Bài tập thực hành anh 9 thí điểm ( từ vựng, ngữ pháp, bài tập)E9 UNIT 2.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập thực hành anh 9 thí điểm ( từ vựng, ngữ pháp, bài tập). Bài tập thực hành anh 9 thí điểm ( từ vựng, ngữ pháp, bài tập) là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập thực hành anh 9 thí điểm ( từ vựng, ngữ pháp, bài tập) . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ Tải trọn bộ Bài tập thực hành anh 9 thí điểm ( từ vựng, ngữ pháp, bài tập) . Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 2: CITY LIFE

A. TỪ VỰNG:

1. fabulous (adj) /

ˈ

fæbj

ə

l

ə

s/: tuyệt vời, tuyệt diệu

2. reliable (adj) /r

ɪˈ

la

ɪə

bl/: đáng tin cậy

3. metropolitan (adj) /

ˌ

metr

əˈ

p

ɒ

l

ɪ

t

ə

n/: (thuộc về) đô thị, thu phu

4. multicultural (adj) /

ˌ

m

ʌ

lti

ˈ

k

ʌ

lt

ʃə

r

ə

l/: đa văn hóa

5. variety (n) /v

əˈ

ra

ɪə

ti/: sự phong phu, đa dạng

6. grow up (ph.v) /

ɡ

r

əʊ

ʌ

p/: lớn lên, trưởng thành

7. packed (adj) /pækt/: chật ních người

8. urban (adj) /

ˈɜː

b

ə

n/: (thuộc) đô thị, thành thị

9. Oceania (n) /

ˌəʊ

si

ˈɑː

ni

ə

/: châu Đại Dương

10. medium-sized (adj) /

ˈ

mi

ː

di

ə

m-sa

ɪ

zd/: cỡ vừa, cỡ trung

11. forbidden (adj) /f

əˈ

b

ɪ

dn/: bị cấm

12. easy-going (adj) /

ˈ

i

ː

zi-

ˈɡəʊɪ

ŋ/: thoải mái, dễ tính

13. downtown (adj) /

ˌ

da

ʊ

n

ˈ

ta

ʊ

n/: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại

14. skyscraper (n) /

ˈ

ska

ɪ

skre

ɪ

p

ə

/: nhà cao chọc trời

15. stuck (adj) /st

ʌ

k/: mắc ket, không di chuyển đươc

16. wander (v) /

ˈ

w

ɒ

nd

ə

/: đi lang thang

17. affordable (adj) /

əˈ

f

ɔː

d

ə

bl/: (giá cả) phải chăng

18. conduct (v) /k

ə

n

ˈ

d

ʌ

kt/: thực hiện

19. determine (v) /d

ɪˈ

t

ɜː

m

ɪ

n/: xác định

20. factor (n) /

ˈ

fækt

ə

/: yếu tố

21. confl ict (n) /

ˈ

k

ɒ

nfl

ɪ

kt/: xung đột

22. indicator (n) /

ˈɪ

nd

ɪ

ke

ɪ

t

ə

/: chỉ số

23. asset (n) /

ˈ

æset/: tài sản

24. urban sprawl /

ˈɜː

b

ə

n spr

ɔː

l/: sự đô thị hóa

25. index (n) /

ˈɪ

ndeks/: chỉ số

26. metro (n) /

ˈ

metr

əʊ

/: tàu điện ngầm

27. dweller (n) /

ˈ

dwel

ə

/: cư dân

28. negative (adj) /

ˈ

ne

ɡə

t

ɪ

v/: tiêu cực

29. for the time being /f

ə

(r) ð

ə

ta

ɪ

m

ˈ

bi

ːɪ

ŋ/: hiện thời, trong lúc này