Bài tập thực hành anh 9 thí điểm ( từ vựng, ngữ pháp, bài tập) TRỌNG ÂM E9 (UNIT 1-6) N.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập thực hành anh 9 thí điểm ( từ vựng, ngữ pháp, bài tập). Bài tập thực hành anh 9 thí điểm ( từ vựng, ngữ pháp, bài tập) là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập thực hành anh 9 thí điểm ( từ vựng, ngữ pháp, bài tập) . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ Tải trọn bộ Bài tập thực hành anh 9 thí điểm ( từ vựng, ngữ pháp, bài tập) . Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 1

A. PHONETICS

II. Choose the word whose main stressed syllable is placed

differently from that of the other in each group.

1.

A. preservation

B. recognition

C. decision

D. exhibition

2.

A. artisan

B. citadel

C. paradise

D. handicraft

3.

A. pottery

B. sculpture

C. embroider

D. handkerchief

4.

A. control

B. lantern

C. carpet

D. basket

5.

A. attraction

B. souvenir

C. particular

D. variety

6. A. surface

B. attraction

C. bamboo

D. technique

7. A. transfer

B. publish

C. accept

D. remind

8. A. handicraft

B. cultural

C. museum

D. sculpture

9. A. opinion

B. embroider

C. department

D. drumhead

10. A. workshop

B. authenticity

C. grandparent

D. village

11. A. craftsman

B. attraction

C. museum

D. department

12. A. embroider

B. lantern

C. impress

D. desire

13. A. workshop

B. remind

C. outskirts

D. village

14. A. competition

B. generation

C. conical

D. authenticity

15. A. family

B. typical

C. grandparents

D. embroider

=========================================

==========

UNIT 2

A. PHONETICS

II. Choose the word whose main stressed syllable is placed

differently from that of the other in each group.

1.

A. exhausted

B. frightening

C. populous

D. stressful

2.

A. exciting

B. rural

C. annoying

D. forbidden

3.

A. fascinating

B. ancient

C. delicious

D. comfortable

4.

A. galleries

B. neighborhoods

C. museum

D. cultural

5.

A. exhibition

B. disappointed

C. entertaining

D. interesting

6. A. education

B. facility

C. development

D. intelligence

7. A. metropolitan

B. organization

C. university

D. multicultural

8. A. fascinate

B. restaurant

C. expensive

D. difference

9. A. feature

B. ancient

C. drawback

D. conduct

10. A. fabulous

B. pagoda

C. determine

D. convenient

11. A. periodic

B. contagious

C. electric

D. suspicious

12. A. environmental

B. conservatively

C. approximately

D. considerable

13. A. arrangement

B. tourism

C. opponent

D. contractual

14. A. respectable

B. affectionate

C. kindergarten

D. occasional

15. A. particular

B. environment

C. advertisement

D. circumstances

=========================================

==========

UNIT 3

A. PHONETICS