CHUYÊN ĐỀ 8
PREPOSITIONS OF TIME AND PLACE
GIỚI TỪ CHỈ VỊ TRÍ & NƠI CHỐN
A- GRAMMAR
I . Preposition of time.Giới từ chỉ thời gian.
1. AT
Dùng với
–
giờ ( at ten fifty/ at 7.00 pm)
-Ngày cuối tuần (at weekend)
-vào lễ giáng sinh ( at Christmas)
- Ban đêm
( at night)
- tuổi ( at the age of twelve – lúc 12 tuổi)
2. ON
Dùng với
- Ngày trong tháng/ thứ trong tuần
- (on Sunday, on Friday, on my birthday, on May 1st)
- Ngày cuối tuần ( on the weekend)
- on Sunday, on Friday, on my birthday
- on Christmas Day.
3. IN
Dùng với
- Tháng / năm/ mùa/ thế kỷ.( không có ngày)
in May/ in July/ in summer/ in 21
st
century.
Các buổi trong ngày .
in the morning/ afternoon/ evening.
From…..to/up to Từ……..đến ( from Monday to Saturday)