CÁC BÀI TẬP LUYỆN HÈ TIẾNG ANH 5 VÀO LỚP 6.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập Ôn hè lên lớp 5 môn tiếng anh hay và khó. Bài tập Ôn hè lên lớp 5 môn tiếng anh hay và khó là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập Ôn hè lên lớp 5 môn tiếng anh hay và khó. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!...Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BÀI TẬP ÔN HÈ LÊN LỚP 5 MÔN TIẾNG ANH HAY VÀ KHÓ. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Giaoandethitienganh.blogspot.com-Group

facebook: giáo án đề thi tài liệu tiếng anh

Các dạng bài tập luyện thi lớp 5

I- Choose one word that is different from othes( Chọn từ có nghĩa khác với

cách từ còn lại):

1.a. is

b. am

c. open

d. are

2.a. hi

b. goodbye

c. thanks

d. hello

3.a. teacher

b. doctor

c. nurse

d. teach

4.a. house

b. city

c. live

d. school

5.a. thin

b. big

c. small

d. nine

6.a. first

b. seven

c. eighth

d. tenth

7.a. ten

b. sixty

c. third

d. fourteen

8.a. what

b. how

c. where

d. answer

9.a. her

b. his

c. you

d. your

10.a. do

b. come

c. vocabulary

d. close

11.a. evening

b. morning

c. noon

d. after

12.a. doctor

b. teacher

c. player

d. worker

13.a. stool

b. couch

c. shelf

d. chair

14.a. watch

b. listen

c. play

d.teeth

15.a. badminton

b. volleyball

c. history

d. soccer

16.a. between

b. near

c. house

d. opposite

17.a. car

b. taxi

c. bus

d. bike

18.a. question

b. red

c. blue

d. gray

19.a. hair

b. chest

c. toe

d. fat

20.a. which

b. where

c. how

d. what

II- Find one word that has different pronunciation from others( Chọn từ có

cách phát âm khác với các từ còn lại):

1.a. call

b. fall

c. shall

d. wall

2.a. clown

b. down

c. own

d. town

3.a. above

b. glove

c. love

d. move

4.a. cow

b. show

c. know

d. throw

5.a. clear

b. dear

c. hear

d. dear

6.a. thank

b. that

c. this

d. those

7.a. cost

b. most

c. post

d. roast

8.a. arm

b. charm

c. farm

d. warm

9.a. come

b. home

c. some

d. none

10.a. cow

b. now

c. how

d. show

11.a. man

b. fan

c. fat

d. table

12.a. happy

b. fly

c. cry

d. dry

13.a. that

b. make

c. take

d. cake

14.a. find

b. thing

c. mind

d. bike

15.a. gun

b. fun

c. sun

d. June

16.a. stove

b. lovely

c. sometimes

d. come