I. VOCABULARY
Tiếng Anh
Phiên âm
Tiếng Việt
festival
/'festivəl/
lễ hội, liên hoan
Sports Day
/spɔ:t dei/
ngày Thể thao
Teachers' Day
/'ti:t∫ə dei/
ngày Nhà giáo
Independence Day
/indi'pendəns dei/
ngày Độc lập
Children's Day
/'tʃildrən dei/
ngày Thiếu nhi
contest
/kən'test/
cuộc thi
music festival
/'mju:zik festivəl/
liên hoan âm nhạc
gym
/dʒim/
phòng tập thể dục
sport ground
/spɔ:t graund/
sân chơi thể thao
play against
/plei ə'geinst/
đấu với (đội nào đó) kế
badminton
/'bædmintən/
/ˈfʊt.ˌbɔl/
football
/ˈfʊt bɔl/
môn bóng đá
volleyball
/'vɔlibɔ:l/
môn bóng chuyền
basketball
/'bɑ:skitbɔ:l/
môn bóng rổ
table tennis
/'teibl tenis/
môn bóng bàn
practise
/'præktis/
thực hành, luyện tập
competition
/kɔmpi'ti∫n/
kì thi
UNIT 10
WHEN WILL SPORTS DAY BE ?