Bộ đề kiểm tra 4 kỹ năng Tiếng Anh 7 Tập 2 Unit 12.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bộ đề kiểm tra 4 kỹ năng Tiếng Anh 7 ( Nghe, nói, đọc, viết) . Bộ đề kiểm tra 4 kỹ năng Tiếng Anh 7 ( Nghe, nói, đọc, viết) là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bộ đề kiểm tra 4 kỹ năng Tiếng Anh 7 ( Nghe, nói, đọc, viết) . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!!.Xem trọn bộ Tải trọn Bộ đề kiểm tra 4 kỹ năng Tiếng Anh 7 ( full 2 tập ). Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

A.

PHONETICS

I Find the word which has a different sound in the part underlined.

1.

A meat

B. heat

C. health

D. seat

2.

A. house

B. overcrowded

C. country

D. town

3.

A. slum

B. luck

C. cutting

D. sugar

4.

A. smooth

B. toothache

C. footprint

D. wood

5.

A him

B. hunter

C. honor

D. ham

II Find the word which has a different stress pattern from the others.

1.

A environment

B. eco-friendly

C. renewable

D. abundantly

2.

A. homeless

B. describe

C. skyscraper

D. violence

3.

A. uncomfortable

B. population

C. overcrowded

D. celebration

4.

A. behavior

B. industrial

C. agriculture

D. economy

5.

A. wealthy

B. peaceful

C. diverse

D. labor

B.

VOCABULARY AND GRAMMAR

III Find the odd one out A, B, C, or D.

1.

A. disease

B. malnutrition

C. crime

D. wealthy

2.

A. driver

B. doctor

C. criminal

D. student

3.

A. explosion

B. hunger

C. peaceful

D. float

4.

A. enjoyable

B. comfortable

C. convenient

D. difficult

5.

A. abundant

B. short

C. plentiful

D. unlimited

IV Match a word in A with its definition in B.

A

B

1.

overcrowded

2.

spacious

a. the state of having very little money.

b. a market usually held outdoors.

Unit

12

AN OVERCROWDED

WORLD