I. VOCABULARY.
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
place
/pleis/
địa điểm
post office
/poust ɔfis/
bưu điện
bus stop
/bʌs stɔp/
trạm xe bus
pharmacy
/fɑ:məsi/
hiệu thuốc
cinema
/sinimə/
rạp chiếu phim
museum
/mju:'ziəm/
Bảo tàng
park
/pɑ:kə/
công viên
zoo
/zu:/
Sở thú
theatre
/θiətə/
rạp hát
restaurant
/restrɔnt/
nhà hàng
supermarket
/su:pəmɑ:kit/
siêu thị
next to
/nekst tu:/
bên cạnh
behind
/bi’hand/
đằng sau
in front of
/in frʌnt əv/
ở phía trước
opposite
/ɔpəzit/
đối diện
between
/bi'twi:n/
ở giữa
UNIT 16
WHERE IS THE POST OFFICE?