Bài tập Bồi dưỡng HSG Anh 6 chuyên đề 1.docx

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 sách mới .Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 sách mới là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy Tiếng anh hiệu quả. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 sách mới . CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!..Xem trọn bộ Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6 sách mới. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

CHUYÊN ĐỀ 1 – NGỮ ÂM:

M

ÉT SÈ M

É

U

TÙ C

¬

B

N

:

* ‘C’

cã thÓ ph¸t ©m b»ng nhiÒu c¸ch kh¸c nhau

/s/

/k/

/t

/ /

/

1. Khi ®−îc theo sau bëi e,i hoÆc y c th

ường

®−îc ®äc l /s/ gièng nh− trong tõ

sing

Cent

race

face

city

recycle

cell

rice

center

2. Khi C theo sau ngoai c¸c tõ trªn th× ®−îc ph¸t ©m l /k/ nh− trong tõ cook

Coat

cat

come

came

computer

3. MÉu tù C cßn ®−îc ph¸t ©m l /

/ nh− trong tõ

she

Ocean

special

social

official

delicious

musician

Ex:

1.

a. space

b. musician

c. center

d. importance

2.

a. cartoon

b. carry

c. face

d. coin

3.

a. decision

b. conservation

c. replace

d. concert

4.

a. receive

b. certain

c.guidance

d. expect

5.

a. coming

b. ocean

c. contrary

d. obstacles

6.

a. course

b. special

c. facial

d. social

7.

a. satisfactory

b. prospect

c. encounter

d. voice

8.

a. choice

b. recent

c. company

d. conceal

9.

a. principal

b. colorful

c. collection

d. collect

10. a. clean

b. once

c. communicate d. commerce

G

cã thÓ ph¸t ©m b»ng nhiÒu c¸ch kh¸c nhau

1

.

Khi ®−îc theo sau bëi e,i hoÆc y G th−êng ®−îc ®äc l /d/ gièng nh− trong tõ jump

Ngoai le : get

tiger

gear

gift

hamburger

2

.

Khi G theo sau ngoai c¸c tõ trªn th× ®−îc ph¸t ©m l /g/ nh− trong tõ go

Game

good

guest

figure

drug

gone

3

.

G trong ng ®−îc ph¸t ©m la // cã nghÜa l g c©m

Sing

running

song

singer

Ex:

a. general

b. dangerous

c. game

1.

2.

a. original

b. hungry

c. guide

3.

a. energy

b. gift

c. biology

4.

a. glacier

b. glad

c. given

5.

a. goal

b. god

c. grow

6.

a. collage

b. gray

c. greeting

7.

a. change

b. geography

c. again

8.

a. generater

b. grandparents

c. greeting

9.

a. gyroscope b. safeguard

c. engine

10. a. carriage

b. drug

c. ginger

‘T’

được phát âm theo các cách dưới

đây :

th−êng ®−îc ph¸t ©m l /t/ nh− trong tõ

Teacher

ten

tell

tone

take

computer

untill

T tr−íc u th−êng®−îc ph¸t ©m la /t

/

Picture - mixture - adventure - future - satue

engineer

g

rocery

agency

average

language

g

rape

age

g

ravity

g

esture

edge