New words
Transcription
Meaning
Africa
/ˈæf.rɪ.kə/
(n)
Châu Phi
America
/əˈmer.ɪ.kə/
(n)
Châu Mĩ
Antarctica
/ænˈtɑːk.tɪkə/
(n)
Châu Nam Cực
Asia
/ˈeɪ.ʒə/
(n)
Châu Á
Australia
/ɒsˈtreɪ.li.ə/
(n)
Châu Úc
award
/əˈwɔːd /
(n, v)
giải thưởng, trao giải thưởng
common
/ˈkɒm.ən/
(adj)
phổ biến, thông dụng
continent
/ˈkɒn.tɪ.nənt/
(n)
châu lục
creature
/ˈkriː.tʃər/
(n)
sinh vật, tạo vật
design
/dɪˈzaɪn/
(n, v)
thiết kế
Europe
/ˈjʊə.rəp/
(n)
Châu Âu
journey
/ˈdʒɜː.ni/
(n)
chuyến đi
landmark
/ˈlænd.mɑːk/
(n)
danh thắng (trong thành phố)
lovely
/ˈlʌv.li/
(adj)
đáng yêu
palace
/ˈpæl.ɪs/
(n)
cung điện
popular
/ˈpɒp.jʊ.lər/
(adj)
nổi tiếng, phổ biến
postcard
/ˈpəʊst .kɑːd/
(n)
bưu thiếp
symbol
/ˈsɪm.bəl/
(n)
biểu tượng
tower
/taʊər/
(n)
tháp
UNESCO World
Heritage
/wɜːld ˈher.ɪ.tɪdʒ/
(n)
Di sản thế giới được UNESCO công nhận
well-known
/wel-nəʊn/
(adj)
nổi tiếng
I. Possessive adjective and Possessive pronoun (Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu)
Tính từ sở hữu đứng trước một danh từ trong khi đại từ sở hữu có thể làm chủ ngữ (đứng đầu câu)
hoặc làm tân ngữ (đứng cuối câu).
Ví dụ:
This is your bicycle
(Đây là xe đạp của bạn)
This is yours
(Đây là của bạn)
Mine is blue
(Cái của tôi màu xanh dương)
The blue bicycle is mine.
(Xe đạp màu xanh dương là của tôi)
Đại từ sở hữu được dùng để thay cho một cụm từ.
Ví dụ:
This is your bicycle
(Đây là xe đạp của bạn)
This is yours
(Đây là của bạn)
“yours” thay thế cho “your bicycle”
Các tính từ sở hữu và đại từ sở hữu tương ứng với các đại từ nhân xưng trong bảng sau
Personal pronoun
Possessive adjectives
Possessive pronoun
I
My
Mine
You
Your
Yours
He
His
His
She
Her
Hers
It
its
Its
We
Our
Ours
Unit 8
CITIES OF THE
WORLD
VOCABULARY
Giaoandethitienganh.info
GRAMMAR