I. VOCABULARY .
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
zoo
/zu:/
sở thú
animal
/'æniməl/
động vật
elephant
/'elifənt/
con voi
tiger
/'taigə/
con hổ
monkey
/'mʌηki]/
con khỉ
gorilla
/gə'rilə/
con khỉ gorila
crocodile
/'krɔkədail/
con cá sấu
python
/'paiθən/
con trăn
peacock
/'pi:kɔk/
con công
noisy
/'nɔizi/
ầm ĩ
scary
/'skeəri/
đáng sợ
fast
/fɑ:st/
nhanh nhẹn
baby
/'beibi/
non, nhỏ
yesterday
/'jestədi/
hôm qua
circus
/'sə:kəs/
rạp xiếc
park
/pɑ:k/
công viên
intelligent
/in'telidʒənt/
thông minh
UNIT 9
WHAT DID YOU SEE AT THE ZOO?