I. VOCABULARY.
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
skill
/skil/
kĩ năng
speak
/pi:k/
nói
listen
/'lisn/
nghe
read
/ri:d/
đọc
write
/rait/
viết
vocabulary
/və'kæbjuləri/
từ vựng
grammar
/'græmə/
ngữ pháp
phonetics
/fə'netiks/
ngữ âm
notebook
/'noutbuk/
quyển vở
story
/'stɔ:ri/
truyện
/'imeil/
thư điện tử
letter
/'letə/
thư (viết tay)
newcomer
/'nju:kʌmə/
người mới
learn
/lə:nt/
học
song
/sɔη/
bài hát
aloud
/ə'laud/
to, lớn (về âm thanh)
UNIT 7
HOW DO YOU LEARN ENGLISH ?