Bài tập chuyên sâu Anh 6 Global kì 2 Unit 7.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập chuyên sâu Anh 6 Global kì 2 ( có file nghe Và Key ). Bài tập chuyên sâu Anh 6 Global kì 2 ( có file nghe Và Key ) là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc ôn luyên thi Anh 6 Global kì 2. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập chuyên sâu Anh 6 Global kì 2 ( có file nghe Và Key ) . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BÀI TẬP CHUYÊN SÂU ANH 6 GLOBAL KÌ 2 ( CÓ FILE NGHE VÀ KEY ). Để tải trọn bộ ( Gồm cả file nghe và Key ) chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

New words

Transcription

Meaning

adventure

/ədˈven.tʃər/

(n)

cuộc phiêu lưu

announce

/əˈnaʊns/

(v)

thông báo

audience

/ˈɔː.di.əns/

(n)

khán giả

cartoon

/kɑːˈtuːn/

(n)

phim hoạt hình

channel

/ˈtʃæn.əl/

(n)

kênh (truyền hình)

character

/ˈkær.ɪk.tər/

(n)

nhân vật

clumsy

/ˈklʌm.zi/

(adj)

vụng về

comedy

/ˈkɒm.ə.di/

(n)

phim hài

cool

/kuːl/

(adj)

dễ thương

cute

/kjuːt/

(adj)

xinh xắn

documentary

/ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/

(n)

phim tài liệu

educate

/ˈed.jʊ.keɪt/

(v)

giáo dục

educational

/ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən.əl/

(adj)

mang tính giáo dục

entertain

/en.təˈteɪn/

(v)

giải trí

event

/ɪˈvent/

(n)

sự kiện

fact

/fækt/

(n)

thực tế, sự thật hiển nhiên

fair

/feər/

(n)

hội chợ, chợ phiên

funny

/ˈfʌn.i/

(adj)

hài hước

game show

/ˈgeɪm ʃəʊ/

(n)

buổi truyền hình giải trí

human

/ˈhjuː.mən/

(adj)

thuộc về con người

local

/ˈləʊ.kəl/

(adj)

mang tính địa phương

main

/meɪn/

(adj)

chính yếu, chủ đạo

manner

/ˈmæn.ər/

(n)

tác phong, phong cách

MC

/ˌemˈsiː/

(n)

người dẫn chương trình

musical

/ˈmjuː.zɪ.kəl/

(n)

buổi biểu diễn văn nghệ

national

/ˈnæʃ.ən.əl/

(adj)

thuộc về quốc gia

newsreader

/njuːzˈriː.dər/

(n)

người đọc bản tin trên đài,truyền hình

pig racing

/pɪg ˈreɪ.sɪŋ/

(n)

đua lợn

programme

/ˈprəʊ.græm/

(n)

chương trình

reason

/ˈriː.zən/

(n)

nguyên nhân

remote control

/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

(n)

điều khiển (TV) từ xa

reporter

/rɪˈpɔː.tər/

(n)

phóng viên

schedule

/ˈʃed.juːl/

(n)

chương trình, lịch trình

series

/ˈsɪə.riːz/

(n)

phim dài kì trên truyền hình

stupid

/ˈstjuː.pɪd /

(adj)

đần độn, ngớ ngẩn

universe

/ˈjuː.ni.vɜːs/

(n)

vũ trụ

viewer

/ˈvjuː.ər/

(n)

người xem (TV)

weatherman

/ˈweð.ə.mæn/

(n)

người thông báo tin thời tiết trên đài hoặc TV

I. Wh-question words (Từ để hỏi)

Công thức

Với động từ thường

Question word + auxiliary + subject + verb...?

E.g: What do you eat?

(Bạn ăn gì?)

Với động từ be

Question word + be + subject...?

Unit 7

TELEVISION

VOCABULARY

Giaoandethitienganh.info

GRAMMAR