UNIT 3
MY FRIEND
THEORY
I. PRONUNCIATION
Âm /b/ và âm /p/
/b/
bowl
boy
band
boat
/p/
put
pick
people
pencil
1. Âm /b/:
Examples
Transcription
Meaning
bow
/baʊ/
cái cung
back
/bæk/
lung, phía sau
2. Âm /p/
Examples
Transcription
Meaning
part
/pɑːt/
phần, bộ phận
pie
/paɪ/
bánh nướng
II. VOCABULARY
New words
Transcription
Meaning
active (adj)
/'æktiv/
tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn,
linh lợ
appearance (n)
/ə'piərəns/
sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra,
diện mạo
careful (adj)
/'keəful/
cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn,
biết lưu ý
caring (adj)
/ˈker.ɪŋ/
quan tâm
cheek (n)
/tʃek/
má
clever (adj)
/ˈklevə/
thông minh (= intelligent) khéo léo
confident adj)
/ˈkonfidənt/
tự tin
creative (adj)
/kri:'eitiv/
sáng tạo
friendly (adj)
/'frendli/
thân thiện
funny (adj)
/'fʌni/
vui vẻ
hard-working (adj)
/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/
chăm chỉ
kind (adj)
/kaɪnd/
tôt bụng
loving (adj)
/ˈlʌv.ɪŋ/
thương mến, thương yêu, có tình
personality n)
/ˌpɜː.sən
ˈæl.ə.ti/
shoulder (n)
/ˈʃəʊl.dər/
vai
shy (adj)
/ʃaɪ/
xấu hổ, ngượng ngùng
slim (adj)
/slɪm
mảnh dẻ