Bài tập bổ trợ Anh 10 Global có file nghe và đáp án HK 2

Không thẻ bỏ qua các nhóm để nhận nhiều tài liệu hay 1. Ngữ văn THPT 2. Giáo viên tiếng anh THCS 3. Giáo viên lịch sử 4. Giáo viên hóa học 5. Giáo viên Toán THCS 6. Giáo viên tiểu học 7. Giáo viên ngữ văn THCS 8. Giáo viên tiếng anh tiểu học 9. Giáo viên vật lí CLB HSG Sài Gòn xin gửi đến bạn đọc Bài tập bổ trợ Anh 10 Global có file nghe và đáp án HK 2. Bài tập bổ trợ Anh 10 Global có file nghe và đáp án HK 2 là tài liệu quan trọng, hữu ích cho việc dạy anh 10 Global. Đây là bộ tài liệu rất hay giúp đạt kết quả cao trong học tập. Hay tải ngay Bài tập bổ trợ Anh 10 Global có file nghe và đáp án HK 2. CLB HSG Sài Gòn luôn đồng hành cùng bạn. Chúc bạn thành công!!!!.Xem trọn bộ Chinh phục đề thị vào 10 khối chuyên Anh. Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để sử dụng toàn bộ kho tài liệu, vui lòng liên hệ qua Zalo 0388202311 hoặc Fb: Hương Trần.

Spinning

Đang tải tài liệu...

UNIT 7: VIETNAM AND INTERNATIONAL ORGANISATIONS

 

  1. VOCABULARY

Word

Type

Pronunciation

Meaning

1.  abroad 

(adv)

/əˈbrɔːd/

ở nước ngoài

2.  destination 

(n)

/ˌdestɪˈneɪʃn/ 

điểm đến

3.  developing country 

(n)

/dɪˈveləpɪŋ ˈkʌntri/ 

đất nước phát triển

4.  disability 

(n)

/ˌdɪsəˈbɪləti/ 

sự khuyết tật

5.  disadvantaged 

(adj)

/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/  

bất lợi

6.  drop out of school 

(v)

/drɑːp aʊt əv skuːl/ 

bỏ học

7.  economic 

(adj)

/ˌiːkəˈnɒmɪk/  

thuộc về kinh tế

8.  economy 

(n)

/ɪˈkɒnəmi/ 

nền kinh tế

9.  educated 

(adj)

/ˈedʒukeɪtɪd/  

được giáo dục

10.  education 

(n)

/ˌedʒuˈkeɪʃn/ 

sự giáo dục

11.  enter 

(v)

/ˈentə(r)/  

thâm nhập, đi vào

12.  active 

(adj)

/ˈæktɪv/ 

chủ động

13.  essential 

(adj)

/ɪˈsenʃl/  

cần thiết

14.  expert 

(adj)

/ˈekspɜːt/ 

thuộc về chuyên môn

15.  export 

(n)

/ˈekspɔːt/  

sự xuất khẩu

16.  facilitate 

(v)

/fəˈsɪlɪteɪt/ 

tạo điều kiện

17.  fast-changing 

(adj)

/fæst - ˈtʃeɪndʒɪŋ/

nhanh thay đổi

18.  field 

(n)

/fiːld/ 

lĩnh vực

19.  foreign 

(adj)

/ˈfɒrən/  

nước ngoài

20.  form 

(v)

/fɔːm/ 

thành lập

21.  get on with 

(v)

/ɡet ɑːn wɪθ/ 

hòa thuận với

22.  go into 

(v)

/ɡoʊ ˈɪntuː/ 

đi vào

23.  aim 

(n, v)

/eɪm/  

mục tiêu, đặt ra mục tiêu

24.  goal 

(n)

/ɡəʊl/ 

mục tiêu

25.  growth level 

(n)

/ɡroʊθ ˈlevəl/ 

trình độ phát triển

26.  harm 

(n)

/hɑːm/ 

hiểm họa, sự nguy hiểm

27.  healthy

(adj)

/ˈhelθi/  

khỏe mạnh

28.  import 

(n)

/ˈɪmpɔːt/ 

sự nhập khẩu

29.  intend 

(v)

/ɪnˈtend/  

có ý định

30.  invest 

(v)

/ɪnˈvest/ 

đầu tư

31.  investor 

(n)

/ɪnˈvestə(r)/  

nhà đầu tư

32.  invitation 

(n)

/ˌɪnvɪˈteɪʃn/ 

lời mời

33.  job market 

(n)

/dʒɑːb ˈmɑːrkɪt / 

thị trường việc làm

34.  attractive 

(adj)

/əˈtræktɪv/ 

hấp dẫn

35.  look down on 

(v)

/lʊk daʊn ɑːn/ 

khinh thường

36.  make sure 

(v)

/meɪk ʃʊr/ 

bảo đảm

37.  necessary 

(adj)

/ˈnesəsəri/  

cần thiết

38.  neighbor 

(n)

/ˈneɪbə/ 

hàng xóm

39.  non-governmental 

(n)

/nɑːn - ˌɡʌvɚnˈment̬əl /

phi chính phủ

40.  nutrition 

(n)

/njuˈtrɪʃn/ 

dinh dưỡng

41.  participation 

(n)

/pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/  

sự tham gia

42.  particularly 

(adv)

/pəˈtɪkjələli/ 

đặc biệt

43.  peacekeeping 

(adj)

/ˈpiːskiːpɪŋ/  

gìn giữ hòa bình

44.  possible 

(adj)

/ˈpɒsəbl/ 

có thể

45.  carry out 

(v)

/ˈkeri aʊt /

thực hiện

46.  poverty 

(n)

/ˈpɒvəti/ 

tình trạng đói nghèo

47.  previous 

(adj)

/ˈpriːviəs/  

trước đó

48.  production 

(n)

/prəˈdʌkʃn/ 

sự sản xuất

49.  promise 

(v)

/ˈprɒmɪs/  

hứa

50.  promote 

(v)

/prəˈməʊt/ 

quảng bá, khuếch trương

51.  quality 

(n,adj)

/ˈkwɒləti/  

có chất lượng

52.  refuse 

(v)

/rɪˈfjuːz/ 

từ chối

53.  regional 

(adj)

/ˈriːdʒənl/  

thuộc về khu vực

54.  relation 

(n)

/rɪˈleɪʃn/ 

mối quan hệ

55.  respect 

(v)

/rɪˈspekt/  

tôn trọng, ghi nhận

56.  challenge 

(n)

/ˈtʃælɪndʒ/ 

thử thách

57.  safe 

(adj)

/seɪf/  

an toàn

58.  security 

(n)

/sɪˈkjʊərəti/ 

an ninh

59.  society 

(n)

/səˈsaɪəti/  

xã hội

60.  standard 

(n)

/ˈstændəd/ 

tiêu chuẩn

61.  succeed 

(v)

/səkˈsiːd/  

thành công

62.  technical 

(adj)

/ˈteknɪkl/ 

thuộc về kĩ thuật

63.  trade 

(n)

/treɪd/  

thương mại

64.  train 

(v)

/treɪn/ 

huấn luyện

65.  vaccinate 

(v)

/ˈvæksɪneɪt/  

tiêm vắc xin

66.  welcome 

(v)

/ˈwelkəm/ 

chào đón

67.  commit 

(v)

/kəˈmɪt/  

cam kết

68.  world peace 

(n)

/wɝːld piːs/ 

hòa bình thế giới

69.  competitive 

(adj)

/kəmˈpetətɪv/  

cạnh tranh

70.  delighted 

(adj)

/dɪˈlaɪtɪd/ 

vui, hào hứng