Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023 unit 2.doc

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023. Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy nghe đọc Anh. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!..Xem trọn bộ Bài tập bộ trợ anh 7 I learn smart world kì 1 năm học 2022 2023. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 200K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 2: HEALTH

A. VOCABULARY

Lesson 1

No

Words

Class

Transcription

Meaning

1

drink

(v)

/drɪŋk/

uống

2

eat

(v)

/it/

ăn

3

fast food

(n)

/fæst fud/

thức ăn nhanh

4

fruit

(n)

/frut/

trái cây

5

get

(v)

/gɛt/

nhận được

6

healthy

(a)

/ˈhɛlθi/

khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ

7

junk food

(n)

/ʤʌŋk fud/

thức ăn nhanh có hại cho sức

khỏe

8

lifestyle

(n)

/ˈlaɪfˌstaɪl/

cách sống, cách sinh hoạt

9

sleep

(v)

/slip/

giấc ngủ

10

soda

(n)

/ˈsoʊdə/

nước xô-đa

11

unhealthy

(a)

/ənˈhɛlθi/

ốm yếu, có hại cho sức khoẻ

12

vegetable

(n)

/ˈvɛʤtəbəl/

rau củ

Lesson 2

No

Words

Class

Transcription

Meaning

10

feel

(v)

/fil/

có cảm giác, cảm thấy

11

fever

(n)

/ˈfivər/

cơn sốt

12

get rest

(v)

/gɛt rɛst/

nghỉ ngơi

13

have

(v)

/hæv/

sở hữu, có

14

keep

(v)

/kip/

giữ, duy trì

15

late

(a)

/leɪt/

trễ

16

lazy

(a)

/ˈleɪzi/

lười

17

medicine

(n)

/ˈmɛdəsən/

thuốc

18

sore throat

(n)

/sɔr θroʊt/

đau họng

19

stay up late

(v)

/steɪ ʌp leɪt/

thức khuya

20

take

(v)

/teɪk/

ăn uống

21

vitamin

(n)

/ˈvaɪtəmən/

vitamin

22

warm

(a)

/wɔrm/

ấm

23

weak

(a)

/wik/

yếu

Lesson 3

No

Words

Class

Transcription

Meaning

24

cafeteria

(n)

/ˌkæfəˈtɪriə/

quán ăn, căn tin

25

effectively

(a)

/ɪˈfɛktɪvli/

hiệu quả

1