UNIT 8: FESTIVALS AROUND
THE WORLD
I.
VOCABULARY
Lesson 1
Word
Transcription
Meaning
annual (adj)
/ˈænjuəl/
hàng năm
attraction (n)
/əˈtrækʃən/
điểm thu hút du khách, điểm
hấp dẫn
bonfire (n)
/ˈbɑnˌfaɪər/
lửa mừng, lửa trại
competition (n)
/ˌkɑmpəˈtɪʃən/
cuộc thi
fight (n)
/faɪt/
cuộc đấu
hot-air balloon (n)
/hɑt-ɛr bə
ˈlu:n/
khinh khí cầu
lantern (n)
/ˈlæntərn/
lồng đèn
participant (n)
/pɑ:r
ˈtɪsəpənt/
người tham gia
race (adj)
/reɪs/
cuộc đua
sculpture (n)
/ˈskʌlpʧər/
tác phẩm điêu khắc
Lesson 2
Word
Transcription
Meaning
celebrate (v)
/ˈsɛləˌbreɪt/
kỷ niệm
decorate (v)
/ˈdɛkəˌreɪt/
trang trí, trang hoàng
exchange (v)
/ɪksˈʧeɪnʤ/
trao đổi
greeting (n)
/ˈgri:tɪŋ/
lời chào hỏi, lời chào mừng
midnight (n)
/ˈmɪdˌnaɪt/
nửa đêm
pudding (n)
/ˈpʊdɪŋ/
bánh pút-đinh
temple (n)
/ˈtɛmpəl/
đền, chùa, miếu