I. VOCABULARY.
Tiếng Anh
Phiên Âm
Tiếng Việt
free time
/fri: taim/
thời gian rảnh
watch
/wɔt∫/
xem
surf the Internet
/sə:f ði 'intə:net/
truy cập Internet
ride the bike
/raid ði baik/
đi xe đạp
animal
/æniməl/
động vật
program
/´prougræm/
chương trình
clean
/kli:n/
dọn dẹp, làm sạch
karate
/kə'rɑ:ti/
môn karate
sport
/spɔ:t/
thể thao
club
/klʌb/
câu lạc bộ
dance
/da:ns/
khiêu vũ, nhảy múa
sing
/siη/
ca hát
question
/'kwest∫ən/
câu hỏi
survey
/'sə:vei/
bài điều tra
cartoon
/kɑ:'tu:n/
hoạt hình
ask
/ɑ:sk/
hỏi
UNIT 13
WHAT DO YOU DO IN YOUR FREE TIME ?