UNIT 3
VOCABULARY
adolescence (n)
/ˌædəˈlesns/
giai đoạn vị thành
niên
house-keeping
skill
/haʊs ˈkiːpɪŋ
skɪl/
kĩ năng làm
việc nhà
adulthood (n)
/ˈædʌlthʊd/
giai đoạn trưởng
thành
independence
(n)
/ˌɪndɪˈpendəns/
sự độc lập,
tự lập
calm(adj)
/kɑːm/
bình tĩnh
informed
decision (n)
/ɪnˈfɔːmd dɪ
ˈsɪʒn/
quyết định
có cân nhắc
cognitive skill
/ˈkɒɡnətɪv
skɪl/
kĩ năng tư duy
left out (adj)
/left aʊt/
cảm thấy bị
bỏ rơi, bị cô