I. VOCABULARY
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
restaurant
/ˈrest(ə)rɒnt/
nhà hàng
a bowl of
/ə bəʊl əv/
một bát (gì đó)
noodle
/ˈnuːd(ə)l/
mì
water
/ˈwɔːtə(r)/
nước
a glass of
/ə glɑ:s əv/
một ly (gì đó)
apple juice
/ˈæp(ə)l dʒuːs/
nước táo
fish
/fɪʃ/
cá
a packet of
/ə ˈpækɪt əv/
một gói (gì đó)
biscuit
/ˈbɪskɪt/
bánh quy
a bar of
/ə bɑ: əv/
một thanh (gì đó)
a carton of
/ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/
một hộp (gì đó)
lemonade
/ˌleməˈneɪd/
nước chanh
nowadays
/ˈnaʊəˌdeɪz/
ngày nay
sandwich
/ˈsæn(d)wɪdʒ/
bánh săng uých
healthy food
/ˈhelθi fuːd/
Đồ ăn tốt cho sức khỏe
meal
/miːl/
bữa ăn
UNIT 17
WHAT WOULD YOU LIKE TO EAT?