Bài tâp bổ trợ Tiếng Anh 4 Global Success sách mới Unit 2.pdf

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí Bài tâp bổ trợ Tiếng Anh 4 Global Success sách mới Bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy để cải thiện kỹ năng Tiếng Anh của mình? Hãy đón nhận Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 4 Global Success, cuốn sách mới ra mắt với nhiều tính năng hấp dẫn và nội dung phong phú. Với bài tập đa dạng và chi tiết, đây là người bạn đồng hành lý tưởng cho học sinh lớp 4. Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 4 Global Success được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh Tiếng Anh cấp độ trung bình. Cuốn sách bao gồm một loạt các bài tập, trò chơi và hoạt động thú vị giúp học sinh phát triển các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết một cách toàn diện. Mỗi bài tập trong sách được chia thành các chủ đề hấp dẫn và thú vị, như gia đình, thể thao, thực phẩm, và các hoạt động hàng ngày. Điều này giúp học sinh liên kết ngôn ngữ với các tình huống thực tế và tạo ra một môi trường học tập sinh động. Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 4 Global Success cung cấp cả các bài tập cá nhân và bài tập nhóm, thúc đẩy sự tương tác và giao tiếp giữa các học sinh. Sách cung cấp một loạt các hoạt động phát triển kỹ năng Nghe, từ việc nghe hiểu các bài hội thoại đơn giản đến nghe các đoạn hội thoại dài hơn và trả lời câu hỏi. Bài tập cũng tập trung vào việc xây dựng từ vựng, ngữ pháp và khả năng đọc hiểu thông qua các bài đọc ngắn và thực tế. Một điểm mạnh của Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 4 Global Success là sự kết hợp giữa học và giải trí. Cuốn sách tích hợp các trò chơi, câu đố và các hoạt động tương tác để giữ cho học sinh tham gia và hứng thú trong quá trình học. Điều này giúp nâng cao sự tập trung và khả năng học tập hiệu quả. Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 4 Global Success cũng có số lượng hình ảnh và đồ họa hấp dẫn, giúp học sinh hình dung và tạo liên kết với từ vựng và ngữ pháp được học. Các hình ảnh màu sắc tươi sáng và minh họa cụ thể giúp tạo ra một môi trường học tập thú vị và trực quan. Bên cạnh đó, Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 4 Global Success cũng cung cấp giáo trình hỗ trợ cho giáo viên. Cuốn sách đi kèm với các gợi ý và hướng dẫn chi tiết để giúp giáo viên dễ dàng triển khai bài học và tạo ra một trải nghiệm học tập toàn diện cho học sinh. Với Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 4 Global Success, học sinh sẽ có cơ hội rèn luyện và nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình một cách thú vị và sáng tạo. Cuốn sách không chỉ giúp củng cố kiến thức ngôn ngữ, mà còn khuyến khích sự tự tin và sự sáng tạo trong việc sử dụng Tiếng Anh. Với sự kết hợp giữa các bài tập đa dạng, hoạt động hấp dẫn và nội dung phong phú, Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 4 Global Success là nguồn tài liệu tuyệt vời cho học sinh lớp 4 muốn nâng cao kỹ năng Tiếng Anh của mình. Bằng cách sử dụng cuốn sách này, học sinh sẽ trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng Tiếng Anh và sẵn sàng đối mặt với những thử thách ngôn ngữ trong tương lai. Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu hữu ích để phát triển kỹ năng Tiếng Anh của mình, hãy đặt trọn niềm tin vào Bài tập bổ trợ Tiếng Anh 4 Global Success..Xem trọn bộ Bài tâp bổ trợ Tiếng Anh 4 Global Success sách mới . Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 1

Exercise 1. Look and write:

have breakfast

go to school

have dinner

get up

wash my face

do homework

have lunch

clean my teeth

go to bed

go home

1. …………………..……..

2. ……………….…………..

3. ..……………….…………..

4. …………………………..

5. …………………………..

6. …………….……………..

7. …………………..

8. …………………....

9. …….……………..

10. …………………..

Exercise 2. Look at the clocks and write or draw the correct times:

1. five o’clock

2. ……………………….

3. ……………………….

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 2

7. It’s four o’clock. 8. It’s nine fifteen. 9. It’s ten o’clock.

10. It’s five thirty. 11. It’s six forty- five. 12. It’s eight o’clock.

Exercise 3. Number the pictures

4. ……………………….

5.……………………….

6 ……………………….

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 3

1. I have lunch at eleven forty- five.

5. I get up at six thirty.

2. I have dinner at six o’clock.

6. I do my homework at seven fifteen.

3. I have breakfast at six forty- five.

7. I go home at five fifteen.

4. I go to bed at ten thirty.

8. I go to school at seven o’clock.

Exercise 4. Look and write the routines.

get up

have breakfast

go to school

go home

Lan

6 :00

6:30

7:00

4:00

Hung

5 :00

6:00

7:15

5:00

Mai

6: 45

7: 00

7: 30

5: 30

Phong

6: 15

6: 45

7: 15

7: 45

Lan

1. I get up at six o’clock.

2. ………………………………………………………….

3. ………………………………………………………….

4. ………………………………………………………….

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 4

Hung

1. ………………………………………………………….

2. ………………………………………………………….

3. ………………………………………………………….

4. ………………………………………………………….

Mai

1. ………………………………………………………….

2. ………………………………………………………….

3. ………………………………………………………….

4. ………………………………………………………….

Phong

1. ………………………………………………………….

2. ………………………………………………………….

3. ………………………………………………………….

4. ………………………………………………………….

Exercise 5. Complete the questions and answer them.

1.

What time do you get up?

2. What time do

you…………………………………?

3. What time do

you……………………………..?

I get up at seven o’clock.

……………………………………….

……………………………………

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 5

4. What time do

you…………………………………?

5. What time do

you……………………………….?

6. What time do

you……………………………….?

……………………………………….

……………………………………….

……………………………………

7. What time do

you……………………………….?

8. What time do

you……………………………….?

9. What time do

you……………………………….?

……………………………………….

……………………………………….

……………………………………

10. What time do

you……………………………….?

11. What time do

you……………………………….?

12. What time do

you……………………………….?

……………………………………….

……………………………………….

……………………………………….

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 6

Exercise 7. Put the words in the correct order to make sentences

1. I /at /7 o'clock/ in/ the

/morning./get/up.

2. I/to/go/school/at /8 o'clock/ in /the/

morning./

…………………………………………………..

…………………………………………………..

3. bed/to/ I/at /10 o'clock/ at night./go

4. I /at/ 5 o'clock/ in

/the/afternoon./watch/TV

…………………………………………………..

…………………………………………………..

5. at/ 4 o'clock/ in/do /the

/afternoon./I/homework/my/

6. What/do/you/time /get /up ?/

…………………………………………………..

…………………………………………………..

7. you /have/in /the/Do

/morning?/breakfast

8. catch /the/every/I/ morning ./ bus/

…………………………………………………..

…………………………………………………..

9. I/ to /school /by/ car./go

10. /up/ at/ 6:30 /on/I/ Tuesdays. /get

…………………………………………………..

…………………………………………………..

11. Do/go/to /school/by /bike?/you/

12. have /dinner/I /at/ seven/o’clock./

…………………………………………………..

…………………………………………………..

13. Do/swimming/you/go /on/Tuesdays?/

14. I /my/hair/comb/seven /o’clock./at

…………………………………………………..

…………………………………………………..

15. What/do/to/school?/go/time/you/

16. Do /breakfast/have/you/every day ?

…………………………………………………..

…………………………………………………..

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 7

Exercise 8. Find mistakes then correct them:

1) I get up at seven o’clock

I get up at six o’clock.

2) I clean my teeth at seven o’clock .

………………………………………….

3) I have lunch on 12 o’clock.

……………………………………

4)I go to shool at 7 o’clock.

……………………………………

5) I go home at eleven fifteen.

……………………………………

6) I read books at 10 o’clock

……………………………………

Exercise 9. Read and answer the questions

Good morning everyone! My name’s John. I get up at six o’clock.

I have breakfast at seven o’clock. I go to school by bike and have

lunch in my school canteen at eleven thirty. After school, I go home

at five o’clock in the afternoon. I play badminton with my sister at

five fifteen then I have a bath. I have dinner at six forty-five and

do my homework at eight o’clock. I go to bed at ten thirty.

1) What’s your name?

My name is John

2) What time do you get up?

………………………………………………………………………………….

3) What time do you have breakfast?

………………………………………………………………………………….

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 8

4) How do you go to school?

………………………………………………………………………………….

5) What time do you have lunch?

………………………………………………………………………………….

6) Where do you have lunch?

………………………………………………………………………………….

7) What time do you go home?

………………………………………………………………………………….

8) What time do you have dinner?

………………………………………………………………………………….

9) What time do you do your homework?

………………………………………………………………………………….

10) What time do you go to bed?

………………………………………………………………………………….

Exercise 10. Read and match:

a.

What time do you get up?

1)

I have breakfast at six o’clock.

a.

b.

What time do you have breakfast?

2)

I get up at five o’clock.

b.

c.

Do you go to bed at ten o’clock?

3)

I have dinner at seven o’clock.

c.

d.

What time do you have dinner?

4)

Yes, I do.

d.

e.

Do you get up at six o’clock?

5)

I go to bed at ten o’clock.

e.

f.

What time do you go to bed?

6)

No, I don’t. I get up at seven o’clock.

f.

g.

What time do you have lunch?

7)

No, I don’t. I go home at five thirty.

g.

h.

Do you go home at five o’clock?

8)

I have lunch at eleven o’clock.

h.

Exercise 11. Make questions for the underlined words:

1) I go to school in the morning. What do you do in the morning?

2) I get up at six o’clock.

…………………………………………………………………………….

3) I have breakfast at seven o’clock.

…………………………………………………………………………….

4) I have lunch at school.

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 9

…………………………………………………………………………….

5) I go home at five o’clock.

…………………………………………………………………………….

6) I go to bed at ten o’clock at night.

…………………………………………………………………………….

7) I do my homework in the afternoon.

…………………………………………………………………………….

8) I have dinner at seven o’clock.

…………………………………………………………………………….

9) I have lunch at eleven o’clock.

…………………………………………………………………………….

10) It’s ten fifteen.

…………………………………………………………………………….

Exercise 12. Fill in each gap with a suitable word:

Hi! My name is Lucy. I (1)________up at seven o’clock and I (2) ________

breakfast with my parents and my younger sister Linda. I (3)__________ rice and

fish but I don’t like pizza and eggs. My Mom and Dad (4)_________ bread and

coffee for breakfast. We go to school (5)________ bus. I (6)________ home at five

o’clock. I have dinner (7)________ six thirty. I (8)________ my homework at seven

fifteen and go(9) ________ bed at ten.

Exercise 13. Read and fill in the blanks with:

What

How old

Whose

Where

Who

1. ………….is your father? He is thirty years old.

2. …………. time do you get up? I get up at six o’clock.

3. …………. skirt is this? It’s Mary’s skirt.

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 10

4. …………. is your best friend? Tony is my best friend.

5. …………. is Peter from? He’s from America.

6. …………. is she wearing? She is wearing a blue dress.

7. …………. do you want to do in the morning?

8. …………. is Lucy’s birthday? It’s in August.

9. …………. color is you hat? It’s pink.

10. …………. is your favorite color? I like red.

11. ………….is the book. It’s on the desk.

12. …………..is that. It’s our new teacher.

13. …………..are they doing? They’re dancing.

14. …………..can the birds do? They can fly

15. …………..is our computer room? It’s over there.

16. …………..is is it? It’s ten thirty.

Exercise 14. Find the mistakes and correct them.

1. I get up on six o’clock every morning.

2. I goes to school by bus.

I get up at six o c’lock every morning.

……………………………………………………..

3. What time you get up every day?

4. I has breakfast at seven o’clock.

…………………………………………………..

…………………………………………………..

5. I go school at eight o’clock.

6. What time it is?

…………………………………………………..

…………………………………………………..

7. I go to home at five o’clock.

8. I go to the bed at ten o’clock.

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 11

…………………………………………………..

…………………………………………………..

9. What time yo do have dinne?

10. I wash my face at seve fifteen o’clock.

…………………………………………………..

…………………………………………………..

11. I do my homeworks at eight o’clok.

12. I watching TV at nine o’clock.

…………………………………………………..

…………………………………………………..

Exercise 15. Odd one out

1. a. table tennis

b. football

c. play

d. volleyball

2. a. teacher

b. doctor

c. nurse

d. parrot

3. a. school

b. wash

c. clean

d. go

4. a. America

b. from

c. Thailand

d. Britain

5. a. Saturday

b. Friday

c. morning

d. Sunday

6. a. breakfast

b. dinner

c. lunch

d. have

7. a. ruler

b. mother

c. rubber

d. pencil

8. a. bus

b. bike

c. car

d. taxi

9. a. he

b. she

c. his

d. they

10. a. long

b. bored

c. parrot

d. curious

11. a. singing

b. dancing

c. playing

d. paint

12. a. elephant

b. fly

c. run

d. count

13. a. in

b. on

c. pillow

d. under

LISTENING

Part 1: Listen, draw the time on the clock and write. There is one

example.

1. It’s three o’clock.

2. …………………………..

3. ………………………….

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 12

4. …………………………..

5. …………………………..

6. …………………………..

7. …………………………..

8. …………………………..

9. …………………………..

Part 2: Listen and circle. There is one example.

1. I ……………………… at six o’clock.

a. b. c.

2. I ……………………….. at seven fifteen.

a. b. c.

3. I ……………………… at five thirty

Unit 2: Time and daily routines.

PG. 13

a. b. c.

4. I ……………………..at seven o’clock.

a. b. c.

5. I …………………… at ten thirty.

a. b. c.

6. I …………………… at seven o’clock.

a. b. c.