Bài tập chuyên sâu Anh 6 Global kì 1 UNIT 6.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập chuyên sâu Anh 6 Global kì 1 .Bài tập chuyên sâu Anh 6 Global kì 1 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc ôn luyên thi Anh 6 Global kì 1. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập chuyên sâu Anh 6 Global kì 1 . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!.Xem trọn bộ BỘ SƯU TẬP BÀI TẬP CHUYÊN SÂU ANH 6 GLOBAL KÌ 1 ( CÓ FILE NGHE VÀ KEY ). Để tải trọn bộ ( Gồm cả file nghe và Key )chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 6

Listening

You are going to hear Nam talking about what he and his brother will do to

prepare for Tet holiday.

1. Now listen and decide what Nam will do, what her brother will do, and what both of them will

do.

Nam

Nam’s brother

Sweep the floor

Clean the floor

Clean the sofa

Wash clothes

Hang up clothes

Plant some flowers and

trees

2. Listen again and decide if the statements are true (T) or false (F)

1. Nam’s brother likes to clean the floor.

_________

2. Nam’s brother will wash clothes by hands.

_________

3. Their house has a big garden.

_________

Pronunciations

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the

other three in each question.

1. A. present

B. sound

C. sweet

D. season

2. A. blossom

B. chess

C. messy

D. passion

3. A. cession

B. sleep

C. say

D. exciting

4. A. spend

B. city

C. bicycle

D. nation

5. A. student

B. sugar

C. stainless

D. slang

6. A. sheet

B. sad

C. show

D. shut

7. A. expensive

B. instead

C. outside

D. mission

8. A. sing

B. special

C. social

D. artificial

9. A sugar

B. spring

C. school

D. Summer

10. A. special

B. rice

C. she

D. Should

11. A. cook

B. calendar

C. celebrate

D. Clean

12. A. wish

B. machine

C. shrimp

D. Watch

13. A. decorate

B. calendar

C. celebrate

D. clean

14. A. shopping

B. sugar

C. sure

D. summer

15. A. centre

B. special

C. decide

D. rice

16. A. school

B. chemistry

C. peach

D. Christmas

17. A. summer

B. singer

C. study

D. tables

18. A. sure

B. stupid

C. spring

D. snail

19. A. ocean

B. ceiling

C. city

D. circle

20. A. ache

B. school

C. machine

D. chemical

Stress

Choose the word which has a different stress pattern from the other three in

each question.

1. A. furniture

B. behavior

C. relatives

D. decorate

2. A. machine

B. special

C. sugar

D. center

3. A. apricot

B. first-footer

C. calendar

D. decorate

4. A. active

B. crazy

C. remote

D. crowded

5. A. blossom

B. calendar

C. celebrate

D. Korean

Giaoandethitienganh.info

Ms Jenny