PHẦN A.
TỪ VỰNG VÀ NGỮ
PHÁP
UNIT 7.
TELEVITION
I. VOCABULARY
N
o.
English
Type
Pronunciation
Vietnamese
1
animated
(adj)
/'ænɪmeɪtɪd/
hoạt hình
2
cartoon
(n)
/kɑ:'tu:n/
phim hoạt hình
3
channel
(n)
/'tʃænl/
kênh
4
character
(n)
/'kærəktər/
nhân vật
5
clip
(n)
/klɪp/
đoạn phim ngắn
6
comedy
(n)
/'kɒmədɪ/
hài kịch, phim hài
7
compete
(v)
/kəm’pi:t/
thi đấu, cạnh tranh
8
cute
(adj)
/kju:t/
dễ thương
9
educate
(v)
/'edʒʊkeɪt/
giáo dục
10
educational
(adj)
/edʒʊ'keɪʃənl/
mang tính giáo dục
11
entertain
(v)
/entə'teɪn/
giải tri
12
event
(n)
/ɪ'vent/
sự kiện
13
funny
(adj)
/'fʌnɪ/
hài hước, vui nhộn
14
game show
(n)
/'geɪm ʃəʊ/
chương trình trò chơi, buổi
truyền hình giải trí
15
(TV) guide
(n)
/gaɪd/
chương trình TV
16
live
(adj)
/laɪv/
truyền trực tiếp
17
programme
(n)
/’prəʊgræm/
chương trình
18
talent show
(n)
/'tælənt ʃəʊ/
cuộc thi tài năng trên
truyền hình
19
viewer
(n)
/’vju:ər/
người xem (ti vi)
20
wildlife
(n)
/'waɪldlaɪf/
cuộc sống hoang dã
II. GRAMMAR