Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023 unit 4.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023. Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 4: COMMUNITY SERVICES

A. VOCABULARY

Lesson 1

No

Words

Class

Transcription

Meaning

1

bake sale

(n)

/beɪk seɪl/

việc bán bánh nướng để gây quỹ

từ thiện

2

car wash

(n)

/kɑr wɑʃ/

việc rửa xe ô-tô (đề gây quỹ từ

thiện)

3

contact

(v)

/ˈkɑnˌtækt/

liên lạc

4

craft fair

(n)

/kræft fɛr/

hội chợ bán đồ thủ công, mỹ nghệ

5

event

(n)

/ɪˈvɛnt/

sự kiện

6

fun run

(n)

/fʌn rʌn/

sự kiện chạy để gây quỹ

7

right

(n)

/raɪt/

quyền

8

stuffed animal

(n)

/stʌft ˈænəməl/

thú nhồi bông

9

United Nations

(n)

/juˈnaɪtəd ˈneɪʃənz/

Liên Hiệp Quốc

10

talent show

(n)

/ˈtælənt ʃoʊ/

buổi biểu diễn tài năng

11

volunteer

(n)

/ˌvɑlənˈtɪr/

tình nguyện viên

12

workshop

(n)

/ˈwɜrkˌʃɑp/

hội thảo

Lesson 2

No

Words

Class

Transcription

Meaning

13

clean up

(v)

/klin ʌp/

dọn dẹp

14

donate

(v)

/ˈdoʊˌneɪt/

ủng hộ

15

plant

(v)

/plænt/

trồng cây

16

raise

(v)

/reɪz/

gây quỹ

17

recycle

(v)

/riˈsaɪkəl/

tái chế

18

soup kitchen

(n)

/sup ˈkɪʧən/

súp gà

19

volunteer

(v)

/ˌvɑlənˈtɪr/

tình nguyện làm gì

Lesson 3

No

Words

Class

Transcription

Meaning

20

clean-up

(n)

/klin ʌp/

buổi dọn dẹp

B. GRAMMAR

I. Suggestions

1