UNIT 9: WHAT COLOR IS IT?
PART I: THEORY
I. VOCABULARY
English
Pronunciation
Vietnamese
desk
/desk/
Cái bàn học sinh
Eraser
/ɪˈreɪzə(r)/
Cục tẩy
bench
/bentʃ/
Ghế dài
Chair
/tʃeə(r)/
Ghế tựa
Board
/bɔːd/
Bảng
Chalk
/tʃɔːk/
Phấn
red
/red/
Đỏ tươi
yellow
/ˈjeləʊ/
Vàng
Orange
/ˈɒrɪndʒ/
Da cam
Pink
/pɪŋk/
Hồng
Blue
/bluː/
Xanh dương
Green
/ɡriːn/
Xanh lá
Black
/blæk/
Đen
Violet
/ˈvaɪələt/
Tím
Brown
/braʊn/
Nâu
White
/waɪt/
Trắng
II. GRAMMAR
Hỏi về màu sắc của đồ vật – Số ít
(?) What color is it?
(+) It is + color.
Example:
What color is it? (cái đó màu gì?)
It is red. (nó màu đỏ)
Hỏi về màu sắc của đồ vật – Số nhiều
(?) What color are they?
(+) They are + color.
Example:
What color are they? (những cái đó màu gì?)
They are brown. (chúng màu nâu)