CHUYÊN ĐỀ 21: GIỚI TỪ
A. TYPES OF PREPOSITIONS
1. GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN
Giới từ
Cách sử dụng
On
-
thứ trong tuần
-
ngày trong tháng/năm
-
trong một số cụm từ:
+ on holiday: đi nghỉ
+ on vacation: nghỉ việc
+ on business: đi công tác
+ on duty: đang làm nhiệm vụ
+ on an excursion: trong một chuyến du ngoạn
+ on purpose: có chủ định
+ on time: đúng giờ
In
-
tháng /năm/ mùa
-
buổi trong ngày
-
trong một số cụm từ:
+ in the future: trong tương lai
+ in the past: trong quá khứ
+ in (good) time for: kịp giờ
+ in good/bad moon: tâm trạng tốt/tệ
+ in the end: cuối cùng
+ in the beginning: lúc đầu
At
-
trước các ngày lễ
-
cho cuối tuần
-
trước giờ
-
cho một mốc thời gian nhất định:
+ at night: vào ban đêm
+ at noon: vào buổi trưa
+ at lunch time: vào giờ ăn trưa
+ at midday: vào giữa ngày
+ at the moment/ at present: bây giờ
+ at times: thỉnh thoảng
+ at dawn: khi bình minh
+ at dusk: khi hoàng hôn
+ at the same time: cùng lúc
Since
- từ khoảng thời gian nhất định trong quá khứ đến hiện tại
For
- một khoảng thời gian nhất định tính từ quá khứ đến hiện tại
Before
- trước khoảng thời gian
After
- sau khoảng thời gian