CHUYÊN ĐỀ 6: ADVERBS
(TRẠNG TỪ)
I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
A. LÝ THUYẾT
* Trạng từ là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu.
1. Vị trí và chức năng
* Bổ nghĩa cho động từ thường và đi trước hoặc sau
động từ, nhưng không được đứng giữa động từ và
tân ngữ của nó
Ví dụ 1: trước động từ
-I strongly believe that he can win this game.
(Tôi vô cùng tin rằng cậu ấy có thể chiến thắng
trong trận đấu này.)
Ví dụ 2: sau động từ
- To be safe on the road, you should drive
carefully.
(Để an toàn trên đường, bạn nên lái xe cẩn thận.)
Ví dụ 3: không đứng giữa động từ và tân ngữ của
nó
- He received
happily
a phone call
from his
mother. (X)
→ He happily received a phone call from his
mother. (
)
(Anh ấy nhận một cuộc điện thoại từ mẹ mình trong
hạnh phúc.)
* Bổ nghĩa cho tính từ và đi ngay trước tính từ
Ví dụ:
Yesterday, I met an extremely handsome man.
(Hôm qua tôi đã gặp một anh chàng vô cùng đẹp
trai.)
* Bổ nghĩa cho trạng từ khác và đi trước trạng từ
đó.
Ví dụ:
- He plays the piano very well.
(Cậu ấy chơi piano rất giỏi.)
* Bổ nghĩa cho cả câu và thường đứng ở đầu câu và
trước dấu phẩy
Ví dụ:
Unfortunately, I couldn’t come to the party. (Thật
không may, tôi không thể tới dự bữa tiệc.)
* Bổ nghĩa cho một cụm danh từ hoặc giới từ và đi
trước cụm từ này
Ví dụ 1: trước cụm danh từ
- Even his best friend doesn’t trust him anymore.
(Ngay cả người bạn thân nhất của cậu ấy cũng
Trang 1