I. VOCABULARY.
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
future
/'fju:t∫ə/
tương lai
pilot
/'pailət/
phi công
doctor
/'dɔktə/
bác sĩ
teacher
/'ti:t∫ə/
giáo viên
architect
/'ɑ:kitekt/
kiến trúc sư
engineer
/endʒi'niə/
kĩ sư
writer
/'raitə/
nhà văn
accountant
/ə'kauntənt/
nhân viên kế toán
business person
/'biznis 'pə:sn/
doanh nhân
nurse
/nə:s/
y tá
artist
/'ɑ:tist/
họa sĩ
musician
/mju:'zi∫n/
nhạc công
singer
/'siηə/
ca sĩ
farmer
/'fɑ:mə/
nông dân
dancer
/'dɑ:nsə/
vũ công
UNIT 15
WHAT WOULD YOU LIKE TO BE
IN THE FUTURE ?