New words
Transcription
Meaning
appliance
/ə’plaɪ.əns/
(n)
thiết bị, dụng cụ
automatic
/ˌɔː.təˈmæt.ɪk/
(adj)
tự động
castle
/ˈkɑː.sl ̩/
(n)
lâu đài
comfortable
/ˈkʌm.fə.tə.bl ̩/
(adj)
đầy đủ, tiện nghi
dry
/draɪ/
(v)
làm khô, sấy khô
helicopter
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/
(n)
máy bay lên thẳng
hi-tech
/ˌhaɪˈtek/
(adj)
kĩ thuật cao
houseboat
/ˈhaʊs.bəʊt/
(n)
nhà nổi
iron
/aɪən/
(v)
là, ủi (quần áo)
look after
/lʊk ˈɑːf.tər/
(v)
trông nom, chăm sóc
modern
/ˈmɒd.ən/
(adj)
hiện đại
motorhome
/ˈməʊ.tə.həʊm/
(n)
nhà lưu động (có ôtô kéo)
skyscraper
/ˈskaɪˌskreɪ.pər/
(n)
nhà chọc trời
smart
/smɑːt/
(adj)
thông minh
solar energy
/ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/
(n)
năng lượng mặt trời
space
/speɪs/
(n)
không gian vũ trụ
special
/ˈspeʃ.əl/
(adj)
đặc biệt
UFO (Unidentified Flying Object)
/ˌjuː.efˈəʊ/
(n)
vật thể bay, đĩa bay
wireless
/ˈwaɪə.ləs/
(adj)
vô tuyến điện
I. Future simple (Thì tương lai đơn)
- Thì tương lai đơn diễn tả những sự việc, hành động xảy ra trong tương lai.
Công thức
Positive form
(Thể khẳng định)
S + will + V
(nguyên thể)
Example: I will buy a bicycle soon.
Negative form
(Thể phủ định)
S + will + not + V
(nguyên thể)
Example: I won’t give up my dream
Question form
(Thể nghi vấn)
Will + S + V
(nguyên thể)
?
Trả lời: Yes, S + will/ No, S + won’t
Example: Will they build houses in outer space?
Yes, they will
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các từ sau: soon/ tomorrow/ in the future/ next week/ month/ year…/ this
afternoon/ week/ month…/ probably/ maybe, perhaps/ someday.
Ex: The bus will come soon.
Ex: There won’t be anything new tomorrow.
Ex: Will we still live in a house in the future?
II. Modal verb “Might”
Chúng ta sử dụng might (có thể) để nói về một điều gì đó có khả năng xảy ra trong tương lai.
Dạng phủ định của might not (mightn’t) nghĩa là không có khả năng xảy ra.
S + might/ mightn’t + V
(nguyên thể)
Example: It might rain later.
He mightn’t go fishing tomorrow.
Unit
10
OUR HOUSES IN THE
FUTURE
VOCABULARY
GRAMMAR
PRONUNCIATION