I. VOCABULARY.
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
crown
/kraun/
con quạ
fox
/fɔks/
con cáo
dwarf
/dwɔ:f/
người lùn
ghost
/goust/
con ma
Story
/'stɔ:ri/
câu chuyện
chess
/t∫es/
cờ vua
Halloween
/hælou'i:n/
lễ Ha lo ween
scary
/'skeəri/
đáng sợ
fairy tale
/feəriteil/
truyện cổ tích
short story
/∫ɔ:t'stɔ:ri/
truyện ngắn
I see
/Ai si:/
mình hiểu
character
/'kæriktə/
nhân vật
main
/mein/
chính, quan trọng
borrow
/'bɔrou/
mượn (đi mượn người khác)
finish
/'fini∫/
hoàn thành, kết thúc
generous
/'dʒenərəs/
hào phóng
hard-working
/hɑ:d 'wə:kiη/
chăm chỉ
UNIT 8
WHAT ARE YOU READING ?