PART 4: CỤM TỪ CỐ ĐỊNH
A. SOME USEFUL COLLOCATIONS
STT
CỤM TỪ
NGHĨA
1
▪ A recipe for a disaster
▪ cách dẫn đến sự hỗn loạn, thảm họa
2
▪ A roaring success
▪ một thành công lớn, vang dội
3
▪ A stroke of luck
▪ dịp may bất ngờ
4
▪ Above the law
▪ đứng trên luật pháp
5
▪ Alive and kicking
▪ còn sống và rất khỏe mạnh, tràn đầy sức
sống
6
▪ Alleviate suffering
▪ giảm bớt đau đớn, khổ sở
7
▪ At a standstill
▪ bị bế tắc, ngưng lại
8
▪ At all hours
▪ bất cứ khi nào
9
▪ At death’s door
▪ bên ngưỡng cửa của tử thần, hấp hối, gần
chết
10
▪ At odds
▪ gây sự bất hòa
11
▪ At one’s disposal
▪ tùy ý sử dụng
12
▪ Back to the drawing board
▪ quay lại từ đầu để chuẩn bị một kế hoạch
mới vì kế hoạch trước đã thất bại
13
▪ Bare necessity
▪ nhu yếu phẩm cơ bản(thức ăn, thuốc
men,...)
14
▪ Be a big fish in a small pond
▪ một nhân vật quan trọng và có ảnh hưởng
trong một cộng đông nhỏ hay phạm vi hẹp
15
▪ Be a pack of lies
▪ toàn là lời dối trá
16
▪ Be awfully tired
▪ vô cùng mệt mỏi
17
▪ Be deep in something
▪ ngập sâu vào, mải mê, đắm chìm vào cái
gì
18
▪ Be in sb's good/bad books
▪ được yêu thích/bị người nào ghét, có tên
trong sổ đen của ai