UNIT 7: VIETNAM AND INTERNATIONAL ORGANISATIONS
- VOCABULARY
Word | Type | Pronunciation | Meaning |
1. abroad | (adv) | /əˈbrɔːd/ | ở nước ngoài |
2. destination | (n) | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến |
3. developing country | (n) | /dɪˈveləpɪŋ ˈkʌntri/ | đất nước phát triển |
4. disability | (n) | /ˌdɪsəˈbɪləti/ | sự khuyết tật |
5. disadvantaged | (adj) | /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | bất lợi |
6. drop out of school | (v) | /drɑːp aʊt əv skuːl/ | bỏ học |
7. economic | (adj) | /ˌiːkəˈnɒmɪk/ | thuộc về kinh tế |
8. economy | (n) | /ɪˈkɒnəmi/ | nền kinh tế |
9. educated | (adj) | /ˈedʒukeɪtɪd/ | được giáo dục |
10. education | (n) | /ˌedʒuˈkeɪʃn/ | sự giáo dục |
11. enter | (v) | /ˈentə(r)/ | thâm nhập, đi vào |
12. active | (adj) | /ˈæktɪv/ | chủ động |
13. essential | (adj) | /ɪˈsenʃl/ | cần thiết |
14. expert | (adj) | /ˈekspɜːt/ | thuộc về chuyên môn |
15. export | (n) | /ˈekspɔːt/ | sự xuất khẩu |
16. facilitate | (v) | /fəˈsɪlɪteɪt/ | tạo điều kiện |
17. fast-changing | (adj) | /fæst - ˈtʃeɪndʒɪŋ/ | nhanh thay đổi |
18. field | (n) | /fiːld/ | lĩnh vực |
19. foreign | (adj) | /ˈfɒrən/ | nước ngoài |
20. form | (v) | /fɔːm/ | thành lập |
21. get on with | (v) | /ɡet ɑːn wɪθ/ | hòa thuận với |
22. go into | (v) | /ɡoʊ ˈɪntuː/ | đi vào |
23. aim | (n, v) | /eɪm/ | mục tiêu, đặt ra mục tiêu |
24. goal | (n) | /ɡəʊl/ | mục tiêu |
25. growth level | (n) | /ɡroʊθ ˈlevəl/ | trình độ phát triển |
26. harm | (n) | /hɑːm/ | hiểm họa, sự nguy hiểm |
27. healthy | (adj) | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh |
28. import | (n) | /ˈɪmpɔːt/ | sự nhập khẩu |
29. intend | (v) | /ɪnˈtend/ | có ý định |
30. invest | (v) | /ɪnˈvest/ | đầu tư |
31. investor | (n) | /ɪnˈvestə(r)/ | nhà đầu tư |
32. invitation | (n) | /ˌɪnvɪˈteɪʃn/ | lời mời |
33. job market | (n) | /dʒɑːb ˈmɑːrkɪt / | thị trường việc làm |
34. attractive | (adj) | /əˈtræktɪv/ | hấp dẫn |
35. look down on | (v) | /lʊk daʊn ɑːn/ | khinh thường |
36. make sure | (v) | /meɪk ʃʊr/ | bảo đảm |
37. necessary | (adj) | /ˈnesəsəri/ | cần thiết |
38. neighbor | (n) | /ˈneɪbə/ | hàng xóm |
39. non-governmental | (n) | /nɑːn - ˌɡʌvɚnˈment̬əl / | phi chính phủ |
40. nutrition | (n) | /njuˈtrɪʃn/ | dinh dưỡng |
41. participation | (n) | /pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃn/ | sự tham gia |
42. particularly | (adv) | /pəˈtɪkjələli/ | đặc biệt |
43. peacekeeping | (adj) | /ˈpiːskiːpɪŋ/ | gìn giữ hòa bình |
44. possible | (adj) | /ˈpɒsəbl/ | có thể |
45. carry out | (v) | /ˈkeri aʊt / | thực hiện |
46. poverty | (n) | /ˈpɒvəti/ | tình trạng đói nghèo |
47. previous | (adj) | /ˈpriːviəs/ | trước đó |
48. production | (n) | /prəˈdʌkʃn/ | sự sản xuất |
49. promise | (v) | /ˈprɒmɪs/ | hứa |
50. promote | (v) | /prəˈməʊt/ | quảng bá, khuếch trương |
51. quality | (n,adj) | /ˈkwɒləti/ | có chất lượng |
52. refuse | (v) | /rɪˈfjuːz/ | từ chối |
53. regional | (adj) | /ˈriːdʒənl/ | thuộc về khu vực |
54. relation | (n) | /rɪˈleɪʃn/ | mối quan hệ |
55. respect | (v) | /rɪˈspekt/ | tôn trọng, ghi nhận |
56. challenge | (n) | /ˈtʃælɪndʒ/ | thử thách |
57. safe | (adj) | /seɪf/ | an toàn |
58. security | (n) | /sɪˈkjʊərəti/ | an ninh |
59. society | (n) | /səˈsaɪəti/ | xã hội |
60. standard | (n) | /ˈstændəd/ | tiêu chuẩn |
61. succeed | (v) | /səkˈsiːd/ | thành công |
62. technical | (adj) | /ˈteknɪkl/ | thuộc về kĩ thuật |
63. trade | (n) | /treɪd/ | thương mại |
64. train | (v) | /treɪn/ | huấn luyện |
65. vaccinate | (v) | /ˈvæksɪneɪt/ | tiêm vắc xin |
66. welcome | (v) | /ˈwelkəm/ | chào đón |
67. commit | (v) | /kəˈmɪt/ | cam kết |
68. world peace | (n) | /wɝːld piːs/ | hòa bình thế giới |
69. competitive | (adj) | /kəmˈpetətɪv/ | cạnh tranh |
70. delighted | (adj) | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui, hào hứng |