English 9 - CITY LIFE (UNIT 2)
A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMAR
I. New words
Get over
/
DZ
et
ɑ
ǩ
Ț
v
ǩ
(r)/
/
ȓ
ǩ
Ț
ǩ
ɑ
ra
Ț
nd
/
/pækt wǺð /
Vượt qua, khỏi
bệnh
Urban (adj)
Urbanization (n)
/
ɑ
Ǭ
ə
(r)b
ǩ
n/
/
ɕ
Ǭ
ə
(r)b
ǩ
n
aǺ
ɑ
ze
Ǻ
ȓ
(
ǩ
)n/
/
ɑ
Ǭ
ə
(r)b
ǩ
n
aǺ
zd/
/sprǤəl/
Thuộc đô
thị
Show sb around
Dẫn ai đi tham
Urbanise (v)
Sự thành thị
quan
Urban sprawl
hóa
Packed with
Chật kín
(n)
Đô thị hóa
Sự đô thị
hóa
Jet lag (n)
Jet-lagged (adj)
/
ɑ
d
Ȣ
et
ɕ
læ
DZ
/
/
ɑ
d
Ȣ
et
ɕ
læ
DZ
d/
Hội chứng lệch
múi giờ (thường
do đi máy bay)
Forbid (v)
Forbidden (adj)
/fəˈbɪd/
Ngăn cấm
Bị cấm cản
Attractions (n)
/
ǩ
ɑ
træk
ȓ
(
ǩ
)n/
/
ǩ
ɑ
trækt
Ǻ
v/
/
ǩ
ɑ
trækt
Ǻ
vli/
Địa điểm thu hút
Neighbor (n)
/
ɑ
ne
Ǻ
b
ǩ
(r)/
/
ɑ
ne
Ǻ
b
ǩ
(r)
ɕ
h
Ț
d/
Người hàng
Attractive (Adj)
khách du lịch
Neighborhood
xóm
Attractively
Thu hút
(n)
Vùng lân
(adv)
cận
Convenient (adj)
Convenience (n)
/k
ǩ
n
ɑ
vi
ə
ni
ǩ
nt/
/k
ǩ
n
ɑ
vi
ə
ni
ǩ
ns/
Tiện lợi
Sự thuận tiên
Skyscraper (n)
/
ɑ
sk
aǺ
ɕ
skre
Ǻ
p
ǩ
(r)/
Nhà cao
chọc trời
Reliable (adj)
Reliability (n)
/r
Ǻ
ɑ
l
aǺ
ǩ
b(
ǩ
)l/
/r
Ǻ
ɕ
l
aǺ
ǩ
ɑ
b
Ǻ
l
Ǻ
ti/
Đáng tin cậy
Sự đáng tin cậy
Conduct (v)
/k
ǩ
n
ɑ
d
Ȝ
kt/
Thực hiện
Metropolitan (a)
Metropolis (n)
/
ɕ
metr
ǩ
ɑ
p
Ǣ
l
Ǻ
t(
ǩ
)n/
/m
ǩ
ɑ
tr
Ǣ
p
ǩ
l
Ǻ
s/
Thuộc thủ đô
Thủ đô, thủ ohur
chính
Determine (v)
Determination
(n)
/d
Ǻ
ɑ
t
Ǭ
ə
(r)m
Ǻ
n/
/d
Ǻ
ɕ
t
Ǭ
ə
(r)m
Ǻ
ɑ
ne
Ǻ
ȓ
(
ǩ
)n/
Quyết định
Sự quyết
định
Variety (n)
Various (adj)
Varied (adj)
/v
ǩ
ɑ
r
aǺ
ǩ
ti/
/
ɑ
ve
ǩ
ri
ǩ
s/
/
ɑ
ve
ǩ
r
Ǻ
d/
Sự đa dạng
Khác nhau
Đa dạng
Indicate (v)
Indicator (n)
/
ɑ
Ǻ
nd
Ǻ
ke
Ǻ
t/
/
ɑ
Ǻ
nd
Ǻ
ɕ
ke
Ǻ
t
ǩ
(r)/
Biểu thị
Chỉ số
Wander (v)
/
ɑ
wǢ
nd
ǩ
(r)/
Đi lang thang
Conflict (n)
/
ɑ
k
Ǣ
nfl
Ǻ
kt/
Xung đột