Bài tập Tiếng anh 10 – GLOBAL SUCCESS
1
UNIT 1: FAMILY LIFE
A. VOCABULARY (TỪ VỰNG)
Word
Typ
e
Pronunciation
Meaning
1.
achievement
(n)
/əˈtʃiːvmənt/
thành tựu
2.
appreciate
(v)
/əˈpriːʃieɪt/
biết ơn, trân trọng
3.
benefit
(n)
/ˈbenɪfɪt/
lợi ích
4.
bond
(n)
/bɒnd/
sự gắn bó
5.
breadwinner
(n)
/ˈbredwɪnə(r)/
trụ cột gia đình
6.
celebrate
(v)
/ˈselɪbreɪt/
tổ chức tiệc
7.
character
(n)
/ˈkærəktə(r)/
tính cách
8.
cheer up
(v)
/tʃɪə(r) ʌp/
làm cho vui lên, cổ
vũ
9.
choice
(n)
/tʃɔɪs/
lựa chọn
10.
(v)
/kʊk/
nấu ăn
11.
(v)
/ˈdæmɪdʒ/
phá hỏng
12.
(n)
/ˈdɪfɪkəlti/
vấn đề khó khăn
13.
(v)
/dɪˈskʌs/
thảo luận
14.
(v)
/dɪˈvaɪd/
chia
15.
(adj
)
/feə(r)/
công bằng
16.
(n)
/ˈɡrætɪtjuːd/
lòng biết ơn
17.
(n)
/ˈɡrəʊsəri/
thực phẩm và tạp
hóa
18.
(v)
/ɡrəʊ ʌp/
trưởng thành
19.
(n)
/ˌhevi ˈlɪftɪŋ/
mang vác nặng
20.
(n)
/ˈhəʊmmeɪkə(r)/
người nội trợ
21.
(adj
)
/ˈɒnɪst/
thật thà
22.
(n)
/ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/
công việc nhà
23.
(n)
/ˈhaʊswɜːk/
công việc nhà
24.
(adv
)
/ɪnˈsted əv/
thay cho
25.
(n)
/ˈlɔːndri/
quần áo, đồ giặt là
26.
(n)
/ˈlaɪf skɪl/
kĩ năng sống
27.
(n)
/lɪst/
danh sách
28.
(v)
/ˈmænɪdʒ/
xoay sở
29.
(n)
/ˈmænə(r)/
tác phong, cách ứng
xử
30.
(v)
/prɪˈpeə(r)/
chuẩn bị
31.
(v)
/pʊt aʊt/
vứt
32.
(v)
/reɪz/
nuôi nấng
33.
(n)
/rɪˈspekt/
sự tôn trọng
34.
(n)
/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
trách nhiệm
35.
(n)
/rɪˈzʌlt/
kết quả
36.
(n)
/ruːˈtiːn/
công việc hằng ngày
37.
(n)
/ˈrʌbɪʃ/
rác rưởi
38.
(adv
)
/ˈspɒtləsli/
không tì vết