BT bổ trợ anh 6 Global HKI HS UNIT 3 MY FRIEND.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập nâng cao Anh 6 Global cả năm cả GV và HS Năm học 2022 2023 ( đủ bản GV và HS ). Bài tập nâng cao Anh 6 Global cả năm cả GV và HS Năm học 2022 2023 ( đủ bản GV và HS ) là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc ôn luyên thi Anh 6 Global . Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập nâng cao Anh 6 Global cả năm cả GV và HS Năm học 2022 2023 ( đủ bản GV và HS ) . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ BÀI TẬP NÂNG CAO ANH 6 GLOBAL CẢ NĂM CẢ GV VÀ HS NĂM HỌC 2022 2023 ( ĐỦ BẢN GV VÀ HS ). Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 3

MY FRIEND

THEORY

I. PRONUNCIATION

Âm /b/ và âm /p/

/b/

bowl

boy

band

boat

/p/

put

pick

people

pencil

1. Âm /b/:

Examples

Transcription

Meaning

bow

/baʊ/

cái cung

back

/bæk/

lung, phía sau

2. Âm /p/

Examples

Transcription

Meaning

part

/pɑːt/

phần, bộ phận

pie

/paɪ/

bánh nướng

II. VOCABULARY

New words

Transcription

Meaning

active (adj)

/'æktiv/

tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn,

linh lợ

appearance (n)

/ə'piərəns/

sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra,

diện mạo

careful (adj)

/'keəful/

cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn,

biết lưu ý

caring (adj)

/ˈker.ɪŋ/

quan tâm

cheek (n)

/tʃek/

clever (adj)

/ˈklevə/

thông minh (= intelligent) khéo léo

confident adj)

/ˈkonfidənt/

tự tin

creative (adj)

/kri:'eitiv/

sáng tạo

friendly (adj)

/'frendli/

thân thiện

funny (adj)

/'fʌni/

vui vẻ

hard-working (adj)

/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/

chăm chỉ

kind (adj)

/kaɪnd/

tôt bụng

loving (adj)

/ˈlʌv.ɪŋ/

thương mến, thương yêu, có tình

personality n)

/ˌpɜː.sən

ˈæl.ə.ti/

shoulder (n)

/ˈʃəʊl.dər/

vai

shy (adj)

/ʃaɪ/

xấu hổ, ngượng ngùng

slim (adj)

/slɪm

mảnh dẻ