I. VOCABULARY.
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
holiday
/'hɔlədi/
kỳ nghỉ
weekend
/'wi:kend/
ngày cuối tuần
trip
/trip/
chuyến đi
Island
/'ailənd/
Hòn đảo
imperial city
/im'piəriəl siti/
kinh thành
ancient
/'ein∫ənt/
cổ, xưa
town
/taun/
thị trấn, phố
bay
/bei/
vịnh
seaside
/si:'said/
Bờ biển
really
/'riəli/
thật sự
great
/greit]/
tuyệt vời
airport
/'eəpɔ:t/
sân bay
(train) station
/trein 'strei∫n/
nhà ga (tàu)
swimming pool
/'swimiη pu:l/
Bể bơi
railway
/'reilwei/
đường sắt (dành cho tàu hỏa)
by
/bai/
bằng (phương tiện gì đó)
train
/trein/
tàu hỏa
car
/ka:(r)/
ô tô
UNIT 3
WHERE DID YOU GO ON HOLIDAY ?