I. VOCABULARY.
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
get up
/getʌp/
thức dậy
wash the face
/wɔ∫ ðə feis/
rửa mặt
brush the teeth
bu∫ ðə ti:θ/
đánh răng
have breakfast
/hæv 'brekfəst/
ăn sáng
do morning exercises
/du: 'mɔ:niη 'eksəsaiz/
tập thể dục buổi sáng
go to school
/gou tu: sku:l/
đi học
study
/stʌdi/
học
ride a bike
/raid ə baik/
đi xe đạp
have lunch
/hæv lʌnt∫/
ăn trưa
have dinner
/hæv 'dinə/
ăn tối
watch televionsion
/wɔt∫ ´televiʒn/
xem tivi
cook
/kuk/
nấu ăn
homework
/'houmwə:k/
bài tập về nhà
online
//ɔnlain
trực tuyến
early
/ə:li/
sớm
always
/'ɔ:lweiz/
luôn luôn
often
/'ɔfn/
thường
usually
/'ju:ʒəli/
thường xuyên
UNIT 2
I ALWAYS GET UP EARLY . HOW ABOUT YOU ?