Unit 5. BEING A PART OF ASEAN
PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
A. VOCABULARY
association
/əˌsəʊʃiˈeɪʃn/
(n.)
hội, hiệp hội
benefit
/ˈbenɪfɪt/
(n.)
lợi ích
bloc
/blɒk/
(n.)
khối
charter
/ˈtʃɑːtə(r)/
(n.)
hiến chương
cooperation
/kəʊˌɒpə'reɪʃn/
(n.)
sự hợp tác
dominate
/'dɒmɪneɪt/
(v.)
trội hơn, chiếm ưu thế
economy
/ɪˈkɒnəmi/
(n.)
nền kinh tế
fundamental
/ˌfʌndə'mentl/
(adj.)
cơ bản, chủ yếu
interference
/ˌɪntəˈfɪərəns/
(n.)
sự can thiệp
maintain
/meɪnˈteɪn/
(v.)
duy trì
principle
/prɪnsəpl/
(n.)
nguyên tắc
quiz
/kwɪz/
(v.)
kiểm tra, đố
regional
/ri:dʒənl/
(adj.)
(thuộc) khu vực, vùng
scholarship
/ˈskɒləʃɪp/
(n.)
học bổng
solidarity
/ˌsɒlɪ'dærəti/
(n.)
sự đoàn kết
stability
/stəˈbɪləti/
(n.)
sự ổn định
brochure
/ˈbrəʊʃə(r)/
(n.)
sách mỏng (thông tin, quảng cáo về cái gì)
conference
/'kɒnfərəns/
(n.)
hội nghị
constitution
/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/
(n.)
hiến pháp
dispute
/dɪ' spju:t/
(n.)
cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp
elongated
/ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/
(adj)
thon dài
external
/ɪkˈstɜːnl/
(adj.)
ở ngoài, bên ngoài
graceful
/ˈɡreɪsfl/
(adj.)
duyên dáng, yêu kiều
identity
/aɪˈdentəti/
(n.)
tính đồng nhất
in accordance with
/ɪn əˈkɔːdns wɪð/
(idiom)
phù hợp với
internal
/ɪnˈtɜ:nl/
(adj.)
ở trong, bên trong
motto
/ˈmɒtəʊ/
(n.)
khẩu hiệu, phương châm
official
/əˈfɪʃl/
(adj.)
chính thức
outer
/ˈaʊtə(r)/
(adj.)
bên ngoài
progress
/ˈprəʊɡres/
(n.)
sự tiến bộ, sự tiến triển
rank
/ræŋk/
(n.)
thứ hạng
sponsor
/'spɒnsə(n)/
(n.)
nhà tài trợ
vision
/ˈvɪʒn/
(n.)
tầm nhìn
B. GRAMMAR REVIEW
♣. Danh động từ (Gerunds)
I. Định nghĩa và vai trò của danh động từ
1. Định nghĩa
Danh động từ là một danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào sau động từ.
Gerund = Noun (V-ing)
Phân biệt danh động từ và hiện tại phân từ: