I. VOCABULARY.
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
subject
/ˈsʌbdʒikt/
môn học
Maths
/mæθ/
môn Toán
Science
/ˈsaiəns/
môn Khoa học
IT
/ai ti:/
môn Công nghệ Thông tin
Art
/a:t/
môn Mỹ thuật
Music
/ˈmju:zik/
môn Âm nhạc
English
/ˈiηgli∫/
môn tiếng Anh
Vietnamese
/vjetnə'mi:z/
môn tiếng Việt
PE
/Pi: i:/
môn Thể dục
trip
/trip/
chuyến đi
lesson
/ˈlesn/
bài học
still
/stil/
vẫn
pupil
/ˈpju:pl/
học sinh
again
/ə'gen/
lại, một lẩn nữa
talk
/tɔ:k/
nói chuyện
break time
/breik taim/
giờ giải lao
UNIT 6
HOW MANY LESSONS DO YOU HAVE TODAY?