I. VOCABULARY.
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
knife
/naif/
con dao
cut
/kʌt/
vết cắt, cắt
cabbage
/'kæbidʒ/
cải bắp
stove
/stouv/
Bếp lò
touch
/tʌt∫/
chạm vào
bum
/bʌm/
vết bỏng, đốt cháy
match
/mæt∫/
que diêm
run down
/rʌn'daun/
chạy xuống
stair
/steə/
cầu thang
climb the tree
/klaim ði tri:/
trèo cây
bored
/bɔ:d/
chán, buồn
reply
/ri'plai/
trả lời
loudly
/'laudli/
ầm ĩ
again
/ə'gen/
lại
run
/'rʌn/
chạy
leg
/leg/
chân
arm
/ɑ:mz/
tay
UNIT 12
DON’T RIDE YOUR BIKE TOO FAST!