Bài tập Từ vựng Anh 9 sách thí điểm có đáp án unit 11.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập Từ vựng Anh 9 sách thí điểm có đáp án từng unit. Bài tập Từ vựng Anh 9 sách thí điểm có đáp án từng unit là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy và học Anh văn. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập Từ vựng Anh 9 sách thí điểm có đáp án từng unit. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BÀI TẬP TỪ VỰNG ANH 9 SÁCH THÍ ĐIỂM CÓ ĐÁP ÁN TỪNG UNIT. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Eng 9 Unit 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY

A. NEW WORDS, STRUCTURES AND GRAMMAR

I. New words

application (n)

apply (v)

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

/

ǩ

ɑ

pl

/

việc áp dụng,

ứng dụng

áp dụng

male-

dominated

(adj)

/meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/

do nam giới

áp đảo

attendance (n)

attend (v)

/əˈtendəns/

/

ǩ

ɑ

tend/

sự tham gia

tham gia

real-life (adj)

/rɪəl-laɪf/

cuộc sống

thực

breadwinner (n)

/ˈbredwɪnə(r)/

trụ cột gia đình

responsive

(to) (adj)

/rɪˈspɒnsɪv/

phản ứng

nhanh nhạy

burden (n)

burdensome (a)

/ˈbɜːdn/

/

ɑ

b

Ǭ

ə

(r)d(

ǩ

)ns(

ǩ

)m/

gánh nặng

phiền toại

role (n)

/rəʊl/

vai trò

consequently

(adj)

/ˈkɒnsɪkwəntli/

vì vậy

sector (n)

/ˈsektə(r)/

mảng, lĩnh

vực

content (adj)

/kənˈtent/

hài lòng

sense (of) (n)

/sens/

tính

externally (v)

/ɪkˈstɜːnəli/

bên ngoài

sole (adj)

/səʊl/

độc nhất

facilitate (v)

facilitation (n)

/fəˈsɪlɪteɪt/

tạo điều kiện dễ

dàng; điều phối

tailor (v)

/ˈteɪlə(r)/

biến đổi theo

nhu cầu

financial (adj)

/faɪˈnænʃl/

(thuộc về) tài

virtual (adj)

/ˈvɜːtʃuəl/

ảo