I. VOCABULARY.
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
visit
/ˈvɪzɪt/
đi thăm, chuyến đi
pagoda
/pəˈɡəʊdə/
thăm ngôi chùa
park
/pɑː(r)k/
công viên
temple
/ˈtemp(ə)l/
đền
theatre
/ˈθɪətə(r)/
rạp hát
bridge
/brɪdʒ/
cây cầu
city
/ˈsɪti/
thành phố
village
/ˈvɪlɪdʒ/
ngôi làng
town
/taʊn/
thị trấn
museum
/mjuːˈziːəm/
viện bảo tàng
centre
/ˈsentə(r)/
trung tâm
somewhere
/ˈsʌmweə(r)/
nơi nào đó
zoo
/zuː/
sở thú
lake
/leɪk/
hồ nưóc
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
thưởng thức, thích thú
expect
/ɪkˈspekt/
mong đợi
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
náo nhiệt
interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/
thú vị
UNIT 19
WHICH PLACE WOULD YOU LIKE TO VISIT ?