

credit card

n

/ˈkredɪt kɑːrd/

thẻ tín dụng

2

dry cleaning

n

/ˌdraɪ ˈkliːnɪŋ/

dịch vụ giặt khô

3

room service

n

/ˈruːm ˈservɪs/

dịch vụ phòng

4

cable car

n

/ˈkeɪbəl kɑːr/

cáp treo

5

homestay

n

/ˈhoʊmsteɪ/

ở nhà dân, nhà trọ

6

college

n

/ˈkɑːlɪdʒ/

trường cao đẳng hoặc đại học

7

professional

adj/n

/prəˈfeʃənəl/

chuyên nghiệp (adj), Chuyên gia (n)

8

field

n

/fiːld/

lĩnh vực, cánh đồng

9

network

v

/ˈnetwerk/

tạo mối quan hệ, kết nối

10

maintain

v

/meɪnˈteɪn/

duy trì

11

handle

v

/ˈhændl/

xử lý

12

narrow

v

/ˈnærəʊ/

thu hẹp

13

deeply

adv

/ˈdiːpli/

sâu, một cách sâu sắc

14

relieved

adj

/rɪˈliːvd/

nhẹ nhõm

15

depressed

adj

/dɪˈprest/

chán nản, suy sụp

16

inspiring

adj

/ɪnˈspaɪərɪŋ/

truyền cảm hứng

17

struggle

v

/ˈstrʌɡəl/

đấu tranh

18

motivation

n

/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/

động lực, sự thúc đẩy

19

review

v

/rɪˈvjuː/

xem xét lại, đánh giá, phê bình

20

regularly

adv

/ˈreɡjələrli/

thường xuyên, đều đặn

21

efficiently

adv

/ɪˈfɪʃəntli/

một cách hiệu quả

22

retain

v

/rɪˈteɪn/

giữ được, nhớ được

23

pursue

v

/pərˈsuː/

theo đuổi

24

offer

v/ n

/ˈɔːfər/

đề nghị, cung cấp (v); lời đề nghị (n)

25

adaptable

adj

/əˈdæptəbl/

có thể thích nghi, linh hoạt

26

position

n/ v

/pəˈzɪʃən/

vị trí (n; đặt vào vị trí (v)

27

temporary

adj

/ˈtempəreri/

tạm thời

28

season

n/ v

/ˈsiːzən/

mùa (n); nêm gia vị (v)

29

pace

n/ v

/peɪs/

nhịp độ, tốc độ (n); bước đi, đi tới đi lui

30

demand

n

/dɪˈmænd/

nhu cầu, sự đòi hỏi (n);

yêu cầu, đòi hỏi (v)

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

31

passion

n

/ˈpæʃən/

đam mê

32

aid

n/ v

/eɪd/

sự trợ giúp (n);

giúp đỡ, hỗ trợ (v)

33

figure out

pv

/ˈfɪɡjər aʊt/

tìm ra

34

carry out

pv

/ˈkæri aʊt/

thực hiện, tiến hành

35

deal with

pv

/diːl wɪð/

giải quyết, xử lý, đối phó với

36

fill out

pv

/fɪl aʊt/

điền vào (biểu mẫu)

37

exchange

v

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi; sự trao đổi

38

belongings

n

/bɪˈlɒŋɪŋz/

đồ dùng cá nhân

39

insurance

n

/ɪnˈʃʊərəns/

bảo hiểm

40

currency

n

/ˈkʌrənsi/

tiền tệ

41

jellyfish

n

/ˈdʒelifɪʃ/

con sứa

42

tutorial

n

/tjuːˈtɔːriəl/

phần hướng dẫn

43

satisfaction n

/ˌsætɪsˈfækʃən/

sự hài lòng

44

promotion

n

/prəˈmoʊʃən/

sự thăng tiến; khuyến mãi

45

progress

n

/ˈprəʊɡres/

tiến độ, sự tiến triển

46

step-by-step

phrase

/step baɪ step/

từng bước một, tuần tự

47

instruction

n

/ɪnˈstrʌkʃən/

sự hướng dẫn, chỉ dẫn

48

complex

adj

n

/kəmˈpleks/

/ˈkɑːmpleks/

phức tạp

khu phức hợp

49

software

n

/ˈsɔːftweər/

phần mềm

50

preferable

adj

/ˈprefərəbəl/

đáng thích hơn, thích hợp hơn

51

demanding

adj

/dɪˈmændɪŋ/

đòi hỏi cao, khắt khe

52

reliable

adj

/rɪˈlaɪəbl/

đáng tin cậy

53

ability

n

/əˈbɪləti/

khả năng

54

quickly

adv

/ˈkwɪkli/

nhanh chóng

55

inspire

v

/ɪnˈspaɪər/

truyền cảm hứng

56

react

v

/riˈækt/

phản ứng

57

impress

v

/ɪmˈpres/

gây ấn tượng

58

train

v

n

/treɪn/

đào tạo, huấn luyện

tàu hỏa

59

situation

n

/ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống, tình hình

60

professionalism

n

/prəˈfeʃənəlɪzəm/

sự chuyên nghiệp

61

demeanour

n

/dɪˈmiːnər/

thái độ, phong thái

62

socialise

v

/ˈsoʊʃəlaɪz/

giao tiếp xã hội

63

motivate

v

/ˈmoʊtɪveɪt/

động viên

64

investigative

adj

/ɪnˈvestɪɡətɪv/

có tính điều tra

65

amazed

adj

/əˈmeɪzd/

kinh ngạc

66

complimentary

adj

/ˌkɒmplɪˈmentəri/

miễn phí, tặng kèm

67

discreet

adj

/dɪˈskriːt/

kín đáo, thận trọng

68

overjoyed

adj

/ˌoʊvərˈdʒɔɪd/

cực kỳ vui mừng

69

unpaid

adj

/ʌnˈpeɪd/

không trả lương

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

70

patient

adj

/ˈpeɪʃənt/

kiên nhẫn

71

confident

adj

/ˈkɒnfɪdənt/

tự tin

72

casual

adj

/ˈkæʒuəl/

thời vụ, không thường xuyên

73

documentary

n/ adj

/ˌdɑːkjəˈmentəri/

phim tài liệu (n), thuộc về tài liệu

(tính từ)

74

aim

v/ n

/eɪm/

nhắm đến (v), mục tiêu (danh tiêu)

75

harsh

adj

/hɑːrʃ/

khắc nghiệt, gay gắt

76

reality

n

/riˈæləti/

thực tế

77

remote

adj

/rɪˈmoʊt/

xa xôi, hẻo lánh

78

village

n

/ˈvɪlɪdʒ/

làng

79

reject

v/ n

/rɪˈdʒekt/ (v)

/ˈriːdʒekt/ (n)

từ chối, bác bỏ (v)

đồ bị loại, người bị loại (n)

80

expose

v

/ɪkˈspoʊz/

phơi bày, tiết lộ

81

mentality

n

/menˈtælɪti/

tâm lý, tư duy

82

network

n

/ˈnetwɜːrk/

mạng lưới

83

résumé

n

/ˈrezjumeɪ/

sơ yếu lý lịch, CV

84

editor

n

/ˈedɪtər/

biên tập viên

85

manuscript

n

/ˈmænjəskrɪpt/

bản thảo

86

ensure

v

/ɪnˈʃʊr/

đảm bảo

87

error

n

/ˈerər/

lỗi, sai sót

88

publication

n

/ˌpʌblɪˈkeɪʃən/

sự xuất bản, ấn phẩm

89

crucial

adj

/ˈkruːʃəl/

quan trọng

90

rapidly

adv

/ˈræpɪdli/

nhanh chóng

91

environment

n

/ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường

92

technology

n

/tekˈnɑːlədʒi/

công nghệ

93

explain

v

/ɪkˈspleɪn/

giải thích

94

smooth

adj

/smuːð/

mượt mà, trơn tru

95

snatch

v

/snætʃ/

chộp lấy, giật lấy

96

operate

v

/ˈɒpəreɪt/

vận hành

97

swipe

v

/swaɪp/

quẹt (thẻ), vuốt

98

growth

n

/ɡroʊθ/

sự tăng trưởng, phát triển

99

mindset

n

/ˈmaɪnd.set/

tư duy, cách suy nghĩ

100

reward

n/v

/rɪˈwɔrd/

phần thưởng (n); thưởng (v)

101

individual

adj/n

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

cá nhân, riêng lẻ (adj); cá nhân (n)

102

embrace

v

/ɪmˈbreɪs/

ôm; chấp nhận, nắm lấy

103

challenge

n/v

/ˈtʃælɪndʒ/

thử thách (n); thách thức (v)

104

failure

n

/ˈfeɪljər/

sự thất bại

105

detailed

adj

/ˈdiːteɪld/

chi tiết, tỉ mỉ

106

in advance

adv

phrase

/ɪn ədˈvæns/

trước, sớm

107

itinerary

n

/aɪˈtɪnəreri/

lịch trình, hành trình

108

selfie

n

/ˈselfi/

ảnh tự chụp

109

journalist

n

/ˈdʒɜːrnəlɪst/

nhà báo, phóng viên

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

110

disguise

n/v

/dɪsˈɡaɪz/

cải trang (v); sự cải trang (n)

111

candidate

n

/ˈkændɪdeɪt/

ứng viên, thí sinh

112

confide

v

/kənˈfaɪd/

tâm sự, thổ lộ

113

apply

v

/əˈplaɪ/

áp dụng; nộp đơn

114

multitask

v

/ˌmʌltiˈtæsk/

làm nhiều việc cùng lúc

115

endure

v

/ɪnˈdʊr/

chịu đựng, kéo dài

116

prefer

v

/prɪˈfɜːr/

thích hơn

117

administrative

adj

/ədˈmɪnɪstreɪtɪv/

thuộc về hành chính, quản lý

118

financial

adj

/faɪˈnænʃəl/

thuộc về tài chính

119

trend

n

/trend/

xu hướng

120

skill

n

/skɪl/

kỹ năng

121

available

adj

/əˈveɪləbl/

có sẵn, sẵn sàng

122

assistance

n

/əˈsɪstəns/

sự hỗ trợ, sự giúp đỡ

123

educational

adj

/ˌedʒuˈkeɪʃənəl/

thuộc về giáo dục

124

expense

n

/ɪkˈspens/

chi phí

125

leader

n

/ˈliːdər/

người lãnh đạo

126

productive

adj

/prəˈdʌktɪv/

hiệu quả, năng suất

127

interpersonal

adj

/ˌɪntərˈpersənl/

giữa các cá nhân

128

isolated

adj

/ˈaɪsəleɪtɪd/

bị cô lập, tách biệt

129

physical

adj

/ˈfɪzɪkəl/

thuộc về thể chất, vật lý

130

comedian

n

/kəˈmiːdiən/

diễn viên hài

131

performance

n

/pərˈfɔːrməns/

buổi biểu diễn; hiệu suất

132

humid

adj

/ˈhjuːmɪd/

ẩm ướt

133

terrified

adj

/ˈterɪfaɪd/

sợ hãi, kinh hãi

134

discreet

adj

/dɪˈskriːt/

thận trọng, kín đáo

135

hilarious

adj

/hɪˈleriəs/

vui nhộn, hài hước

136

non-stop

adj

/ˌnɑːnˈstɑːp/

liên tục, không ngừng

137

resource

n

/ˈriːsɔːrs/

tài nguyên, nguồn lực

138

discipline

n/v

/ˈdɪsəplɪn/

kỷ luật (n); rèn luyện (v)

139

survey

n/v

/ˈsɜːrveɪ/

khảo sát (n); tiến hành khảo sát (v)

140

result

n

/rɪˈzʌlt/

kết quả

141

reveal

v

/rɪˈviːl/

tiết lộ, bộc lộ

142

customer

n

/ˈkʌstəmər/

khách hàng

143

preference

n

/ˈprefərəns/

sự ưa thích, sở thích

144

analysis

n

/menˈtælɪti/

sự phân tích

145

beautician

n

/bjuːˈtɪʃən/

chuyên viên làm đẹp

146

influencer n

/ˈɪnfluənsər/

người có ảnh hưởng

147

therapist

n

/ˈθerəpɪst/

nhà trị liệu

148

opinion

n

/əˈpɪnjən/

ý kiến, quan điểm

149

presence

n

/ˈprezəns/

sự hiện diện, có mặt

150

employee

n

/ɪmˈplɔɪiː/

nhân viên

151

unfamiliar

adj

/ˌʌnfəˈmɪljər

không quen thuộc

152

task

n

/tæsk/

nhiệm vụ, công việc

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

153

organised

adj

/ˈɔːrɡənaɪzd/

có tổ chức, ngăn nắp

154

repetitive

adj

/rɪˈpetətɪv/

lặp đi lặp lại

155

patient

adj

/ˈpeɪʃənt/

kiên nhẫn (adj); bệnh nhân (n)

156

currency

n

/ˈkɜːrənsi/

tiền tệ

157

valuable

adj

/ˈvæljuəbl/

có giá trị, quý giá

158

harbour

n

/ˈhɑːrbər/

bến cảng

159

exchange

v

/ɪkˈsʧeɪndʒ/

sự trao đổi

160

jewellery

n

/ˈdʒuːəlri/

trang sức

161

electronic

n

/ɪˌlekˈtrɑːnɪk/

thuộc về điện tử

162

security

n

/sɪˈkjʊrəti/

an ninh, sự an toàn

163

embarrassed

adj

/ɪmˈbærəst/

xấu hổ, ngượng ngùng

164

anxious

adj

/ˈæŋkʃəs/

lo lắng

165

grateful

adj

/ˈɡreɪtfəl/

biết ơn

166

company

n

/ˈkʌmpəni/

công ty

167

sustainable

adj

/səˈsteɪnəbl/

bền vững

168

environmental

adj

/ɪnˌvaɪrənˈmentl/

thuộc về môi trường

169

footprint

n

/ˈfʊtprɪnt/

dấu chân; dấu ấn (tác động) lên môi

trường

170

adopt

v

/əˈdɑːpt/

nhận nuôi; áp dụng

171

install

v

/ɪnˈstɔːl/

cài đặt, lắp đặt

172

harness

n/v

/ˈhɑːrnɪs/

khai thác (v); dây nịt (n)

173

sustain

v

/əˈsteɪn/

duy trì, chịu đựng

174

heavily

adv

ˈhevɪli/

nặng nề, nhiều

175

concentration

n

/ˌkɑːnsənˈtreɪʃən/

sự tập trung

176

factory

n

/ˈfæktəri/

nhà máy

177

spacious

adj

/ˈspeɪʃəs/

rộng rãi

178

industrial

adj

/ɪnˈdʌstriəl/

thuộc về công nghiệp

179

well-mannered

adj

/ˌwelˈmænərd/

lịch sự, có cách cư xử tốt

180

achieve

v

/əˈtʃiːv/

đạt được

181

success

n

/səkˈses/

sự thành công

182

continuous

adj

/kənˈtɪnjuəs/

liên tục

183

self-

improvement

n

/self ɪmˈpruːvmənt/

sự tự cải thiện

184

isolate

v

/ˈaɪsəleɪt/

cô lập

185

acquire

v

/əˈkwaɪər/

đạt được, thu được

186

advance

v/n

/ədˈvæns/

tiến bộ, tiến lên (v); sự tiến bộ (n)

187

commit

v

/kəˈmɪt/

cam kết; phạm (lỗi, tội)

188

design

v/n

/dɪˈzaɪn/

thiết kế (v); bản thiết kế (n)

189

mimic

v

/ˈmɪmɪk/

bắt chước

190

behaviour

n

/bɪˈheɪvjər/

hành vi

191

appearance

n

/əˈpɪrəns/

ngoại hình, sự xuất hiện

192

communicative

adj

/kəˈmjuːnɪkətɪv/

có tính giao tiếp

193

domestic

adj

/dəˈmestɪk/

trong nước, nội địa; thuộc về gia đình

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

194

digital

adj

/ˈdɪdʒɪtəl/

kỹ thuật số

195

humanoid

n/adj

/ˈhjuːməˌnɔɪd/

người máy hình người (n);

có hình dạng giống người (adj)

196

opportunity

n

/ˌɑːpərˈtuːnəti/

cơ hội

197

migration

n

/maɪˈɡreɪʃən/

sự di cư

198

vibrant

adj

/ˈvaɪbrənt/

sôi động, rực rỡ

199

bustling

adj

/ˈbʌslɪŋ/

nhộn nhịp, náo nhiệt

200

urban

n

/ˈɜːrbən/

thuộc về thành thị

201

adult

n/adj

/əˈdʌlt/, /ˈædʌlt/

người lớn (n); trưởng thành (adj)

202

various

adj

/ˈveəriəs/

đa dạng, khác nhau

203

enhance

v

/ɪnˈhæns/

nâng cao, cải thiện

204

enrol

v

/ɪnˈroʊl/

đăng ký, ghi danh

205

master

n/v

/ˈmæstər/

bậc thầy (n); làm chủ, thành thạo (v)

206

renewable

adj

/rɪˈnuːəbl/

có thể tái tạo

207

reliance

n

/rɪˈlaɪəns/

sự phụ thuộc, sự tin cậy

208

fossil fuel

n

/ˈfɑːsəl fjuːəl/

nhiên liệu hóa thạch

209

adopt

v

/əˈdɑːpt/

nhận nuôi; áp dụng

210

alleviate

v

/əˈliːvieɪt/

giảm bớt, làm nhẹ đ

211

overload

v

/ˌoʊvərˈloʊd/

quá tải

212

facility

n

/fəˈsɪləti/

cơ sở vật chất, tiện nghi

213

agriculture

n

/ˈæɡrɪkʌltʃər/

nông nghiệp

214

infrastructure

n

/ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/

cơ sở hạ tầng

215

overpopulation

n

/ˌoʊvərˌpɑːpjuˈleɪʃən/

sự quá tải dân số

216

increase

v

/ɪnˈkriːs/ (v),

/ˈɪnkriːs/ (n)

tăng (v); sự tăng (n)

217

congestion

n

/kənˈdʒestʃən/

sự tắc nghẽn

218

equip

v

/ɪˈkwɪp/

trang bị

219

advanced

adj

/ədˈvænst/

tiên tiến, nâng cao

220

sensor

n

/ˈsensər/

cảm biến

221

operation

n

/ˌɑːpəˈreɪʃən/

hoạt động; ca phẫu thuật

222

emergency

n

/ɪˈmɜːrdʒənsi/

tình trạng khẩn cấp

223

algorithm

n

/ˈælɡərɪðəm/

thuật toán

224

command

n/v

/kəˈmænd/

mệnh lệnh (n); ra lệnh (v)

225

obstacle

n

/ˈɑːbstəkl/

chướng ngại vật, trở ngại

226

chemical

n

/ˈkemɪkəl/

hóa chất

227

sector

n

/ˈsektər/

lĩnh vực

228

installation

n

/ˌɪnstəˈleɪʃən/

cài đặt

229

spending

n

/ˈspendɪŋ/

chi tiêu

230

heavy

adj

/ˈhevi/:

nặng

231

rural

adj

/ˈrʊərəl

nông thôn

232

lively

adj

/ˈlaɪvli

sống động

233

spacious

adj

/ˈspeɪʃəs/

rộng rãi

234

assembly

n

/əˈsembli/

lắp ráp

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

235

generator

n

/ˈdʒenəreɪtər/

máy phát điện

236

commit

v

/kəˈmɪt/

cam kết

237

desire

n/v

/dɪˈzaɪər/

khao khát (n); mong muốn (v)

238

recreational

adj

/ˌrekriˈeɪʃənəl/

thuộc về giải trí

239

industrial

adj

/ɪnˈdʌstriəl/

thuộc về công nghiệp

240

monitor

n/v

/ˈmɑːnɪtər/

màn hình (n); giám sát (v)

241

location

n

/loʊˈkeɪʃən/

vị trí, địa điểm

242

movement

n

/ˈmuːvmənt/

sự di chuyển; phong trào

243

asset

n

/ˈæset/

tài sản

244

interpretation

n

/ˌɪntəˈprɪteɪʃən/

diễn giải

245

tracker

n

/ˈtrækər/

thiết bị theo dõi

246

alternative

n/adj

/ɔːlˈtɜːrnətɪv/

sự thay thế (n); thay thế (adj)

247

region

n

/ˈriːdʒən/

vùng, khu vực

248

despite

prep

/dɪˈspaɪt/

mặc dù

249

consistent

adj

/kənˈsɪstənt/

nhất quán, kiên định

250

disposable

adj

/dɪˈspoʊzəbl/

dùng một lần

251

renewable

adj

/rɪˈnuːəbl/

có thể tái tạo

252

opportunity

n

/ˌɑːpərˈtuːnəti/

cơ hội

253

expansion

n

/ɪkˈspænʃən/

sự mở rộng

254

loss

n

/lɔːs/

sự mất mát, thua lỗ

255

biodiversity

n

/ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsəti/

đa dạng sinh học

256

megacity

n

/ˈmeɡəsɪti/

siêu đô thị

257

deforestation

n

/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/

phá rừng

258

satisfaction

n

/ˌsætɪsˈfækʃən/

sự hài lòng

259

literacy

n

/ˈlɪtərəsi/

biết đọc biết viết

260

collaboration

n

/kəˌlæbəˈreɪʃən/

sự hợp tác

261

internship

n

/ˈɪntɜːnʃɪp/

thực tập

262

urgent

adj

/ˈɜːrdʒənt/

khẩn cấp

263

government

n

/ˈɡʌvərnmənt/

chính phủ

264

pollutant

n

/pəˈluːtənt/

chất gây ô nhiễm

265

depletion

n

/dɪˈpliːʃən/

sự cạn kiệt

266

maintenance

n

/ˈmeɪntənəns/

sự bảo trì, duy trì

267

failure

n

/ˈfeɪljər/

sự thất bại

268

policy

n

/ˈpɑːləsi/

chính sách

269

migrate

v

/maɪˈɡreɪt/

di cư

270

wage

n

/weɪdʒ/

tiền lương

271

critical

adj

/ˈkrɪtɪkəl/

quan trọng, then chốt

272

essential

adj

/ɪˈsenʃəl/

cần thiết, thiết yếu

273

complex

adj

/kəmˈpleks/

(adj), /ˈkɑːmpleks/ (n): phức tạp (adj);

khu phức hợp (n)

274

informed

adj

/ɪnˈfɔːrmd/

có hiểu biết, am hiểu

275

decision

n

/dɪˈsɪʒən/

quyết định

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

276

seminar

n

/ˈsemɪnɑː/

hội thảo

277

thinking

n

/ˈθɪŋkɪŋ/

tư duy, suy nghĩ

278

artificial

adj

/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl/

nhân tạo

279

pattern

n

/ˈpætərn/

mẫu, khuôn mẫu

280

conversational

adj

/ˌkɑːnvərˈseɪʃənəl/

thuộc về hội thoại

281

reserve

v/n

/rɪˈzɜːrv/

đặt trước (v); sự dự trữ (n)

282

imitate

v

/ˈɪmɪteɪt/

bắt chước

283

compose

v

/kəmˈpoʊz/

soạn, sáng tác

284

browse

v

/braʊz/

duyệt qua, xem lướt

285

turbine

n

/ˈtɜːrbaɪn/

tua-bin

286

generate

v

/ˈdʒenəreɪt/

tạo ra, phát ra

287

deplete

v

/dɪˈpliːt/

làm cạn kiệt

288

accurate

adj

/ˈækjərət/

chính xác

289

connection

n

/kəˈnekʃən/

sự kết nối

290

enormous

adj

/ɪˈnɔːməs/

to lớn

291

dedicated

adj

/ˈdedɪkeɪtɪd/:

tận tụy, chuyên dụn

292

curious

adj

/ˈkjʊəriəs/:

tò mò

293

groundbreaking

adj

/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ/

đột phá

294

throughout

prep/ad

v

/θruːˈaʊt/

khắp, suốt

295

automation

n

/ˌɔːtəˈmeɪʃən/

sự tự động hóa

296

significantly

adv

/sɪɡˈnɪfɪkəntli/

đáng kể

297

community

n

/kəˈmjuːnəti/

cộng đồng

298

flexibility

n

/ˌfleksəˈbɪləti/

sự linh hoạt

299

isolation

n

/ˌaɪsəˈleɪʃən/

sự cô lập

300

integrate

v

/ˈɪntɪˌɡreɪt/

tích hợp, hòa nhập

301

schedule

n/v

/ˈskedʒuːl/

(n): lên lịch; (v): lịch trình

302

permanent

adj

/ˈpɜːrmənənt/

lâu dài, vĩnh viễn

303

bustling

adj

/ˈbʌslɪŋ/

nhộn nhịp, náo nhiệt

304

thrive

v

/θraɪv/

phát triển mạnh, thịnh vượng

305

economy

n

/ɪˈkɑːnəmi/

nền kinh tế

306

smog

n

/smɑːɡ/

khói bụi

307

commerce

n

/ˈkɑːmɜːrs/

thương mại

308

afford

v

/əˈfɔːrd/

có đủ khả năng (làm gì)

309

labour

n

/ˈleɪbər/

lao động

310

graduation

n

/ˌɡrædʒuˈeɪʃən/

sự tốt nghiệp

311

achieve

v

/əˈtʃiːv/

đạt được

312

devote

v

/dɪˈvoʊt/

cống hiến

313

recruit

v

/rɪˈkruːt/

tuyển dụng

314

vivid

adj

/ˈvɪvɪd/

sống động

315

childhood

n

/ˈtʃaɪldhʊd/

thời thơ ấu

316

achievement

n

/əˈtʃiːvmənt/

thành tựu

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

317

heritage

n

/ˈherɪtɪdʒ/

di sản

318

independence

n

/ˌɪndɪˈpendəns/

sự độc lập

319

duty

n

/ˈduːti/

nhiệm vụ

320

enemy

n

/ˈenəmi/

kẻ thù

321

impressive

adj

/ɪmˈpresɪv/

ấn tượng

322

invent

v

/ɪnˈvent/

phát minh

323

talented

adj

/ˈtæləntɪd/

tài năng

324

gifted

adj

/ˈɡɪftɪd/

có năng khiếu

325

pass down

pv

/pæs daʊn/

truyền lại

326

take over

pv

/teɪk ˈoʊvər/

tiếp quản

327

drop out

pv

/drɒp aʊt/

bỏ học

328

dealt with

pv

/delt wɪð/

đã giải quyết

329

tragic

adj

/ˈtrædʒɪk/

bi thảm

330

neighbour

n

/ˈneɪbər/

hàng xóm

331

consider

v

/kənˈsɪdər/

xem xét

332

genius

n

/ˈdʒiːniəs/

thiên tài

333

generosity

n

/ˌdʒenəˈrɒsɪti/

sự hào phóng

334

origin

n

/ˈɔːrɪdʒɪn/

nguồn gốc

335

festivity

n

/feestɪvɪti/

lễ hội

336

identity

n

/aɪˈdentɪti/

bản sắc

337

remain

v

/rɪˈmeɪn/

vẫn còn

338

mystery

n

/ˈmɪstəri/

bí ẩn

339

popularity

n

/ˌpɑːpjəˈlærəti/

sự phổ biến

340

foster

v

/ˈfɔːstər/

nuôi dưỡng

341

speciality

n

/ˌspeʃiˈæləti/

đặc sản

342

booth

n

/buːθ/

gian hàng, buồng nhỏ

343

souvenir

n

/ˌsuːvəˈnɪr/

đồ lưu niệm

344

cuisine

n

/kwɪˈziːn/

ẩm thực

345

decompose

v

/ˌdiːkəmˈpoʊz/

phân hủy

346

release

v/n

/rɪˈliːs/

thả ra; sự phát hành

347

sort

v/n

/sɔːrt/

phân loại; loại

348

reuse

v/n

/ˌriːˈjuːz/

tái sử dụng; sự tái sử dụng

349

dump

v/n

/dʌmp/

đổ, vứt bỏ; bãi đổ

350

site

n

/saɪt/

địa điểm

351

nowadays

adv

/ˈnaʊəˌdeɪz/

ngày nay

352

minimal

adj

/ˈmɪnɪməl/

tối thiểu

353

awareness

n

/əˈwernəs/

sự nhận thức

354

package

n/v

/ˈpækɪʤ/

gói hàng; đóng gói

355

ecotourism

n

/ˈiːkoʊˌtʊrɪzəm/

du lịch sinh thái

356

household

n/adj

/ˈhaʊshoʊld/

hộ gia đình

357

cardboard

n

/ˈkɑːrdˌbɔːrd/

thùng bìa các tông

358

contaminated

adj

/kənˈtæmɪneɪtɪd/

bị ô nhiễm

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

359

recycling

n

/ˌriːˈsaɪklɪŋ/

sự tái chế

360

bin

n

/bɪn/

thùng đựng rác

361

lack

n/v

/læk/

sự thiếu; thiếu

362

organic

adj

/ɔːrˈɡænɪk/

hữu cơ

363

product

n

/ˈprɑːdəkt/

sản phẩm

364

leftover

n/adj

/ˈleftˌoʊvər/

đồ ăn thừa; còn lại

365

landfill

n

/ˈlændˌfɪl/

bãi rác

366

pile

n/v

/paɪl/

chồng, đống; chất đống

367

waste

n/v

/weɪst/

rác thải; lãng phí

368

downtown

n/adj/

adv

/ˈdaʊnˌtaʊn/

trung tâm thành phố

369

distance

n

/ˈdɪstəns/

khoảng cách

370

convenient

n

/kənˈviːnjənt/

thuận tiện

371

colonial

adj

/kəˈloʊniəl/

thuộc địa

372

crowded

adj

/ˈkraʊdɪd/

đông đúc

373

affordable

adj

/əˈfɔːrdəbl/

có thể chi trả được

374

high-rise

adj/n

/ˈhaɪˌraɪz/

cao tầng; tòa nhà cao tầng

375

fluctuate

v

/ˈflʌktʃueɪt/

dao động

376

seek

v

/siːk/

tìm kiếm

377

afford

v

/əˈfɔːrd/

đủ khả năng chi trả

378

bachelor

n

/ˈbæʧələr/

cử nhân; người độc thân

379

bonus

n

/ˈboʊnəs/

tiền thưởng

380

responsibility

n

/rɪˌspɑnsəˈbɪlɪti/

trách nhiệm

381

vacancy

n

/ˈveɪkənsi/

vị trí trống

382

enthusiastic

adj

/ɪnˌθuːziˈæstɪk/

nhiệt tình

383

responsible

adj

/rɪˈspɑnsəbl/

có trách nhiệm

384

relevant

adj

/ˈreləvənt/

có liên quan

385

challenging

adj

/ˈʧælɪnʤɪŋ/

đầy thử thách

386

employee

n

/ɪmˈplɔɪiː/

nhân viên

387

commitment

n

/kəˈmɪtmənt/

cam kết

388

contribution

n

/ˌkɑːntrɪˈbjuːʃən/

sự đóng góp

389

shift

n/v

/ʃɪft/

ca làm việc

390

overtime

n

/ˈoʊvərˌtaɪm/

làm thêm giờ

391

stressful

adj

/ˈstresfəl/:/ˈstresfəl/

căng thẳng

392

rewarding

adj

/rɪˈwɔːrdɪŋ/

bổ ích, đáng giá

393

flight

n

/flaɪt/

chuyến bay

394

establish

v

/ɪˈstæblɪʃ/

thiết lập, thành lập

395

presence

n

/ˈprezns/

sự hiện diện

396

bias

n/v

/ˈbaɪəs/

sự thiên vị; thiên vị

397

commercial

adj/n

/kəˈmɜːrʃəl/

thương mại; quảng cáo

398

poster

n

/ˈpoʊstər/

áp phích

399

leopard

n

/ˈlepərd/

báo hoa mai

400

credible

adj

/ˈkredəbl/

đáng tin cậy

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

401

illegal

adj

/ɪˈliːgəl/

bất hợp pháp

402

endangered

adj

/ɪnˈdeɪnʤərd/

bị đe dọa

403

generation

n

/ˌʤenəˈreɪʃən/

thế hệ

404

manner

n

/ˈmænər/

cách thức

405

virtual

adj

/ˈvɜːrtʃuəl/

ảo

406

human-like

adj

/ˈhjuːmən laɪk/

giống con người

407

digital

adj

/ˈdɪʤɪtəl/

kỹ thuật số

408

real-time

adj

/ˈriːəl taɪm/

thời gian thực

409

manual

adj/n

/ˈmænjuəl/

thủ công; sách hướng dẫn

410

obsolete

adj

/ˌɒbsəˈliːt/

lỗi thời

411

fascinating

adj

/ˈfæsɪneɪtɪŋ/

cuốn hút

412

passionate

adj

/ˈpæʃənɪt/

đam mê

413

advancement

n

/ədˈvɑːnsmənt/

sự tiến bộ

414

determination

n

/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/

sự quyết tâm

415

martial art

n

/ˈmɑːrʃəl ɑːrt/

võ thuật

416

governess

n

/ˈgʌvərnəs/

gia sư nữ (cho trẻ nhỏ)

417

catchy

adj

/ˈkæʧi/

hấp dẫn, dễ nhớ

418

viral

adj

/ˈvaɪrəl/

lan truyền nhanh

419

loudspeaker

n

/ˈlaʊdˌspiːkər/

loa phóng thanh

420

advert

n

/ˈædvɜːrt/

quảng bá

421

align

v

/əˈlaɪn/

căn chỉnh

422

applicant

n

/ˈæplɪkənt/

ứng viên

423

childminder

n

/ˈʧaɪldˌmaɪndər/

người giữ trẻ

424

barista

n

/bəˈrɪstə/

nhân viên pha chế cà phê

425

gibbon

n

/ˈgɪbən/

vượn

426

captivity

n

/kæpˈtɪvɪti/

tình trạng bị giam cầm

427

debris

n

/dəˈbriː/

mảnh vụn

428

rescue

v/n

/ˈreskjuː/

cứu hộ; sự cứu hộ

429

enclosure

n

/ɪnˈkloʊʒər/

khu vực được bao kín

430

own

v/adj

/oʊn/

sở hữu; của mình

431

evolution

n

/ˌiːvəˈluːʃən/

sự tiến hóa

432

soft skill

n

/sɒft skɪl/

kỹ năng mềm

433

update

v/n

/ˈʌpdeɪt/

cập nhật; sự cập nhật

434

reach

v

/riːʧ/

đạt tới

435

fact-check

v

/fækt ʧek/

kiểm tra thông tin

436

strategic

adj

/strəˈtiːʤɪk/

chiến lược

437

encryption

n

/ɪnˈkrɪpʃən/

mã hoá

438

transaction

n

/trænˈzækʃən/

giao dịch

439

application

n

/ˌæplɪˈkeɪʃən

ứng dụng

440

portfolio

n

/pɔːrtˈfoʊliˌoʊ/

danh mục đầu tư

441

milestone

n

/ˈmaɪlˌstoʊn/

cột mốc

442

gorilla

n

/gəˈrɪlə/

khỉ đột

443

sign language

n

/saɪn ˈlæŋgwɪʤ/

ngôn ngữ ký hiệu

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

444

coral reef

n

/ˈkɔːrəl riːf/

rạn san hô

445

habitat loss

n

/ˈhæbɪˌtæt lɒs/

mất môi trường sống

446

spawning

ground

n

/ˈspɔːnɪŋ graʊnd/

nơi sinh sản

447

journey

n

/ˈʤɜːrni/

hành trình

448

imprison

v

/ɪmˈprɪzn/

bỏ tù, giam giữ

449

widen

v

/ˈwaɪdən/

mở rộng

450

decision-

making

n

/dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ/

ra quyết định

451

school-leaver

n

/ˈskuːl ˌliːvər/

học sinh tốt nghiệp

452

critical thinking

n

/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/

tư duy phản biện

453

career path

n

/kəˈrɪər pæθ/

con đường sự nghiệp

454

medical

adj

/ˈmedɪkəl/

thuộc về y tế

455

self-driving

adj

/ˈself ˈdraɪvɪŋ/

tự lái

456

hands-on

adj

/ˈhændz ɒn/

thực hành

457

track

v/n

/træk/

theo dõi; đường ray

458

spark

v/n

/spɑrk/

kích thích; tia lửa

459

potential

n/adj

/pəˈtenʃəl/

tiềm năng

460

platform

n

/ˈplætˌfɔrm/

nền tảng

461

interest

n

/ˈɪntrəst/

sự quan tâm; lợi ích

462

specie

n

/ˈspiːʃiːz/

loài

463

threaten

v

/ˈθretn/

đe dọa

464

overfish

v

/ˌoʊvərˈfɪʃ/

đánh bắt quá mức

465

marine

adj

/məˈriːn/

thuộc về biển

466

extinct

adj

/ɪkˈstɪŋkt/

tuyệt chủng

467

automated

adj

/ˈɔːtəˌmeɪtɪd/

tự động hóa

468

profit-making

adj

/ˈprɒfɪt ˈmeɪkɪŋ/

có lợi nhuận

469

visual

adj

/ˈvɪʒuəl/

trực quan

470

route

n

/ruːt/

lộ trình, tuyến đường

471

analyse

v

/ˈænəlaɪz/

phân tích

472

programme

n/v

/ˈprəʊɡræm/

chương trình; lập trình

473

interact

v

/ˌɪntərˈækt/

tương tác

474

activate

v

/ˈæktɪveɪt/

kích hoạt

475

wealthy

adj

/ˈwelθi/

giàu có

476

hire

v

/ˈhaɪər/

thuê

477

educate

v

/ˈeʤʊkeɪt/

giáo dục

478

subject

n

/ˈsʌbʤɪkt/

môn học; chủ đề

479

hardship

n

/ˈhɑːrdʃɪp/

khó khăn

480

pursuit

n

/pərˈsuːt/

sự theo đuổi

481

adviser

n

/ədˈvaɪzər/

cố vấn

482

tutor

n

/ˈtjuːtər/

gia sư

483

lifelong

adj

/ˈlaɪflɒŋ/

suốt đời

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

484

independently

adv

/ˌɪndɪˈpendəntli/:

một cách độc lập

485

formal

adj

/ˈfɔːrməl/

chính thức

486

setting

n

/ˈsetɪŋ/

bối cảnh

487

distraction

n

/dɪˈstrækʃən/

sự xao lãng

488

urbanization

n

/ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/

sự đô thị hóa

489

decline

v/n

/dɪˈklaɪn/

suy giảm; sự suy giảm

490

service

n

/ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ

491

broadcast

v/n

/ˈbrɔːdˌkæst/

phát sóng; chương trình phát sóng

492

advertise

v

/ˈædvərˌtaɪz/

quảng cáo

493

switch

v/n

/swɪʧ/

chuyển đổi; công tắc

494

convert

v

/ˈkɒnvɜːt/

chuyển đổi

495

interactive

adj

/ˌɪntərˈæktɪv/

tương tác

496

entrepreneur

n

/ˌɒntrəprəˈnɜːr/

doanh nhân

497

teamwork

n

/ˈtiːmwɜːrk/

làm việc nhóm

498

social worker

n

/ˈsəʊʃəl ˈwɜːrkər/

nhân viên xã hội

499

software

developer

n

/ˈsɒftˌwer dɪˈveləpər/

nhà phát triển phần mềm

500

anniversary

n

/ˌænɪˈvɜːrsəri/

ngày kỷ niệm

501

blessing

n

/ˈblesɪŋ/

phúc lành

502

prosperity

n

/prɒsˈperɪti/

sự thịnh vượng

503

religion

n

/rɪˈlɪʤən/

tôn giáo

504

display

v/n

/dɪsˈpleɪ/

trưng bày; màn hình hiển thị

505

attention

n

/əˈtenʃən/

sự chú ý

506

profile

n

/ˈprəʊfaɪl/

hồ sơ, tiểu sử

507

judgement

n

/ˈdʒʌdʒmənt/

sự phán xét

508

banner

n

/ˈbænər/

biểu ngữ, băng rôn

509

glory

n

/ˈglɔːri/

vinh quang

510

award

n/v

/əˈwɔːrd/

giải thưởng; trao thưởng

511

outrageous

adj

/aʊtˈreɪdʒəs/

thái quá

512

innovative

adj

/ˈɪnəveɪtɪv/

sáng tạo, đổi mới

513

private

adj

/ˈpraɪvət/

riêng tư

514

disappointed

adj

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

thất vọng

515

extensive

adj

/ɪkˈstensɪv/

rộng rãi, bao quát

516

multitasking

n

/ˈmʌltiˌtæskɪŋ/

đa nhiệm

517

inspiration

n

/ˌɪnspəˈreɪʃən/

cảm hứng

518

reputation

n

/ˌrepjʊˈteɪʃən/

danh tiếng

519

longevity

n

/lɒnˈʤevɪti/

tuổi thọ

520

offering

n

/ˈɒfərɪŋ/

lễ vật

521

traditional

adj

/trəˈdɪʃənl/

truyền thống

522

ritual

n

/ˈrɪtjʊəl/

nghi lễ

523

ceremony

n

/ˈserəˌmoʊni/

buổi lễ

524

gather

v

/ˈgæðər/

tụ họp, thu thập

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

525

celebrate

v

/ˈselɪˌbreɪt/

kỷ niệm

526

harvest

n/v

/ˈhɑːrvɪst/

mùa thu hoạch; thu hoạch

527

stage

n

/steɪʤ/

giai đoạn; sân khấu

528

attire

n

/əˈtaɪər/

trang phục

529

figure

n

/ˈfɪgjʊr/

con số; nhân vật

530

revolution

n

/ˌrevəˈluːʃən/

cuộc cách mạng

531

millennia

n

/mɪˈlenɪə/

thiên niên kỷ (số nhiều của millennium)

532

brochure

n

/brəʊˈʃʊər/

tờ rơi quảng cáo

533

documentary

n

/ˌdɒkjʊˈmentəri/

phim tài liệ

534

doubt

v/n

/daʊt/

nghi ngờ; sự nghi ngờ

535

trek

n/v

/trek/

chuyến đi bộ dài; đi bộ đường dài

536

overcome

v

/ˌəʊvəˈkʌm/

vượt qua

537

creative

adj

/kriˈeɪtɪv/

sáng tạo

538

technical

adj

/ˈteknɪkəl/

thuộc về kỹ thuật

539

motivated

adj

/ˈməʊtɪveɪtɪd/

có động lực

540

punctual

adj

/ˈpʌŋktʃʊəl/

đúng giờ

541

pleased

adj

/pliːzd/

hài lòng

542

frightened

adj

/ˈfraɪtənd/

sợ hãi

543

frustrated

adj

/frʌsˈtreɪtɪd/

thất vọng, chán nản

544

immediate

adj

/ɪˈmiːdiət/

ngay lập tức

545

hand out

pv

/hænd aʊt/

phát ra, phân phát

546

square

n/adj

/skweə/

hình vuông; vuông vức

547

charity

n

/ˈʧærɪti/

tổ chức từ thiện

548

fundraising

n

/ˈfʌndˌreɪzɪŋ/

gây quỹ

549

flyer

n

/ˈflaɪər/

tờ rơi quảng cáo

550

development

n

/dɪˈveləpmənt/

sự phát triển

551

legacy

n

/ˈlegəsi/

di sản

552

trainee

n

/ˌtreɪˈniː/

thực tập sinh

553

degree

n

/dɪˈgriː/

bằng cấp

554

feast

n/v

/fiːst/

bữa tiệc lớn; ăn tiệc

555

championship

n

/ˈʧæmpiənˌʃɪp/

chức vô địch

556

entire

adj

/ɪnˈtaɪər/

toàn bộ

557

objective

n/adj

/əbˈʤektɪv/

mục tiêu; khách quan

558

strategy

n

/ˈstrætəʤi/

chiến lược

559

colourful

adj

/ˈkʌləfʊl/

sặc sỡ, nhiều màu sắc

560

decoration

n

/ˌdekəˈreɪʃən/

sự trang trí

561

flower

n

/ˈflaʊər/

hoa

562

annual

adj

/ˈænjʊəl/

hàng năm

563

religious

adj

/rɪˈlɪʤəs/

thuộc về tôn giáo

564

prestigious

adj

/prestɪʤəs/

có uy tín

565

rely

v

/rɪˈlaɪ/

dựa vào

566

land

n/v

/lænd/

đất; hạ cánh

PRO3M & PRO 3MPLUS 2025: HỌC TRỌNG TÂM – HỌC ĐÚNG – HỌC TRÚNG

Theo dõi Fanpage : Học Tiếng Anh cùng cô Vũ Mai Phương để học GIỎI TIẾNG ANH HƠN mỗi ngày cùng cô.

ĐĂNG KÍ PRO 3M & PRO 3MPLUS ĐỂ CHINH PHỤC ĐIỂM 9+ MÔN TIẾNG ANH CÙNG CÔ VŨ MAI PHƯƠNG

BỘ KHÓA HỌC 3 NĂM LIÊN TIẾP ÔN TRÚNG BÀI ĐỌC & CÂU HỎI TỪ VỰNG 9+ ĐỀ THI CHÍNH THỨC

567

station

n

/ˈsteɪʃən/

nhà ga, trạm

568

judge

v/n

/ʤʌʤ/

đánh giá; giám khảo

569

utilise

v

/ˈjuːtɪlaɪz/

sử dụng

570

transmit

v

/trænzˈmɪt/

truyền tải

571

evolve

v

/ɪˈvɒlv/

phát triển, tiến hóa

572

headline

n

/ˈhedlaɪn/

tiêu đề chính

573

accurately

adv

/ˈækjʊrətli/

chính xác

574

misleading

adj

/ˌmɪsˈliːdɪŋ/

gây hiểu lầm

575

sloppy

adj

/ˈslɒpi/

cẩu thả

576

furious

adj

/ˈfjʊərɪəs/

giận dữ

577

apologize

v

/əˈpɒləʤaɪz/

xin lỗi

578

sincerely

adv

/sɪnˈsɪəli/

chân thành

579

ashamed

adj

/əˈʃeɪmd/

xấu hổ

580

promote

v

/prəˈməʊt/

quảng bá, thúc đẩy

581

tag

n/v

/tæg/

nhãn; gắn nhãn

582

decisive

adj

/dɪˈsaɪsɪv/

quyết đoán

583

fluent

adj

/ˈfluːənt/

lưu loát

584

encourage

v

/ɪnˈkʌrɪʤ/

khuyến khích

585

recreate

v

/ˌriːkrɪˈeɪt/

tái tạo lại

586

engage in

pv

/ɪnˈgeɪʤ ɪn/

tham gia vào

587

embrace

v

/ɪmˈbreɪs/

đón nhận

588

scholarship

n

/ˈskɒləʃɪp/

học bổng

589

obstacle

n

/ˈɒbstəkl/

chướng ngại vật

590

diabetes

n

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

bệnh tiểu đường

591

revolutionise

v

/ˌrevəˈluːʃnaɪz/

cách mạng hóa

592

celebrity

n

/sɪˈlebrɪti/

người nổi tiếng

593

diversity

n

/daɪˈvɜːsɪti/

sự đa dạng

594

historical figure

n

/hɪˈstɒrɪkl ˈfɪɡjər/

nhân vật lịch sử

595

cultural identity

n

/ˈkʌltʃərəl aɪˈdentɪti/

bản sắc văn hóa

596

baby shower

n

/ˈbeɪbi ˈʃaʊər/

tiệc mừng em bé sắp chào đời

597

longevity

celebration

n

/lɒnˈdʒevəti

ˌselɪˈbreɪʃən/

lễ mừng thọ

598

shocked

adj

/ʃɒkt/

sốc

599

wealthy

adj

/ˈwelθi/

giàu có

600

homeless

adj

/ˈhəʊmləs/

vô gia cư

601

tremendous

adj

/trɪˈmendəs/

to lớn, tuyệt vời