Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023 unit 5.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023. Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 5: FOOD AND DRINKS

A. VOCABULARY

Lesson 1

No

Words

Class

Transcription

Meaning

1

flour

(n)

/ˈflaʊər/

bột (mì, ngũ cốc)

2

gram

(n)

/græm/

gam

3

lemon

(n)

/ˈlɛmən/

quả chanh

4

milliliter

(n)

/ˈmɪləˌlitər/

mi-li-lít

5

onion

(n)

/ˈʌnjən/

củ hành

6

spaghetti

(n)

/spəˈgɛti/

mì ống

7

tablespoon

(n)

/ˈteɪbəlˌspun/

thìa (muỗng) canh thìa

8

teaspoon

(n)

/ˈtiˌspun/

(muỗng) cà phê

9

tomato

(n)

/təˈmeɪˌtoʊ/

cà chua

Lesson 2

No

Words

Class

Transcription

Meaning

10

bag

(n)

/bæg/

túi, giỏ

11

bottle

(n)

/ˈbɑtəl/

chai, lọ

12

box

(n)

/bɑks/

hộp, thùng

13

bunch

(n)

/bʌnʧ/

bó, buồng, chùm

14

can

(n)

/kæn/

lon, lọ

15

carton

(n)

/ˈkɑrtən/

hộp bằng bìa cứng

16

container

(n)

/kənˈteɪnər/

vật chứa

17

groceries

(n)

/ˈgroʊsəriz/

thực phẩm và đồ dùng gia đình

18

stick

(n)

/stɪk/

thanh, thỏi (kẹo, sô cô la)

Lesson 3

No

Words

Class

Transcription

Meaning

19

barbecue

(n)

/ˈbɑrbɪˌkju/

vỉ nướng, buổi nướng

20

chef

(n)

/ʃɛf/

đầu bếp

21

crunchy

(a)

/ˈkrʌnʧi/

giòn

22

grill

(v)

/grɪl/

nướng

23

taste

(v)

/teɪst/

có vị

24

tasty

(a)

/ˈteɪsti/

ngon

25

worm

(n)

/wɜrm/

con sâu

B. GRAMMAR

1