I. VOCABULARY.
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
birthday
/'bə:θdei/
ngày sinh nhật
party
/'pɑ:ti/
bữa tiệc
fun
/fʌn/
vui vẻ/ niềm vui
visit
/'visit/
đi thăm
enjoy
/in'dʒɔi/
thưởng thức
funfair
/'fʌnfeə/
khu vui chơi
flower
/'flauə/
bông hoa
different
/'difrənt/
khác nhau
place
/pleis/
địa điểm
festival
/'festivəl/
lễ hội, liên hoan
teachers' day
/'ti:t∫ə dei/
ngày nhà giáo
hide-and-seek
/haidənd'si:k/
trò chơi trốn tìm
cartoon
/kɑ:'tu:n/
hoạt hình
chat
/t∫æt/
tán gẫu
invite
/in'vait/
mời
eat
/i:t/
ăn
food and drink
/fu:d ænd driηk/
đồ ăn và thức uống
happily
/'hæpili/
một cách vui vẻ
UNIT 4
DID YOU GO TO THE PARTY ?