I. VOCABULARY.
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
mountain
/ˈmaʊntən/
ngọn núi
picnic
/ˈpiknik/
chuyến dã ngoại
countryside
/ˈkʌntrisaid/
vùng quê
beach
/bi:t∫/
bãi biển
sea
/si:/
biển
English
/ˈiηgli∫/
Người Anh
visit
/ˈvisit/
thăm quan
swim
/swim/
bơi
explore
/iks'plɔ:/
khám phá
cave
/keiv/
hang động
island
/ˈailənd/
hòn đảo
bay
/bei/
vịnh
park
/pɑ:k/
công viên
sandcastle
/sænd'kæstl/
lâu đài cát
tomorrow
/tə'mɔrou/
ngày mai
UNIT 5
WHERE WILL YOU BE THIS WEEKEND ?