Bài tập Từ vựng Anh 9 sách thí điểm có đáp án unit 9.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập Từ vựng Anh 9 sách thí điểm có đáp án từng unit. Bài tập Từ vựng Anh 9 sách thí điểm có đáp án từng unit là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập Từ vựng Anh 9 sách thí điểm có đáp án từng unit. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BÀI TẬP TỪ VỰNG ANH 9 SÁCH THÍ ĐIỂM CÓ ĐÁP ÁN TỪNG UNIT. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

E

N

GL

I

S

H

I

N

T

H

E

W

O

R

L

D

(

U

n

i

t

9

)

A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMAR

I. New words

II. GRAMMAR

1.

Conditional type 2

If + S1 + V (quá khứ), S2 + would/might/could… + V (infinitive)

E.g: If it didn’t rain now, we would go on a picnic.

* Đảo ngữ:

Were + S1 + (not) + O, S2 + would/might/could… + V (infinitive)

accent(n)

/'æksent/

giọng điệu

operate(v)

operation(n)

/'ɔpəreit/

/,ɔpə'reiʃn/

đóng vai trò, vận

hành

bilingual(adj)

bilingually(adv)

/bai´liηgwəl/

song ngữ

pick up(v)

(a language)

/´pik¸ʌp/

học 1 ngôn ngữ từ

mt xung quanh

dialect(n)

dialectal(adj)

/'daɪəlekt/

/¸daiə´lektəl/

tiếng địa phương

thuộc về tiếng địa

phương

punctual(adj)

/'pʌɳktʃuəl/

đúng giờ

dominance(n)

dominant(adj)

/´dɔminəns/

/´dɔminənt/

sự chiếm ưu thế

chiếm ưu thế

rusty(adj)

/´rʌsti/

lỗi thời, giảm do

lâu ngày ko dùng

establish(v)

establishment(n)

/ɪˈstæblɪʃ/

/is'tæbli∫mənt/

thành lập

việc thành lập

simple(adj)

simplicity(n)

/'simpl/

/simp’lisəti/

đơn giản

sự đơn giản

get by in

(language)

/get bai in/

cố gắng sử dụng 1

ngôn ngữ

variety(n)

/və'raiəti/

thể loại

global(adj)

/´gləubl/

toàn cầu

term(n)

/tɜ:m/

kì học, thuật ngữ

flexible(adj)

flexibility(n)

/ ‘fleksəbl/

/¸fleksi´biliti/

linh hoạt

sự linh hoạt

master(v)

/'mɑ:stə/

làm chủ

imitate(v)

imitation(n)

/ˈɪmɪˌteɪ/

/¸imi´teiʃən/

bắt chước

sự bắt chước

release(v,n)

/ri'li:s/

phát hành, thoát ra

immersion

school

/i'mə:ʃn

/sku:l/

trường học nơi 1

ngôn ngữ khác

tiếng mẹ đẻ đc sử

dụng hoàn toàn

estimate(v)

/'estimit -

'estimeit/

đánh giá, ước lượng

massive(adj)

/'mæsiv/

to lớn

multinational(adj)

/¸mʌlti´næʃə

nəl/

đa quốc gia

mother tongue(n)

/’m^ðə tʌη/

tiếng mẹ đẻ

derivative(adj)

/di'rivətiv/

bắt nguồn, dẫn xuất

runner – up(n)

/´rʌnər¸ʌp/

á quân

official(adj)

/ə'fiʃəl/

chính thức

settle(v)

settlement(n)

/ˈsetl/

/'setlmənt/

định cư, dàn xếp

openness(n)

/'əupənəs/

độ mở

certificate(n,v)

/sə'tifikit/

(cấp)giấy chứng

nhận, bằng