Unit 3. ECOMING INDEPENDENT
PART 1: VOCABULARY AND GRAMMAR REVIEW
A. VOCABULARY
admire
/əd'maɪə(r)/
(v.)
ngưỡng mộ
admiration
/ˌædmə'reɪʃn/
(n.)
sự ngưỡng mộ
assign
/ə'saɪn/
(v.)
phân công
assignment
/ə'saɪnmənt/
(n.)
bài tập
decision
/dɪ'sɪʒən/
(n.)
quyết định
decisive
/dɪˈsaɪsɪv/
(adj.)
kiên quyết, dứt khoát
decisiveness
/dɪˈsaɪsɪvnəs/
(n.)
tính kiên quyết, sự kiên quyết
decisively
/dɪˈsaɪsɪvli/
(adv.)
kiên định, dứt khoát
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
(adj.)
quyết tâm
determination
/ dɪˈtɜːmɪ'neɪʃn/
(n.)
sự quyết tâm
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
(adj.)
độc lập
reliability
/rɪˌlaɪə'bɪləti/
(n.)
sự đáng tin cậy
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj.)
đáng tin cậy
reliably
/rɪˈlaɪəbli/
(adv.)
chắc chắn, xác thực
rely on
/rɪˈlaɪ ɒn/
(phr. v.)
phụ thuộc vào
remind
/rɪˈ maɪnd/
(v)
nhắc nhở
self-discipline
/ˌself ˈdɪsəplɪn/
(n.)
tinh thần tự giác
self-esteem
/ˌself ɪˈstiːm/
(n.)
tự trọng, tự tôn
self-reliant
/ˌself rɪˈlaɪənt/
(adj.)
tự lực, độc lập
well-informed
/ˌwel ɪnˈfɔːmd/
(adj.)
thạo tin, hiểu biết
accurate
/'ækjərət/
(adj.)
chính xác
approach
/ə'prəʊtʃ/
(v)
tiếp cận, tiến lại gần
be at a loss
/bi: æt ə lɒs/
(idiom)
bối rối, lúng túng
communicate
/kə'mju:nɪkeɪt/
(v)
giao tiếp
contribute
/kən'trɪbju:t/
(v)
đóng góp
cope with
/kəʊp wɪð/
(v. phr)
đương đầu với
enquire
/ɪn'kwaɪə(r)/
(v)
hỏi
enroll
/ɪn'rəʊl/
(v.)
kết nạp, ghi danh, tuyển dụng
expense
/ɪk'spens/
(n.)
chi phí
housekeeping
/ˈhaʊskiːpɪŋ/
(n.)
công việc quản gia
inaccurate
/ɪnˈækjərət/
(adj.)
không chính xác
interpersonal
/ˌɪntəˈpɜːsənəl/
(adj.)
giữa cá nhân với nhau, liên nhân
motivated
/ˈməʊtɪveɪtɪd/
(adj.)
có động lực, tích cực
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(v.)
vượt qua
prioritise
/praɪˈɒrɪtaɪz/
(v.)
ưu tiên
priority
/praɪˈɒrəti/
(n.)
quyền ưu tiên
protective
/prəˈtektɪv/
(adj.)
bảo vệ, che chở
strive for
/straɪv fɔ:(r)/
(v. phr.)
nỗ lực
suffer from
/ˈsʌfər frɒm/
(phr. v.)
chịu đựng
time management
/taɪm ˈmænɪdʒmənt/
(n.)
quản lý thời gian
B. GRAMMAR REVIEW
Danh từ/tính từ theo sau bởi động từ nguyên thể có “to”
Noun/ Adjective + to verb